XSMN » XS MN thứ 5 ngày 23-10-2025
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
|---|---|---|---|
| G8 | 52 | 06 | 96 |
| G7 | 711 | 703 | 254 |
| G6 | 3678
2928
1421 | 7912
8955
6227 | 8833
2920
1356 |
| G5 | 2134 | 9951 | 9536 |
| G4 | 65413
24271
38390
24372
79796
97349
36137 | 48711
28217
29874
95550
02886
72687
85421 | 76047
69085
00290
75734
51345
84444
20636 |
| G3 |
95267
05530 |
94341
42655 |
67038
23844 |
| G2 | 56768 | 92333 | 75766 |
| G1 | 93657 | 35266 | 70817 |
| ĐB | 351331 | 698838 | 214314 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 3, 6 | ||
| 1 | 1, 3 | 1, 2, 7 | 4, 7 |
| 2 | 1, 8 | 1, 7 | 0 |
| 3 | 0, 1, 4, 7 | 3, 8 | 3, 4, 62, 8 |
| 4 | 9 | 1 | 42, 5, 7 |
| 5 | 2, 7 | 0, 1, 52 | 4, 6 |
| 6 | 7, 8 | 6 | 6 |
| 7 | 1, 2, 8 | 4 | |
| 8 | 6, 7 | 5 | |
| 9 | 0, 6 | 0, 6 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Nam
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
XS MN thứ 4 ngày 22-10-2025
| Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G8 | 85 | 21 | 39 |
| G7 | 523 | 592 | 080 |
| G6 | 5474
5290
0688 | 2748
9078
5689 | 2478
3755
3379 |
| G5 | 4208 | 1239 | 7285 |
| G4 | 90655
68185
71079
02666
69247
90260
19285 | 60651
19569
63094
41357
31534
86209
38583 | 73300
01703
17021
41865
29718
43128
59875 |
| G3 |
64882
14114 |
18784
49787 |
62981
66874 |
| G2 | 96836 | 95336 | 93963 |
| G1 | 93768 | 68664 | 25252 |
| ĐB | 221174 | 834441 | 592795 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
XS MN thứ 3 ngày 21-10-2025
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
|---|---|---|---|
| G8 | 34 | 21 | 25 |
| G7 | 818 | 922 | 338 |
| G6 | 7882
9223
9740 | 7428
3236
0652 | 0892
9952
5120 |
| G5 | 7515 | 4428 | 7698 |
| G4 | 86200
84564
99564
16785
88459
58211
59037 | 03183
04216
48265
64309
31392
67317
79651 | 54408
74405
79895
91527
43705
02983
13127 |
| G3 |
73556
66319 |
07464
74457 |
10288
64960 |
| G2 | 36272 | 48785 | 25097 |
| G1 | 58184 | 54184 | 67705 |
| ĐB | 132596 | 170075 | 975779 |
XS MN thứ 2 ngày 20-10-2025
| TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
|---|---|---|---|
| G8 | 48 | 74 | 02 |
| G7 | 391 | 665 | 752 |
| G6 | 2411
0972
2006 | 8879
0951
3457 | 2746
2701
3072 |
| G5 | 1417 | 2672 | 6618 |
| G4 | 89650
56620
98366
14642
03043
68914
14933 | 62981
92160
66837
49614
67402
52895
02040 | 40826
70177
30078
46411
33557
64124
09520 |
| G3 |
88183
97831 |
43650
19628 |
15848
47288 |
| G2 | 58660 | 93914 | 97224 |
| G1 | 49726 | 84774 | 74700 |
| ĐB | 261504 | 454826 | 213948 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 4, 6 | 2 | 0, 1, 2 |
| 1 | 1, 4, 7 | 42 | 1, 8 |
| 2 | 0, 6 | 6, 8 | 0, 42, 6 |
| 3 | 1, 3 | 7 | |
| 4 | 2, 3, 8 | 0 | 6, 82 |
| 5 | 0 | 0, 1, 7 | 2, 7 |
| 6 | 0, 6 | 0, 5 | |
| 7 | 2 | 2, 42, 9 | 2, 7, 8 |
| 8 | 3 | 1 | 8 |
| 9 | 1 | 5 |
XS MN chủ nhật ngày 19-10-2025
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 | 59 | 87 | 48 |
| G7 | 069 | 529 | 628 |
| G6 | 6779
7777
8701 | 6384
0944
1152 | 9357
5670
5940 |
| G5 | 5222 | 6254 | 4125 |
| G4 | 91042
87214
67639
42626
05477
91709
56269 | 81125
67855
74836
26040
97842
39174
82429 | 27269
29213
51982
41629
53758
52755
38513 |
| G3 |
58720
60684 |
29711
67946 |
06927
61604 |
| G2 | 02192 | 15029 | 87031 |
| G1 | 22687 | 26696 | 96853 |
| ĐB | 097059 | 375650 | 566527 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 1, 9 | 4 | |
| 1 | 4 | 1 | 32 |
| 2 | 0, 2, 6 | 5, 93 | 5, 72, 8, 9 |
| 3 | 9 | 6 | 1 |
| 4 | 2 | 0, 2, 4, 6 | 0, 8 |
| 5 | 92 | 0, 2, 4, 5 | 3, 5, 7, 8 |
| 6 | 92 | 9 | |
| 7 | 72, 9 | 4 | 0 |
| 8 | 4, 7 | 4, 7 | 2 |
| 9 | 2 | 6 |
XS MN thứ 7 ngày 18-10-2025
| TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
|---|---|---|---|---|
| G8 | 49 | 41 | 19 | 57 |
| G7 | 551 | 232 | 880 | 270 |
| G6 | 7793
5385
5867 | 4308
0423
1109 | 2765
1681
7582 | 3674
5474
3139 |
| G5 | 5884 | 3737 | 7085 | 3127 |
| G4 | 35044
96876
77407
84801
49132
21773
87865 | 16924
04413
93943
69132
12641
19983
10739 | 22547
83456
05353
17634
23330
83659
16423 | 06439
61854
51578
65371
89214
18946
56165 |
| G3 |
68133
82654 |
63289
20850 |
03489
16153 |
36955
10569 |
| G2 | 80536 | 48582 | 06890 | 03592 |
| G1 | 97111 | 73802 | 32005 | 69495 |
| ĐB | 567567 | 301877 | 191567 | 082000 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 1, 7 | 2, 8, 9 | 5 | 0 |
| 1 | 1 | 3 | 9 | 4 |
| 2 | 3, 4 | 3 | 7 | |
| 3 | 2, 3, 6 | 22, 7, 9 | 0, 4 | 92 |
| 4 | 4, 9 | 12, 3 | 7 | 6 |
| 5 | 1, 4 | 0 | 32, 6, 9 | 4, 5, 7 |
| 6 | 5, 72 | 5, 7 | 5, 9 | |
| 7 | 3, 6 | 7 | 0, 1, 42, 8 | |
| 8 | 4, 5 | 2, 3, 9 | 0, 1, 2, 5, 9 | |
| 9 | 3 | 0 | 2, 5 |
XS MN thứ 6 ngày 17-10-2025
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 | 89 | 04 | 53 |
| G7 | 771 | 737 | 842 |
| G6 | 1327
6010
3727 | 5453
6049
2581 | 5066
4216
8000 |
| G5 | 9873 | 9697 | 2662 |
| G4 | 03036
03388
94241
36948
93407
06176
77623 | 91620
06508
14773
71602
66739
12513
26095 | 25580
81001
27273
89663
60041
50120
87505 |
| G3 |
14727
42995 |
16867
29324 |
12339
19181 |
| G2 | 18589 | 02523 | 28214 |
| G1 | 53643 | 81562 | 94999 |
| ĐB | 257993 | 754464 | 940509 |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 7 | 2, 4, 8 | 0, 1, 5, 9 |
| 1 | 0 | 3 | 4, 6 |
| 2 | 3, 73 | 0, 3, 4 | 0 |
| 3 | 6 | 7, 9 | 9 |
| 4 | 1, 3, 8 | 9 | 1, 2 |
| 5 | 3 | 3 | |
| 6 | 2, 4, 7 | 2, 3, 6 | |
| 7 | 1, 3, 6 | 3 | 3 |
| 8 | 8, 92 | 1 | 0, 1 |
| 9 | 3, 5 | 5, 7 | 9 |
Kết quả xổ số kiến thiết miền Nam có từ lúc nào, ở đâu
- Quay thưởng kết quả xổ số miền Nam diễn ra từ lúc 16h15 - 16h30 hàng ngày
- Quay số diễn ra tại trường quay xổ số của đài phát hành vé số ngày hôm đó
KQXSMN hôm nay có những đài nào quay thưởng
XS miền Tây, miền Đông Nam Bộ quay thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật không nghỉ ngày nào, kể cả ngày lễ Tết. Mỗi ngày XSKT miền Nam có từ 3 tới 4 đài tham gia quay số:
- Thứ 2: TP. HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ 6: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ 7: TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Nam dành cho loại vé 10.000 đồng
- 1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000 đồng
- 1 Giải nhất: trị giá 30.000.000 đồng
- 1 Giải nhì: trị giá 15.000.000 đồng
- 2 Giải ba: trị giá 10.000.000 đồng
- 7 Giải tư: trị giá 3.000.000 đồng
- 10 Giải năm: trị giá 1.000.000 đồng
- 30 Giải sáu: trị giá 400.000 đồng
- 100 Giải bảy: trị giá 200.000 đồng
- 1000 Giải tám: trị giá 100.000 đồng
- 9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000 đồng (dành cho vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải Đặc biệt)
- 45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000 đồng (dành cho vé chỉ sai 1 số trừ hàng trăm ngàn so với giải ĐB)
Khi trúng thưởng xổ số miền Nam, bạn có thể nhận thưởng tại:
- Trụ sở công ty xổ số phát hành vé trúng, có in địa chỉ ở mặt sau vé
- Các đại lý vé số được ủy quyền trả thưởng
- Nếu trúng giải nhỏ, có thể đổi ngay tại người bán hoặc điểm bán lẻ
Những ai thường chơi xổ số MN?
- Công dân Việt Nam đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không bị hạn chế theo quy định pháp luật.
- Người Việt Nam định cư ở nước ngoài và người nước ngoài nhập cảnh hợp pháp
Mấy giờ ngừng bán vé số miền Nam
Vé xổ số MN sẽ ngừng bán trước giờ quay số mở thưởng khoảng 15 phút, các đại lý, điểm bán vé số sẽ ngừng bán vé SXMN trước 16h00.
XSKTMN có minh bạch không? Ai là người giám sát?
- Quay thưởng KQXSMN được phát sóng trực tiếp trên kênh truyền hình địa phương
- Quá trình quay số được giám sát bởi Hội đồng quay thưởng xổ số MN như Sở Tài chính, Công an và các cơ quan liên quan.
Ngày mai bạn có cơ hội đổi đời bằng chính những tấm vé số miền Nam hay không, tham khảo ngay Dự đoán XSMN nhé!
