Soi Cầu Ăn Thông Số Chuẩn Vào Bờ 3 Càng Ăn Ngay Cầu VIP Ăn Ngay Thông Tin Tuyệt Mật Cầu VIP Phát Lộc XSMB SXMB xo so mien trung Soi cầu lô MB Dự đoán XSMB XSMN T7 Xổ số miền Nam
XSMN thứ ba - Xổ số miền Nam thứ 3
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN ngày 12-3-2024
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 02 | 80 | 44 |
G7 | 939 | 127 | 135 |
G6 | 0958
1541
0536 | 6417
1659
8701 | 2262
1567
6486 |
G5 | 8834 | 5189 | 8932 |
G4 | 32149
28418
19776
69874
93924
15332
33717 | 65482
46505
20377
48318
89887
16729
02457 | 12425
85045
61019
90358
90269
48400
32391 |
G3 |
75213
12105 |
46128
22762 |
17537
09371 |
G2 | 89042 | 39736 | 65923 |
G1 | 67256 | 94402 | 27006 |
ĐB | 401945 | 161927 | 907757 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 2,5 | 1,2,5 | 0,6 |
1 | 3,7,8 | 7,8 | 9 |
2 | 4 | 7,7,8,9 | 3,5 |
3 | 2,4,6,9 | 6 | 2,5,7 |
4 | 1,2,5,9 | 4,5 | |
5 | 6,8 | 7,9 | 7,8 |
6 | 2 | 2,7,9 | |
7 | 4,6 | 7 | 1 |
8 | 0,2,7,9 | 6 | |
9 | 1 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 14 | 95 | 45 |
G7 | 564 | 528 | 701 |
G6 | 0905
3512
6982 | 9335
7491
7599 | 7839
5400
9558 |
G5 | 2480 | 4837 | 8616 |
G4 | 51773
90413
80807
56062
45341
33013
11932 | 40060
72895
03796
40266
64323
64869
30428 | 59925
68647
26867
13109
85140
39499
37922 |
G3 |
53572
52067 |
21192
93887 |
13564
34879 |
G2 | 35782 | 55510 | 01721 |
G1 | 57842 | 16112 | 02596 |
ĐB | 875382 | 756738 | 758520 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 5,7 | 0,1,9 | |
1 | 2,3,3,4 | 0,2 | 6 |
2 | 3,8,8 | 0,1,2,5 | |
3 | 2 | 5,7,8 | 9 |
4 | 1,2 | 0,5,7 | |
5 | 8 | ||
6 | 2,4,7 | 0,6,9 | 4,7 |
7 | 2,3 | 9 | |
8 | 0,2,2,2 | 7 | |
9 | 1,2,5,5,6,9 | 6,9 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 59 | 32 | 96 |
G7 | 271 | 729 | 391 |
G6 | 4463
3857
3675 | 8999
8338
4750 | 8572
7510
5366 |
G5 | 3205 | 4701 | 4921 |
G4 | 79446
94729
98242
07323
05005
63976
59744 | 48593
89153
78512
81888
30684
21620
76758 | 71579
82974
18799
77791
80747
73664
79960 |
G3 |
01839
59693 |
81765
97565 |
24755
33542 |
G2 | 94459 | 26204 | 79967 |
G1 | 78556 | 51439 | 53872 |
ĐB | 665991 | 785991 | 404589 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 5,5 | 1,4 | |
1 | 2 | 0 | |
2 | 3,9 | 0,9 | 1 |
3 | 9 | 2,8,9 | |
4 | 2,4,6 | 2,7 | |
5 | 6,7,9,9 | 0,3,8 | 5 |
6 | 3 | 5,5 | 0,4,6,7 |
7 | 1,5,6 | 2,2,4,9 | |
8 | 4,8 | 9 | |
9 | 1,3 | 1,3,9 | 1,1,6,9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 48 | 83 | 79 |
G7 | 607 | 152 | 592 |
G6 | 4624
6977
6210 | 4236
8770
8850 | 9723
7108
2985 |
G5 | 4425 | 6350 | 0830 |
G4 | 40586
66957
86503
01607
89913
75771
46610 | 34936
88822
33940
51796
07817
24713
35251 | 24329
25925
34051
80643
08738
36133
52048 |
G3 |
85424
17281 |
00475
69680 |
24240
14867 |
G2 | 85007 | 30942 | 83332 |
G1 | 45021 | 84439 | 41891 |
ĐB | 576381 | 043811 | 812901 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3,7,7,7 | 1,8 | |
1 | 0,0,3 | 1,3,7 | |
2 | 1,4,4,5 | 2 | 3,5,9 |
3 | 6,6,9 | 0,2,3,8 | |
4 | 8 | 0,2 | 0,3,8 |
5 | 7 | 0,0,1,2 | 1 |
6 | 7 | ||
7 | 1,7 | 0,5 | 9 |
8 | 1,1,6 | 0,3 | 5 |
9 | 6 | 1,2 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 44 | 35 | 08 |
G7 | 750 | 105 | 599 |
G6 | 0487
9337
7864 | 4298
3314
8782 | 1524
0981
6545 |
G5 | 2457 | 3597 | 9223 |
G4 | 30276
51465
78706
61807
58205
07918
69408 | 62715
85538
96128
47754
94931
93404
83287 | 04210
51941
57585
82087
43609
92057
49668 |
G3 |
06428
73201 |
63072
51741 |
23871
70014 |
G2 | 38517 | 03783 | 21134 |
G1 | 01984 | 75353 | 18009 |
ĐB | 702041 | 824700 | 789605 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,5,6,7,8 | 0,4,5 | 5,8,9,9 |
1 | 7,8 | 4,5 | 0,4 |
2 | 8 | 8 | 3,4 |
3 | 7 | 1,5,8 | 4 |
4 | 1,4 | 1 | 1,5 |
5 | 0,7 | 3,4 | 7 |
6 | 4,5 | 8 | |
7 | 6 | 2 | 1 |
8 | 4,7 | 2,3,7 | 1,5,7 |
9 | 7,8 | 9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 04 | 50 | 52 |
G7 | 870 | 167 | 320 |
G6 | 9563
7502
3902 | 5850
4922
7198 | 0392
3837
3827 |
G5 | 4916 | 5548 | 3019 |
G4 | 62693
80051
93027
64833
77416
01916
63646 | 52523
48634
74813
10458
37627
97436
07009 | 23101
13784
50875
30880
97741
62050
99364 |
G3 |
62499
62517 |
69809
82524 |
81495
46248 |
G2 | 70268 | 07123 | 25880 |
G1 | 13814 | 11250 | 79602 |
ĐB | 602776 | 586275 | 710368 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 2,2,4 | 9,9 | 1,2 |
1 | 4,6,6,6,7 | 3 | 9 |
2 | 7 | 2,3,3,4,7 | 0,7 |
3 | 3 | 4,6 | 7 |
4 | 6 | 8 | 1,8 |
5 | 1 | 0,0,0,8 | 0,2 |
6 | 3,8 | 7 | 4,8 |
7 | 0,6 | 5 | 5 |
8 | 0,0,4 | ||
9 | 3,9 | 8 | 2,5 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 15 | 71 | 40 |
G7 | 874 | 701 | 405 |
G6 | 4820
6778
4020 | 0219
6711
7026 | 7223
4406
3850 |
G5 | 3012 | 3355 | 3957 |
G4 | 14340
89112
48866
96406
43238
42737
38576 | 57102
90930
08867
30112
70179
19617
77453 | 50826
41078
96209
65883
89598
95263
15758 |
G3 |
05554
59344 |
85817
32664 |
27714
18579 |
G2 | 30232 | 84959 | 35199 |
G1 | 32766 | 16321 | 82090 |
ĐB | 857772 | 016148 | 758755 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 6 | 1,2 | 5,6,9 |
1 | 2,2,5 | 1,2,7,7,9 | 4 |
2 | 0,0 | 1,6 | 3,6 |
3 | 2,7,8 | 0 | |
4 | 0,4 | 8 | 0 |
5 | 4 | 3,5,9 | 0,5,7,8 |
6 | 6,6 | 4,7 | 3 |
7 | 2,4,6,8 | 1,9 | 8,9 |
8 | 3 | ||
9 | 0,8,9 |
XSMN T3 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 3 hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài: Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bến Tre. Bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam thứ ba tuần trước, tuần rồi đầy đủ và chính xác nhất
Ngoài ra, mời bạn tham khảo thêm tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm xổ số 3 miền