1. Số chuẩn vào bờ 2. Cầu Chuẩn 3 Miền 3. Số VIP Phát Lộc 4. Cầu VIP Ăn Thông 5. Số VIP Hôm Nay 6. Số Chuẩn Đỉnh Cao 7. XSMB 8. SXMB 9. xo so mien trung 10. Soi cầu lô MB 11. Dự đoán XSMB 12. XSMN T7 13. XSMB T7
XSMN thứ ba - Xổ số miền Nam thứ 3
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN ngày 28-11-2023
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 05 | 55 | 91 |
G7 | 252 | 376 | 850 |
G6 | 8951
0021
1918 | 6314
9399
7271 | 8671
5422
4732 |
G5 | 4251 | 2070 | 7954 |
G4 | 34155
84962
79644
43649
44365
87918
08894 | 35729
49436
36546
95389
09825
61556
66006 | 80485
14605
47823
62318
16723
76879
46406 |
G3 |
93774
60045 |
91490
05750 |
43590
84746 |
G2 | 44422 | 41682 | 54116 |
G1 | 08490 | 69404 | 33531 |
ĐB | 467228 | 507876 | 552155 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 5 | 4,6 | 5,6 |
1 | 8,8 | 4 | 6,8 |
2 | 1,2,8 | 5,9 | 2,3,3 |
3 | 6 | 1,2 | |
4 | 4,5,9 | 6 | 6 |
5 | 1,1,2,5 | 0,5,6 | 0,4,5 |
6 | 2,5 | ||
7 | 4 | 0,1,6,6 | 1,9 |
8 | 2,9 | 5 | |
9 | 0,4 | 0,9 | 0,1 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 38 | 41 | 34 |
G7 | 781 | 619 | 398 |
G6 | 3068
9853
7085 | 6318
3540
4192 | 7360
1802
7097 |
G5 | 4243 | 3759 | 1536 |
G4 | 47215
64080
69561
49246
51792
37691
96774 | 11827
47396
38334
21668
06461
84644
74005 | 28777
39401
25397
92542
80840
87671
72277 |
G3 |
94572
67915 |
12995
01038 |
23313
55070 |
G2 | 70040 | 94154 | 31245 |
G1 | 43118 | 23491 | 96638 |
ĐB | 954344 | 959823 | 378081 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 5 | 1,2 | |
1 | 5,5,8 | 8,9 | 3 |
2 | 3,7 | ||
3 | 8 | 4,8 | 4,6,8 |
4 | 0,3,4,6 | 0,1,4 | 0,2,5 |
5 | 3 | 4,9 | |
6 | 1,8 | 1,8 | 0 |
7 | 2,4 | 0,1,7,7 | |
8 | 0,1,5 | 1 | |
9 | 1,2 | 1,2,5,6 | 7,7,8 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 70 | 88 | 37 |
G7 | 507 | 169 | 379 |
G6 | 0850
7495
5471 | 0592
5651
6101 | 5912
6901
6031 |
G5 | 6138 | 4486 | 6940 |
G4 | 16742
86296
50535
96611
92416
15513
41797 | 95185
14300
09863
84427
69063
90376
52342 | 24170
61313
20002
66573
12670
47876
82469 |
G3 |
50455
53479 |
31688
88844 |
33573
24739 |
G2 | 62541 | 74147 | 23903 |
G1 | 79191 | 14616 | 76331 |
ĐB | 205547 | 629780 | 630229 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0,1 | 1,2,3 |
1 | 1,3,6 | 6 | 2,3 |
2 | 7 | 9 | |
3 | 5,8 | 1,1,7,9 | |
4 | 1,2,7 | 2,4,7 | 0 |
5 | 0,5 | 1 | |
6 | 3,3,9 | 9 | |
7 | 0,1,9 | 6 | 0,0,3,3,6,9 |
8 | 0,5,6,8,8 | ||
9 | 1,5,6,7 | 2 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 43 | 06 |
G7 | 223 | 459 | 250 |
G6 | 3663
3799
3287 | 1838
6264
8801 | 8575
3170
7823 |
G5 | 9799 | 6078 | 7300 |
G4 | 37448
63288
16282
79508
65861
65643
49277 | 16939
52606
83654
86663
20339
19563
45554 | 97305
10705
69130
85494
07817
45798
99757 |
G3 |
79186
58892 |
67761
78764 |
55405
51602 |
G2 | 14027 | 40700 | 56476 |
G1 | 06320 | 55254 | 12569 |
ĐB | 197343 | 827561 | 003028 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0,1,6 | 0,2,5,5,5,6 |
1 | 7 | ||
2 | 0,0,3,7 | 3,8 | |
3 | 8,9,9 | 0 | |
4 | 3,3,8 | 3 | |
5 | 4,4,4,9 | 0,7 | |
6 | 1,3 | 1,1,3,3,4,4 | 9 |
7 | 7 | 8 | 0,5,6 |
8 | 2,6,7,8 | ||
9 | 2,9,9 | 4,8 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 69 | 51 | 23 |
G7 | 801 | 583 | 011 |
G6 | 2540
3319
0006 | 3212
6184
9173 | 3260
1189
6487 |
G5 | 0840 | 1089 | 4998 |
G4 | 05368
70948
97620
20580
77890
43573
87272 | 71856
83031
11621
24642
96991
27911
32045 | 90133
56882
92304
37469
71648
96324
86874 |
G3 |
37551
86679 |
53942
41119 |
66956
96659 |
G2 | 95811 | 29421 | 36175 |
G1 | 25393 | 19449 | 83899 |
ĐB | 728351 | 508148 | 428867 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,6 | 4 | |
1 | 1,9 | 1,2,9 | 1 |
2 | 0 | 1,1 | 3,4 |
3 | 1 | 3 | |
4 | 0,0,8 | 2,2,5,8,9 | 8 |
5 | 1,1 | 1,6 | 6,9 |
6 | 8,9 | 0,7,9 | |
7 | 2,3,9 | 3 | 4,5 |
8 | 0 | 3,4,9 | 2,7,9 |
9 | 0,3 | 1 | 8,9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 37 | 10 | 73 |
G7 | 452 | 678 | 732 |
G6 | 1789
4063
2084 | 4796
4478
3995 | 7968
1541
7028 |
G5 | 0783 | 2547 | 5850 |
G4 | 59695
90832
88235
46076
50522
46677
73029 | 19688
05164
96339
52057
03823
35166
54695 | 84216
63215
50263
46576
65901
71032
17440 |
G3 |
33221
97624 |
01698
52493 |
54807
86004 |
G2 | 57896 | 05400 | 22202 |
G1 | 71783 | 80395 | 91122 |
ĐB | 645938 | 625649 | 477461 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1,2,4,7 | |
1 | 0 | 5,6 | |
2 | 1,2,4,9 | 3 | 2,8 |
3 | 2,5,7,8 | 9 | 2,2 |
4 | 7,9 | 0,1 | |
5 | 2 | 7 | 0 |
6 | 3 | 4,6 | 1,3,8 |
7 | 6,7 | 8,8 | 3,6 |
8 | 3,3,4,9 | 8 | |
9 | 5,6 | 3,5,5,5,6,8 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 10 | 24 | 92 |
G7 | 911 | 234 | 729 |
G6 | 7058
8690
1644 | 7642
9661
9483 | 2969
9925
5655 |
G5 | 3049 | 1447 | 6616 |
G4 | 75351
61757
86174
77908
92603
80548
89740 | 81044
48986
97307
96826
53732
12033
36829 | 45625
56959
21489
40676
49512
87683
12594 |
G3 |
16928
91083 |
73682
54087 |
00018
56566 |
G2 | 84078 | 04134 | 71723 |
G1 | 23351 | 11779 | 95746 |
ĐB | 767032 | 664704 | 168245 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3,8 | 4,7 | |
1 | 0,1 | 2,6,8 | |
2 | 8 | 4,6,9 | 3,5,5,9 |
3 | 2 | 2,3,4,4 | |
4 | 0,4,8,9 | 2,4,7 | 5,6 |
5 | 1,1,7,8 | 5,9 | |
6 | 1 | 6,9 | |
7 | 4,8 | 9 | 6 |
8 | 3 | 2,3,6,7 | 3,9 |
9 | 0 | 2,4 |
XSMN T3 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 3 hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài: Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bến Tre. Bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam thứ ba tuần trước, tuần rồi đầy đủ và chính xác nhất
Ngoài ra, mời bạn tham khảo thêm tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm xổ số 3 miền