1. Số chuẩn vào bờ 2. Cầu Chuẩn 3 Miền 3. Số VIP Phát Lộc 4. Cầu VIP Ăn Thông 5. Số VIP Hôm Nay 6. Số Chuẩn Đỉnh Cao 7. XSMB 8. SXMB 9. xo so mien trung 10. Soi cầu lô MB 11. Dự đoán XSMB 12. XSMN T7 13. XSMB T7
XSMN thứ tư - Xổ số miền Nam thứ 4
XSMN » XSMN thứ 4 » XSMN ngày 29-11-2023
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 93 | 65 |
G7 | 413 | 182 | 178 |
G6 | 1563
9698
6043 | 4139
0619
1824 | 4003
5892
0070 |
G5 | 6813 | 0028 | 5968 |
G4 | 42431
31699
21582
37687
66001
02192
44004 | 93800
02587
23716
27876
52455
18952
91369 | 18783
00260
45500
39917
06910
51057
39102 |
G3 |
27069
81394 |
25578
03989 |
88869
94860 |
G2 | 84650 | 32720 | 35061 |
G1 | 67983 | 91906 | 76555 |
ĐB | 643993 | 370295 | 531531 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,4 | 0,6 | 0,2,3 |
1 | 3,3 | 6,9 | 0,7 |
2 | 0,4,8 | ||
3 | 1 | 9 | 1 |
4 | 3 | ||
5 | 0 | 2,5 | 5,7 |
6 | 3,8,9 | 9 | 0,0,1,5,8,9 |
7 | 6,8 | 0,8 | |
8 | 2,3,7 | 2,7,9 | 3 |
9 | 2,3,4,8,9 | 3,5 | 2 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 73 | 31 |
G7 | 054 | 090 | 366 |
G6 | 5548
0541
8354 | 0799
7180
7162 | 5310
0424
3016 |
G5 | 9256 | 8382 | 4812 |
G4 | 46334
93736
73591
26263
43640
37014
77876 | 48637
07396
09822
15642
66331
82716
26302 | 32311
37940
21347
71857
97900
77309
06614 |
G3 |
61144
60909 |
60145
37801 |
57308
67141 |
G2 | 84283 | 71505 | 30522 |
G1 | 07799 | 50730 | 10681 |
ĐB | 187240 | 527815 | 107700 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 9 | 1,2,5 | 0,0,8,9 |
1 | 4 | 5,6 | 0,1,2,4,6 |
2 | 0 | 2 | 2,4 |
3 | 4,6 | 0,1,7 | 1 |
4 | 0,0,1,4,8 | 2,5 | 0,1,7 |
5 | 4,4,6 | 7 | |
6 | 3 | 2 | 6 |
7 | 6 | 3 | |
8 | 3 | 0,2 | 1 |
9 | 1,9 | 0,6,9 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 19 | 26 | 27 |
G7 | 911 | 361 | 298 |
G6 | 1977
5627
0912 | 4768
3034
4309 | 6959
3103
4846 |
G5 | 4575 | 5130 | 9805 |
G4 | 80200
43902
71855
66893
32248
64843
21686 | 95126
35692
11929
49048
75451
71323
85311 | 71031
49325
41957
64763
19714
77118
48648 |
G3 |
94260
32982 |
10761
21681 |
20451
58587 |
G2 | 33458 | 07744 | 10456 |
G1 | 42174 | 08462 | 33800 |
ĐB | 438348 | 671811 | 341328 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,2 | 9 | 0,3,5 |
1 | 1,2,9 | 1,1 | 4,8 |
2 | 7 | 3,6,6,9 | 5,7,8 |
3 | 0,4 | 1 | |
4 | 3,8,8 | 4,8 | 6,8 |
5 | 5,8 | 1 | 1,6,7,9 |
6 | 0 | 1,1,2,8 | 3 |
7 | 4,5,7 | ||
8 | 2,6 | 1 | 7 |
9 | 3 | 2 | 8 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 54 | 58 | 34 |
G7 | 460 | 958 | 672 |
G6 | 0681
1666
2510 | 4330
9203
0346 | 6281
3032
0371 |
G5 | 8656 | 7885 | 4789 |
G4 | 72871
93683
84449
69165
27082
53716
38297 | 86226
51558
88772
83180
29788
67499
36455 | 34933
47817
75718
43158
64538
05372
33345 |
G3 |
99537
90711 |
87897
65968 |
35193
52039 |
G2 | 14410 | 31691 | 56237 |
G1 | 14001 | 07507 | 05680 |
ĐB | 005801 | 965159 | 449099 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,1 | 3,7 | |
1 | 0,0,1,6 | 7,8 | |
2 | 6 | ||
3 | 7 | 0 | 2,3,4,7,8,9 |
4 | 9 | 6 | 5 |
5 | 4,6 | 5,8,8,8,9 | 8 |
6 | 0,5,6 | 8 | |
7 | 1 | 2 | 1,2,2 |
8 | 1,2,3 | 0,5,8 | 0,1,9 |
9 | 7 | 1,7,9 | 3,9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 70 | 67 | 16 |
G7 | 957 | 678 | 833 |
G6 | 8190
7577
2157 | 2094
1141
6417 | 2976
1706
4388 |
G5 | 9545 | 4292 | 8588 |
G4 | 90504
16907
70428
44044
88410
17076
83617 | 65173
78299
93159
92922
74804
95807
95836 | 88682
72502
27546
16702
36831
62989
06517 |
G3 |
22324
05042 |
74927
58240 |
09982
07470 |
G2 | 09029 | 20648 | 29674 |
G1 | 07006 | 83998 | 59251 |
ĐB | 182719 | 546657 | 713125 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 4,6,7 | 4,7 | 2,2,6 |
1 | 0,7,9 | 7 | 6,7 |
2 | 4,8,9 | 2,7 | 5 |
3 | 6 | 1,3 | |
4 | 2,4,5 | 0,1,8 | 6 |
5 | 7,7 | 7,9 | 1 |
6 | 7 | ||
7 | 0,6,7 | 3,8 | 0,4,6 |
8 | 2,2,8,8,9 | ||
9 | 0 | 2,4,8,9 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 54 | 18 |
G7 | 016 | 267 | 389 |
G6 | 2377
9542
4213 | 5511
6912
0865 | 6853
0238
7419 |
G5 | 5677 | 8415 | 0486 |
G4 | 65304
87975
14167
56922
80933
22585
61123 | 87098
65269
42853
90005
50579
69678
63874 | 24377
68834
61625
62838
67163
56869
49398 |
G3 |
26402
38805 |
24448
60017 |
79773
40365 |
G2 | 13248 | 40124 | 91041 |
G1 | 13000 | 93408 | 23143 |
ĐB | 111270 | 935145 | 300191 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 0,2,4,5 | 5,8 | |
1 | 3,6 | 1,2,5,7 | 8,9 |
2 | 2,3 | 4 | 5 |
3 | 3 | 4,8,8 | |
4 | 2,8 | 5,8 | 1,3 |
5 | 3,4 | 3 | |
6 | 3,7 | 5,7,9 | 3,5,9 |
7 | 0,5,7,7 | 4,8,9 | 3,7 |
8 | 5 | 6,9 | |
9 | 8 | 1,8 |
Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
---|---|---|---|
G8 | 10 | 47 | 10 |
G7 | 401 | 924 | 754 |
G6 | 6256
6670
7056 | 1346
5972
9337 | 4415
9447
2636 |
G5 | 6538 | 1626 | 7380 |
G4 | 41836
69234
50421
78686
43987
09679
23412 | 89364
84662
17274
94777
06052
15108
81209 | 92550
01122
72791
39788
68306
56386
44189 |
G3 |
32618
18105 |
00435
14671 |
53589
64948 |
G2 | 69803 | 47346 | 96631 |
G1 | 17120 | 94084 | 39413 |
ĐB | 386946 | 884887 | 717533 |
Đầu | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
---|---|---|---|
0 | 1,3,5 | 8,9 | 6 |
1 | 0,2,8 | 0,3,5 | |
2 | 0,1 | 4,6 | 2 |
3 | 4,6,8 | 5,7 | 1,3,6 |
4 | 6 | 6,6,7 | 7,8 |
5 | 6,6 | 2 | 0,4 |
6 | 2,4 | ||
7 | 0,9 | 1,2,4,7 | |
8 | 6,7 | 4,7 | 0,6,8,9,9 |
9 | 1 |
XSMN Thứ 4 - Trực tiếp kết quả xổ số Miền Nam thứ 4 hàng tuần vào lúc 16h10 XSMN T4 - từ trường quay 3 đài:
- Đài Đồng Nai
- Đài Cần Thơ
- Đài Sóc Trăng
Bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam thứ tư tuần trước, tuần rồi đầy đủ và chính xác nhất
Ngoài ra, để nhận những bộ số đẹp nhất, có tỉ lệ trúng cao nhất trong ngày, mời bạn tham khảo tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm xổ số 3 miền