XSMN » XS MN thứ 6 ngày 7-11-2025
| Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
|---|---|---|---|
| G8 | 36 | 56 | 02 |
| G7 | 412 | 695 | 135 |
| G6 | 1089
0863
4532 | 3769
6485
5127 | 0131
5451
1784 |
| G5 | 1943 | 5136 | 4974 |
| G4 | 15146
21424
96119
69163
73482
13185
89831 | 81065
49974
68751
24915
64801
72248
83951 | 33952
02404
34348
76139
48078
90827
90829 |
| G3 |
83673
71647 |
41631
26552 |
06582
74766 |
| G2 | 91802 | 00356 | 92785 |
| G1 | 52663 | 93132 | 66216 |
| ĐB | 791214 | 283071 | 765683 |
| Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
|---|---|---|---|
| 0 | 2 | 1 | 2, 4 |
| 1 | 2, 4, 9 | 5 | 6 |
| 2 | 4 | 7 | 7, 9 |
| 3 | 1, 2, 6 | 1, 2, 6 | 1, 5, 9 |
| 4 | 3, 6, 7 | 8 | 8 |
| 5 | 12, 2, 62 | 1, 2 | |
| 6 | 33 | 5, 9 | 6 |
| 7 | 3 | 1, 4 | 4, 8 |
| 8 | 2, 5, 9 | 5 | 2, 3, 4, 5 |
| 9 | 5 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Nam
- Xem thêm Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
XS MN thứ 5 ngày 6-11-2025
| Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
|---|---|---|---|
| G8 | 76 | 99 | 61 |
| G7 | 460 | 916 | 363 |
| G6 | 3714
9936
8347 | 4869
0873
8381 | 4289
1691
3539 |
| G5 | 5574 | 7871 | 6527 |
| G4 | 68846
95853
85720
00976
87424
14013
32235 | 95556
86363
68430
57269
22531
73967
67608 | 01449
15184
73484
59961
22730
12342
40439 |
| G3 |
07496
77746 |
77308
39486 |
14129
17393 |
| G2 | 67591 | 17677 | 84870 |
| G1 | 83264 | 84399 | 50822 |
| ĐB | 790768 | 359194 | 386608 |
| Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
|---|---|---|---|
| 0 | 82 | 8 | |
| 1 | 3, 4 | 6 | |
| 2 | 0, 4 | 2, 7, 9 | |
| 3 | 5, 6 | 0, 1 | 0, 92 |
| 4 | 62, 7 | 2, 9 | |
| 5 | 3 | 6 | |
| 6 | 0, 4, 8 | 3, 7, 92 | 12, 3 |
| 7 | 4, 62 | 1, 3, 7 | 0 |
| 8 | 1, 6 | 42, 9 | |
| 9 | 1, 6 | 4, 92 | 1, 3 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
XS MN thứ 4 ngày 5-11-2025
| Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng | |
|---|---|---|---|
| G8 | 06 | 76 | 04 |
| G7 | 961 | 282 | 319 |
| G6 | 9487
5769
1389 | 4747
1277
0146 | 9977
8092
3791 |
| G5 | 8865 | 7141 | 1559 |
| G4 | 92644
98871
76122
57724
71748
04279
11961 | 04616
19422
42829
41643
69872
68976
06484 | 31945
32853
24433
42838
81254
43339
66452 |
| G3 |
20474
86456 |
45585
38067 |
72716
53416 |
| G2 | 88976 | 22009 | 08065 |
| G1 | 22080 | 58888 | 69582 |
| ĐB | 767459 | 457079 | 539631 |
XS MN thứ 3 ngày 4-11-2025
| Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
|---|---|---|---|
| G8 | 60 | 48 | 28 |
| G7 | 979 | 968 | 883 |
| G6 | 6295
6406
6692 | 8262
8312
8437 | 5440
0482
6530 |
| G5 | 6791 | 5483 | 1716 |
| G4 | 69752
90236
56675
44711
91602
23284
63063 | 18613
41703
18040
29744
28090
11043
97900 | 46610
06119
09050
82145
20169
95420
50979 |
| G3 |
19369
80804 |
00592
99132 |
49265
15604 |
| G2 | 38576 | 54750 | 27203 |
| G1 | 45680 | 34567 | 11734 |
| ĐB | 094402 | 157236 | 980288 |
XS MN thứ 2 ngày 3-11-2025
| TP.HCM | Đồng Tháp | Cà Mau | |
|---|---|---|---|
| G8 | 50 | 24 | 85 |
| G7 | 253 | 740 | 659 |
| G6 | 4100
7639
1138 | 0701
2001
7627 | 8691
0491
7035 |
| G5 | 4034 | 5969 | 0960 |
| G4 | 09260
32766
46807
01146
25794
31664
81943 | 65181
64720
45438
61624
15770
88874
70912 | 07389
08908
87430
79299
46966
23363
07672 |
| G3 |
96679
18964 |
89228
55821 |
76444
73997 |
| G2 | 08591 | 20092 | 35296 |
| G1 | 49787 | 27084 | 11823 |
| ĐB | 842823 | 159591 | 338191 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
|---|---|---|---|
| 0 | 0, 7 | 12 | 8 |
| 1 | 2 | ||
| 2 | 3 | 0, 1, 42, 7, 8 | 3 |
| 3 | 4, 8, 9 | 8 | 0, 5 |
| 4 | 3, 6 | 0 | 4 |
| 5 | 0, 3 | 9 | |
| 6 | 0, 42, 6 | 9 | 0, 3, 6 |
| 7 | 9 | 0, 4 | 2 |
| 8 | 7 | 1, 4 | 5, 9 |
| 9 | 1, 4 | 1, 2 | 13, 6, 7, 9 |
XS MN chủ nhật ngày 2-11-2025
| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 | 87 | 51 | 41 |
| G7 | 208 | 851 | 612 |
| G6 | 4570
1528
1385 | 3255
6918
9899 | 3764
4326
6857 |
| G5 | 6286 | 7112 | 9847 |
| G4 | 10197
17799
77504
86857
73099
03363
20852 | 38417
97126
06209
07161
10905
36124
61405 | 37096
64733
68210
92212
41230
80738
79770 |
| G3 |
96138
21031 |
19367
87850 |
16340
64059 |
| G2 | 96286 | 24059 | 57241 |
| G1 | 07484 | 89226 | 59645 |
| ĐB | 145445 | 145989 | 685624 |
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
|---|---|---|---|
| 0 | 4, 8 | 52, 9 | |
| 1 | 2, 7, 8 | 0, 22 | |
| 2 | 8 | 4, 62 | 4, 6 |
| 3 | 1, 8 | 0, 3, 8 | |
| 4 | 5 | 0, 12, 5, 7 | |
| 5 | 2, 7 | 0, 12, 5, 9 | 7, 9 |
| 6 | 3 | 1, 7 | 4 |
| 7 | 0 | 0 | |
| 8 | 4, 5, 62, 7 | 9 | |
| 9 | 7, 92 | 9 | 6 |
XS MN thứ 7 ngày 1-11-2025
| TP.HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang | |
|---|---|---|---|---|
| G8 | 48 | 39 | 10 | 22 |
| G7 | 050 | 789 | 557 | 001 |
| G6 | 0547
1482
8276 | 9899
4639
8055 | 5548
3456
9452 | 9090
9864
8872 |
| G5 | 3912 | 0840 | 8908 | 3302 |
| G4 | 68833
28879
38136
75798
63073
34046
79770 | 88405
19171
40133
41282
59731
77860
82866 | 97107
44274
61872
23632
23987
78595
42283 | 29051
79062
01251
67754
53318
38141
17518 |
| G3 |
17421
04629 |
51655
68041 |
48225
18019 |
40034
53651 |
| G2 | 22853 | 62960 | 91878 | 29820 |
| G1 | 26168 | 99412 | 29593 | 94050 |
| ĐB | 425632 | 313631 | 539631 | 495851 |
| Đầu | TP Hồ Chí Minh | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
|---|---|---|---|---|
| 0 | 5 | 7, 8 | 1, 2 | |
| 1 | 2 | 2 | 0, 9 | 82 |
| 2 | 1, 9 | 5 | 0, 2 | |
| 3 | 2, 3, 6 | 12, 3, 92 | 1, 2 | 4 |
| 4 | 6, 7, 8 | 0, 1 | 8 | 1 |
| 5 | 0, 3 | 52 | 2, 6, 7 | 0, 14, 4 |
| 6 | 8 | 02, 6 | 2, 4 | |
| 7 | 0, 3, 6, 9 | 1 | 2, 4, 8 | 2 |
| 8 | 2 | 2, 9 | 3, 7 | |
| 9 | 8 | 9 | 3, 5 | 0 |
Kết quả xổ số kiến thiết miền Nam có từ lúc nào, ở đâu
- Quay thưởng kết quả xổ số miền Nam diễn ra từ lúc 16h15 - 16h30 hàng ngày
- Quay số diễn ra tại trường quay xổ số của đài phát hành vé số ngày hôm đó
KQXSMN hôm nay có những đài nào quay thưởng
XS miền Tây, miền Đông Nam Bộ quay thưởng từ thứ 2 tới chủ nhật không nghỉ ngày nào, kể cả ngày lễ Tết. Mỗi ngày XSKT miền Nam có từ 3 tới 4 đài tham gia quay số:
- Thứ 2: TP. HCM, Đồng Tháp, Cà Mau
- Thứ 3: Bến Tre, Vũng Tàu, Bạc Liêu
- Thứ 4: Đồng Nai, Cần Thơ, Sóc Trăng
- Thứ 5: Tây Ninh, An Giang, Bình Thuận
- Thứ 6: Vĩnh Long, Bình Dương, Trà Vinh
- Thứ 7: TP.HCM, Long An, Bình Phước, Hậu Giang
- Chủ nhật: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Nam dành cho loại vé 10.000 đồng
- 1 Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000 đồng
- 1 Giải nhất: trị giá 30.000.000 đồng
- 1 Giải nhì: trị giá 15.000.000 đồng
- 2 Giải ba: trị giá 10.000.000 đồng
- 7 Giải tư: trị giá 3.000.000 đồng
- 10 Giải năm: trị giá 1.000.000 đồng
- 30 Giải sáu: trị giá 400.000 đồng
- 100 Giải bảy: trị giá 200.000 đồng
- 1000 Giải tám: trị giá 100.000 đồng
- 9 Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000 đồng (dành cho vé sai chữ số đầu tiên nhưng trùng 5 chữ số sau của giải Đặc biệt)
- 45 Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000 đồng (dành cho vé chỉ sai 1 số trừ hàng trăm ngàn so với giải ĐB)
Khi trúng thưởng xổ số miền Nam, bạn có thể nhận thưởng tại:
- Trụ sở công ty xổ số phát hành vé trúng, có in địa chỉ ở mặt sau vé
- Các đại lý vé số được ủy quyền trả thưởng
- Nếu trúng giải nhỏ, có thể đổi ngay tại người bán hoặc điểm bán lẻ
Những ai thường chơi xổ số MN?
- Công dân Việt Nam đủ 18 tuổi trở lên, có đầy đủ năng lực hành vi dân sự và không bị hạn chế theo quy định pháp luật.
- Người Việt Nam định cư ở nước ngoài và người nước ngoài nhập cảnh hợp pháp
Mấy giờ ngừng bán vé số miền Nam
Vé xổ số MN sẽ ngừng bán trước giờ quay số mở thưởng khoảng 15 phút, các đại lý, điểm bán vé số sẽ ngừng bán vé SXMN trước 16h00.
XSKTMN có minh bạch không? Ai là người giám sát?
- Quay thưởng KQXSMN được phát sóng trực tiếp trên kênh truyền hình địa phương
- Quá trình quay số được giám sát bởi Hội đồng quay thưởng xổ số MN như Sở Tài chính, Công an và các cơ quan liên quan.
Ngày mai bạn có cơ hội đổi đời bằng chính những tấm vé số miền Nam hay không, tham khảo ngay Dự đoán XSMN nhé!
