1. Số chuẩn vào bờ 2. Cầu Chuẩn 3 Miền 3. Số VIP Phát Lộc 4. Cầu VIP Ăn Thông 5. Số VIP Hôm Nay 6. Số Chuẩn Đỉnh Cao 7. XSMB 8. SXMB 9. xo so mien trung 10. Soi cầu lô MB 11. Dự đoán XSMB 12. XSMN T7 13. XSMB T7
XSMT thứ bảy - Xổ số miền Trung thứ 7
XSMT » XSMT thứ 7 » XSMT ngày 25-11-2023
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 55 | 50 | 63 |
G7 | 052 | 628 | 639 |
G6 | 4142
7712
4437 | 0498
2498
4182 | 8837
0823
2557 |
G5 | 4905 | 4196 | 0192 |
G4 | 99399
97592
94374
26478
67109
77484
05416 | 40542
90464
76758
07275
47235
47936
63672 | 15337
20478
32493
94906
44551
90007
61246 |
G3 | 10013
06928 | 92713
65037 | 08648
95322 |
G2 | 47874 | 78898 | 34250 |
G1 | 01865 | 51531 | 02951 |
ĐB | 908857 | 815234 | 721110 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 5,9 | 6,7 | |
1 | 2,3,6 | 3 | 0 |
2 | 8 | 8 | 2,3 |
3 | 7 | 1,4,5,6,7 | 7,7,9 |
4 | 2 | 2 | 6,8 |
5 | 2,5,7 | 0,8 | 0,1,1,7 |
6 | 5 | 4 | 3 |
7 | 4,4,8 | 2,5 | 8 |
8 | 4 | 2 | |
9 | 2,9 | 6,8,8,8 | 2,3 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 39 | 73 | 89 |
G7 | 615 | 456 | 345 |
G6 | 6884
2472
9863 | 7706
8806
6191 | 6452
2964
5394 |
G5 | 4590 | 4323 | 2698 |
G4 | 71690
98126
88216
20530
83799
95942
57941 | 00227
10534
61495
82208
29906
69989
90967 | 93343
76402
40895
33471
37632
72561
94821 |
G3 | 15185
27425 | 71596
12498 | 82215
09999 |
G2 | 38100 | 58878 | 11680 |
G1 | 39451 | 99453 | 03388 |
ĐB | 640591 | 274561 | 919424 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0 | 6,6,6,8 | 2 |
1 | 5,6 | 5 | |
2 | 5,6 | 3,7 | 1,4 |
3 | 0,9 | 4 | 2 |
4 | 1,2 | 3,5 | |
5 | 1 | 3,6 | 2 |
6 | 3 | 1,7 | 1,4 |
7 | 2 | 3,8 | 1 |
8 | 4,5 | 9 | 0,8,9 |
9 | 0,0,1,9 | 1,5,6,8 | 4,5,8,9 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 47 | 71 | 98 |
G7 | 161 | 540 | 827 |
G6 | 1045
9274
0965 | 1478
2611
7189 | 6518
0175
4729 |
G5 | 8733 | 2679 | 3516 |
G4 | 94812
08220
20621
22312
58495
54582
13198 | 93887
15005
92911
48620
01787
36437
13173 | 71633
92821
94108
43922
57136
49196
68095 |
G3 | 69401
88904 | 49227
56672 | 27033
13204 |
G2 | 76677 | 84057 | 49256 |
G1 | 79265 | 70068 | 80464 |
ĐB | 029456 | 296872 | 243185 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 1,4 | 5 | 4,8 |
1 | 2,2 | 1,1 | 6,8 |
2 | 0,1 | 0,7 | 1,2,7,9 |
3 | 3 | 7 | 3,3,6 |
4 | 5,7 | 0 | |
5 | 6 | 7 | 6 |
6 | 1,5,5 | 8 | 4 |
7 | 4,7 | 1,2,2,3,8,9 | 5 |
8 | 2 | 7,7,9 | 5 |
9 | 5,8 | 5,6,8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 83 | 12 | 73 |
G7 | 692 | 415 | 254 |
G6 | 5366
1800
6149 | 9967
7160
5779 | 2390
8271
7893 |
G5 | 6098 | 0590 | 1089 |
G4 | 36744
56878
37037
00014
76461
01739
51350 | 05881
16773
17365
55296
62249
88615
66863 | 46691
81359
15132
35600
02715
08771
79917 |
G3 | 08627
17074 | 40291
62873 | 28098
74840 |
G2 | 12239 | 32142 | 70379 |
G1 | 60224 | 92566 | 45239 |
ĐB | 605606 | 188544 | 498917 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,6 | 0 | |
1 | 4 | 2,5,5 | 5,7,7 |
2 | 4,7 | ||
3 | 7,9,9 | 2,9 | |
4 | 4,9 | 2,4,9 | 0 |
5 | 0 | 4,9 | |
6 | 1,6 | 0,3,5,6,7 | |
7 | 4,8 | 3,3,9 | 1,1,3,9 |
8 | 3 | 1 | 9 |
9 | 2,8 | 0,1,6 | 0,1,3,8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 18 | 75 | 86 |
G7 | 482 | 295 | 996 |
G6 | 5397
0122
8358 | 3434
1480
1552 | 9628
7993
0161 |
G5 | 4672 | 5243 | 4256 |
G4 | 53858
57056
58560
63874
10512
09254
02252 | 94438
72178
51675
99894
68095
22585
72980 | 98588
44439
33813
39340
13661
65590
80357 |
G3 | 47334
77449 | 14664
70451 | 93780
76551 |
G2 | 49496 | 98081 | 09128 |
G1 | 24151 | 97933 | 92736 |
ĐB | 684631 | 202034 | 844290 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | |||
1 | 2,8 | 3 | |
2 | 2 | 8,8 | |
3 | 1,4 | 3,4,4,8 | 6,9 |
4 | 9 | 3 | 0 |
5 | 1,2,4,6,8,8 | 1,2 | 1,6,7 |
6 | 0 | 4 | 1,1 |
7 | 2,4 | 5,5,8 | |
8 | 2 | 0,0,1,5 | 0,6,8 |
9 | 6,7 | 4,5,5 | 0,0,3,6 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 84 | 71 | 03 |
G7 | 938 | 711 | 498 |
G6 | 9013
7015
0445 | 2651
2766
3140 | 9363
9108
1795 |
G5 | 4678 | 9754 | 6990 |
G4 | 83485
05541
63857
40386
51287
55588
03954 | 24805
93292
24416
20975
47036
09958
05187 | 37977
76810
86634
83816
54368
06689
19518 |
G3 | 48084
27688 | 21196
62787 | 66093
10496 |
G2 | 03833 | 30175 | 69765 |
G1 | 81767 | 34248 | 52071 |
ĐB | 091459 | 811076 | 581409 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 5 | 3,8,9 | |
1 | 3,5 | 1,6 | 0,6,8 |
2 | |||
3 | 3,8 | 6 | 4 |
4 | 1,5 | 0,8 | |
5 | 4,7,9 | 1,4,8 | |
6 | 7 | 6 | 3,5,8 |
7 | 8 | 1,5,5,6 | 1,7 |
8 | 4,4,5,6,7,8,8 | 7,7 | 9 |
9 | 2,6 | 0,3,5,6,8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 86 | 38 |
G7 | 324 | 413 | 297 |
G6 | 6291
2329
4614 | 2038
2741
3849 | 9859
9194
0931 |
G5 | 7569 | 7911 | 5185 |
G4 | 33964
03870
47531
74461
72869
41772
98778 | 17357
89159
64904
87084
71984
84057
75477 | 98793
12703
13469
39072
12954
81638
36978 |
G3 | 16566
52955 | 75065
55235 | 23272
81266 |
G2 | 73939 | 75068 | 81944 |
G1 | 60363 | 93795 | 11708 |
ĐB | 336771 | 665621 | 069366 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 4 | 3,8 | |
1 | 4 | 1,3 | |
2 | 4,5,9 | 1 | |
3 | 1,9 | 5,8 | 1,8,8 |
4 | 1,9 | 4 | |
5 | 5 | 7,7,9 | 4,9 |
6 | 1,3,4,6,9,9 | 5,8 | 6,6,9 |
7 | 0,1,2,8 | 7 | 2,2,8 |
8 | 4,4,6 | 5 | |
9 | 1 | 5 | 3,4,7 |
XSMT thứ 7 - Kết quả xổ số miền Trung thứ 7 hàng tuần cập nhật trực tiếp vào lúc 17h10, từ trường quay 3 đài:
-
Đài Đà Nẵng
-
Quảng Ngãi
-
Đắk Nông
Những dự đoán XSMT hàng ngày tại đây được dựa trên cơ sở phân tích thống kê kết quả trong tuần để tìm ra các quy luật về số, đưa ra dự đoán số có khả năng về cao nhất.
Cơ cấu giải thưởng XSKT miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng cho 1.000.000 vé số miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000đ
- 09 gải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- 45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.
Để cập nhật thông tin về kết quả các miền khác, hãy đón xem tại XS3MIEN ngay hôm nay.