Thông Tin Tuyệt Mật Soi Cầu Ăn Thông Cầu VIP Chuẩn Xác Lô Đề Tuyệt Mật Bạch Thủ Đề VIP Soi Cầu Tuyệt Mật XSMB SXMB xo so mien trung Soi cầu lô MB Dự đoán XSMB XSMN T7 Xổ số miền Nam XSMN thứ 3
XSMN thứ ba - Xổ số miền Nam thứ 3
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN ngày 23-7-2024
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 62 | 33 |
G7 | 913 | 034 | 093 |
G6 | 3693
1233
1499 | 4741
2718
1082 | 1343
0491
1633 |
G5 | 1680 | 7244 | 1977 |
G4 | 67889
34505
72509
91706
50272
01546
55617 | 12240
39893
67732
13905
33728
02517
10062 | 28359
17388
32463
36443
42492
46980
17112 |
G3 |
35352
09579 |
00260
20126 |
61665
81488 |
G2 | 14760 | 08974 | 80497 |
G1 | 88396 | 54369 | 61875 |
ĐB | 201013 | 351600 | 932708 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 5,6,9 | 0,5 | 8 |
1 | 3,3,7 | 7,8 | 2 |
2 | 6,8 | ||
3 | 3 | 2,4 | 3,3 |
4 | 6 | 0,1,4 | 3,3 |
5 | 2 | 9 | |
6 | 0 | 0,2,2,9 | 3,5 |
7 | 2,9 | 4 | 5,7 |
8 | 0,9,9 | 2 | 0,8,8 |
9 | 3,6,9 | 3 | 1,2,3,7 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 38 | 41 | 35 |
G7 | 465 | 293 | 023 |
G6 | 1225
7763
0801 | 9364
7969
2538 | 6870
8499
1892 |
G5 | 8834 | 5851 | 1781 |
G4 | 87290
97795
31772
00058
16525
78079
55579 | 95640
25497
28599
59861
32864
05935
44146 | 91504
09080
08440
02811
25894
15079
97928 |
G3 |
03080
92490 |
47452
56322 |
73638
60177 |
G2 | 66260 | 58138 | 95701 |
G1 | 70814 | 54863 | 31441 |
ĐB | 315693 | 819555 | 704260 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1 | 1,4 | |
1 | 4 | 1 | |
2 | 5,5 | 2 | 3,8 |
3 | 4,8 | 5,8,8 | 5,8 |
4 | 0,1,6 | 0,1 | |
5 | 8 | 1,2,5 | |
6 | 0,3,5 | 1,3,4,4,9 | 0 |
7 | 2,9,9 | 0,7,9 | |
8 | 0 | 0,1 | |
9 | 0,0,3,5 | 3,7,9 | 2,4,9 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 92 | 66 |
G7 | 628 | 381 | 492 |
G6 | 7041
0220
6503 | 3527
6815
5543 | 0156
2900
1926 |
G5 | 2689 | 4541 | 1878 |
G4 | 58807
43792
91523
89827
60629
95782
78070 | 99606
95756
83300
03501
66900
34941
85401 | 44237
88239
77618
79203
44142
07191
64449 |
G3 |
78788
21539 |
38868
27937 |
72516
26710 |
G2 | 08672 | 46095 | 71076 |
G1 | 36492 | 26188 | 64420 |
ĐB | 289593 | 874413 | 387936 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 0,0,1,1,6 | 0,3 |
1 | 7 | 3,5 | 0,6,8 |
2 | 0,3,7,8,9 | 7 | 0,6 |
3 | 9 | 7 | 6,7,9 |
4 | 1 | 1,1,3 | 2,9 |
5 | 6 | 6 | |
6 | 8 | 6 | |
7 | 0,2 | 6,8 | |
8 | 2,8,9 | 1,8 | |
9 | 2,2,3 | 2,5 | 1,2 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 66 | 15 | 76 |
G7 | 362 | 006 | 051 |
G6 | 4103
1899
3056 | 4825
2721
3323 | 8108
3276
2282 |
G5 | 0995 | 8288 | 2886 |
G4 | 77119
68999
08463
15938
19167
86356
78035 | 64084
84034
09457
72285
98494
28192
66036 | 90299
10971
13693
34894
77692
04201
10985 |
G3 |
55286
77753 |
89097
73161 |
60056
55928 |
G2 | 78207 | 16553 | 70817 |
G1 | 15253 | 72063 | 43734 |
ĐB | 866515 | 236345 | 035005 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 6 | 1,5,8 |
1 | 5,9 | 5 | 7 |
2 | 1,3,5 | 8 | |
3 | 5,8 | 4,6 | 4 |
4 | 5 | ||
5 | 3,3,6,6 | 3,7 | 1,6 |
6 | 2,3,6,7 | 1,3 | |
7 | 1,6,6 | ||
8 | 6 | 4,5,8 | 2,5,6 |
9 | 5,9,9 | 2,4,7 | 2,3,4,9 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 57 | 89 | 91 |
G7 | 191 | 229 | 369 |
G6 | 8639
5924
1883 | 1412
5312
4383 | 6078
3142
1593 |
G5 | 5440 | 5890 | 3115 |
G4 | 53296
04835
93978
75296
61276
33399
08430 | 08015
34721
66751
17217
67222
37412
11307 | 03760
37520
93484
47164
67861
13656
93117 |
G3 |
37822
81283 |
64527
28099 |
66648
36409 |
G2 | 07937 | 12101 | 87604 |
G1 | 66986 | 89122 | 49066 |
ĐB | 240410 | 610274 | 574546 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,7 | 4,9 | |
1 | 0 | 2,2,2,5,7 | 5,7 |
2 | 2,4 | 1,2,2,7,9 | 0 |
3 | 0,5,7,9 | ||
4 | 0 | 2,6,8 | |
5 | 7 | 1 | 6 |
6 | 0,1,4,6,9 | ||
7 | 6,8 | 4 | 8 |
8 | 3,3,6 | 3,9 | 4 |
9 | 1,6,6,9 | 0,9 | 1,3 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 66 | 90 | 68 |
G7 | 376 | 604 | 090 |
G6 | 5718
4661
4612 | 9396
8783
8886 | 2455
6218
6294 |
G5 | 8618 | 7142 | 3424 |
G4 | 00712
02964
87976
66991
27996
56768
40884 | 47599
94312
69296
53800
43274
57562
03492 | 34023
25472
12455
53495
63847
86284
16393 |
G3 |
54542
23804 |
55750
97820 |
90173
15347 |
G2 | 92174 | 13880 | 19438 |
G1 | 33902 | 75623 | 58598 |
ĐB | 155868 | 305331 | 769851 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 2,4 | 0,4 | |
1 | 2,2,8,8 | 2 | 8 |
2 | 0,3 | 3,4 | |
3 | 1 | 8 | |
4 | 2 | 2 | 7,7 |
5 | 0 | 1,5,5 | |
6 | 1,4,6,8,8 | 2 | 8 |
7 | 4,6,6 | 4 | 2,3 |
8 | 4 | 0,3,6 | 4 |
9 | 1,6 | 0,2,6,6,9 | 0,3,4,5,8 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 53 | 14 | 90 |
G7 | 434 | 581 | 678 |
G6 | 3960
1006
4311 | 1078
5936
7462 | 2993
0307
0460 |
G5 | 2225 | 5742 | 4201 |
G4 | 02185
87771
61229
06589
86936
24508
03941 | 33735
30175
18486
08581
45709
11851
82110 | 32543
76922
43392
45015
30689
74955
66916 |
G3 |
50293
95301 |
43882
22177 |
40240
83195 |
G2 | 09701 | 71363 | 06584 |
G1 | 60376 | 78725 | 61295 |
ĐB | 753148 | 273420 | 985521 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,1,6,8 | 9 | 1,7 |
1 | 1 | 0,4 | 5,6 |
2 | 5,9 | 0,5 | 1,2 |
3 | 4,6 | 5,6 | |
4 | 1,8 | 2 | 0,3 |
5 | 3 | 1 | 5 |
6 | 0 | 2,3 | 0 |
7 | 1,6 | 5,7,8 | 8 |
8 | 5,9 | 1,1,2,6 | 4,9 |
9 | 3 | 0,2,3,5,5 |
XSMN T3 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 3 hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài: Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bến Tre. Bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam thứ ba tuần trước, tuần rồi đầy đủ và chính xác nhất
Ngoài ra, mời bạn tham khảo thêm tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm xổ số 3 miền