Soi Cầu Ăn Thông Số Chuẩn Vào Bờ 3 Càng Ăn Ngay Cầu VIP Ăn Ngay Thông Tin Tuyệt Mật Cầu VIP Phát Lộc XSMB SXMB xo so mien trung Soi cầu lô MB Dự đoán XSMB XSMN T7 Xổ số miền Nam
XSMT thứ bảy - Xổ số miền Trung thứ 7
XSMT » XSMT thứ 7 » XSMT ngày 16-3-2024
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 03 | 48 |
G7 | 958 | 170 | 423 |
G6 | 6364
4277
6386 | 1223
1668
6186 | 3620
8119
9715 |
G5 | 0451 | 4989 | 3084 |
G4 | 08635
92435
38285
45799
62002
60174
39406 | 44038
76802
75927
39312
13921
90233
05007 | 85932
37441
04138
17970
70920
46902
51752 |
G3 | 03786
51207 | 99906
92117 | 39175
72498 |
G2 | 92703 | 60514 | 04690 |
G1 | 50503 | 76682 | 67384 |
ĐB | 864903 | 483597 | 674052 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2,3,3,3,6,7 | 2,3,6,7 | 2 |
1 | 2,4,7 | 5,9 | |
2 | 5 | 1,3,7 | 0,0,3 |
3 | 5,5 | 3,8 | 2,8 |
4 | 1,8 | ||
5 | 1,8 | 2,2 | |
6 | 4 | 8 | |
7 | 4,7 | 0 | 0,5 |
8 | 5,6,6 | 2,6,9 | 4,4 |
9 | 9 | 7 | 0,8 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 67 | 18 | 28 |
G7 | 269 | 143 | 408 |
G6 | 7224
2602
8085 | 3216
2621
2292 | 2170
3776
4619 |
G5 | 6602 | 7731 | 8329 |
G4 | 16817
96830
43909
85198
55881
90880
17779 | 68312
86717
36336
71929
26620
28520
79410 | 99660
68584
64337
96844
76545
57730
31020 |
G3 | 23724
86337 | 27289
29862 | 22290
97645 |
G2 | 80079 | 30977 | 84578 |
G1 | 50990 | 19672 | 36821 |
ĐB | 930105 | 695725 | 739828 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 2,2,5,9 | 8 | |
1 | 7 | 0,2,6,7,8 | 9 |
2 | 4,4 | 0,0,1,5,9 | 0,1,8,8,9 |
3 | 0,7 | 1,6 | 0,7 |
4 | 3 | 4,5,5 | |
5 | |||
6 | 7,9 | 2 | 0 |
7 | 9,9 | 2,7 | 0,6,8 |
8 | 0,1,5 | 9 | 4 |
9 | 0,8 | 2 | 0 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 36 | 06 | 21 |
G7 | 038 | 394 | 706 |
G6 | 0055
8007
3677 | 1856
5781
5708 | 5797
6611
4946 |
G5 | 2457 | 2764 | 1520 |
G4 | 29181
47508
66597
56254
29789
92631
85358 | 07644
00463
60372
52340
02527
57237
68164 | 33089
16447
03758
38109
11620
17130
27004 |
G3 | 74762
61079 | 49046
15194 | 72641
07534 |
G2 | 14909 | 04352 | 20980 |
G1 | 21866 | 81455 | 57104 |
ĐB | 147917 | 049669 | 462239 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 7,8,9 | 6,8 | 4,4,6,9 |
1 | 7 | 1 | |
2 | 7 | 0,0,1 | |
3 | 1,6,8 | 7 | 0,4,9 |
4 | 0,4,6 | 1,6,7 | |
5 | 4,5,7,8 | 2,5,6 | 8 |
6 | 2,6 | 3,4,4,9 | |
7 | 7,9 | 2 | |
8 | 1,9 | 1 | 0,9 |
9 | 7 | 4,4 | 7 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 30 | 76 |
G7 | 652 | 555 | 997 |
G6 | 5552
1363
7454 | 4582
0485
7876 | 6269
3687
9260 |
G5 | 0165 | 3276 | 0446 |
G4 | 56139
98356
39125
80475
29906
17147
30204 | 21646
18175
05854
82982
46517
75379
79204 | 60819
78563
04257
36681
83929
35158
46257 |
G3 | 12091
45844 | 52291
21907 | 38128
96968 |
G2 | 21223 | 23984 | 32098 |
G1 | 62807 | 41327 | 24657 |
ĐB | 289733 | 685811 | 744897 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 4,6,7 | 4,7 | |
1 | 1,7 | 9 | |
2 | 3,5,5 | 7 | 8,9 |
3 | 3,9 | 0 | |
4 | 4,7 | 6 | 6 |
5 | 2,2,4,6 | 4,5 | 7,7,7,8 |
6 | 3,5 | 0,3,8,9 | |
7 | 5 | 5,6,6,9 | 6 |
8 | 2,2,4,5 | 1,7 | |
9 | 1 | 1 | 7,7,8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 23 | 04 | 46 |
G7 | 173 | 214 | 062 |
G6 | 8377
9081
7147 | 2884
1449
4505 | 3525
1981
2715 |
G5 | 8649 | 6185 | 3712 |
G4 | 01988
09208
51387
02910
43344
04979
48465 | 58810
83101
43013
32170
92603
19549
78264 | 97981
60892
33754
22541
91254
76546
09113 |
G3 | 62690
99815 | 66986
64467 | 32523
25706 |
G2 | 94099 | 77794 | 25759 |
G1 | 24020 | 99093 | 91551 |
ĐB | 837214 | 454548 | 535342 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 8 | 1,3,4,5 | 6 |
1 | 0,4,5 | 0,3,4 | 2,3,5 |
2 | 0,3 | 3,5 | |
3 | |||
4 | 4,7,9 | 8,9,9 | 1,2,6,6 |
5 | 1,4,4,9 | ||
6 | 5 | 4,7 | 2 |
7 | 3,7,9 | 0 | |
8 | 1,7,8 | 4,5,6 | 1,1 |
9 | 0,9 | 3,4 | 2 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 05 | 02 |
G7 | 060 | 044 | 135 |
G6 | 3273
5534
4398 | 3834
5529
5173 | 9941
8369
2375 |
G5 | 4337 | 5233 | 2529 |
G4 | 81309
10519
96365
09608
86454
86224
35670 | 36738
76753
03456
41105
92578
96707
16796 | 11808
52138
56158
00907
68022
74729
40970 |
G3 | 49791
35401 | 92534
21047 | 63682
69278 |
G2 | 01517 | 71170 | 56429 |
G1 | 13286 | 52988 | 98913 |
ĐB | 855278 | 945339 | 044379 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1,8,9 | 5,5,7 | 2,7,8 |
1 | 7,9 | 3 | |
2 | 4 | 9 | 2,9,9,9 |
3 | 4,7 | 3,4,4,8,9 | 5,8 |
4 | 0 | 4,7 | 1 |
5 | 4 | 3,6 | 8 |
6 | 0,5 | 9 | |
7 | 0,3,8 | 0,3,8 | 0,5,8,9 |
8 | 6 | 8 | 2 |
9 | 1,8 | 6 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 62 | 99 | 93 |
G7 | 124 | 846 | 815 |
G6 | 8571
4447
5383 | 7972
8092
7893 | 6131
0138
3884 |
G5 | 0659 | 9471 | 2018 |
G4 | 74421
93003
29095
36268
10157
61900
47199 | 68965
25191
03076
88336
69172
28661
97989 | 78718
56983
77428
37225
45683
28192
97623 |
G3 | 50943
79466 | 32336
87907 | 00723
07049 |
G2 | 93676 | 66317 | 06239 |
G1 | 90893 | 35015 | 94485 |
ĐB | 952660 | 801841 | 004119 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,3 | 7 | |
1 | 5,7 | 5,8,8,9 | |
2 | 1,4 | 3,3,5,8 | |
3 | 6,6 | 1,8,9 | |
4 | 3,7 | 1,6 | 9 |
5 | 7,9 | ||
6 | 0,2,6,8 | 1,5 | |
7 | 1,6 | 1,2,2,6 | |
8 | 3 | 9 | 3,3,4,5 |
9 | 3,5,9 | 1,2,3,9 | 2,3 |
XSMT thứ 7 - Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 hàng tuần cập nhật trực tiếp vào lúc 17h10, từ trường quay 3 đài:
-
Đài Đà Nẵng
-
Quảng Ngãi
-
Đắk Nông
Những dự đoán XSMT hàng ngày tại đây được dựa trên cơ sở phân tích thống kê kết quả trong tuần để tìm ra các quy luật về số, đưa ra dự đoán số có khả năng về cao nhất.
Cơ cấu giải thưởng XSKT miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng cho 1.000.000 vé số miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000đ
- 09 gải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- 45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.
Để cập nhật thông tin về kết quả các miền khác, hãy đón xem tại XS3MIEN ngay hôm nay.