Xổ số miền Trung thứ 6
XSMT » Xổ số miền Trung thứ 6 ngày 7-11-2025| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 87 | 21 |
| G7 | 341 | 021 |
| G6 | 7666
4815
6362 | 3150
1439
7424 |
| G5 | 7138 | 5619 |
| G4 | 86075
27303
51793
46343
35306
00885
79439 | 40076
35468
45356
26692
54593
09915
20642 |
| G3 | 56187
39396 | 07002
26758 |
| G2 | 84289 | 99559 |
| G1 | 88151 | 91023 |
| ĐB | 039508 | 402974 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 3, 6, 8 | 2 |
| 1 | 5 | 5, 9 |
| 2 | 12, 3, 4 | |
| 3 | 8, 9 | 9 |
| 4 | 1, 3 | 2 |
| 5 | 1 | 0, 6, 8, 9 |
| 6 | 2, 6 | 8 |
| 7 | 5 | 4, 6 |
| 8 | 5, 72, 9 | |
| 9 | 3, 6 | 2, 3 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
XSMT » Xổ số miền Trung thứ 6 ngày 31-10-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 71 | 03 |
| G7 | 561 | 593 |
| G6 | 3777
7547
4028 | 2361
5463
2276 |
| G5 | 9429 | 2160 |
| G4 | 26604
68027
17887
17309
08230
53509
05278 | 17248
04100
27047
63971
35097
80743
63394 |
| G3 | 56544
56127 | 27908
45839 |
| G2 | 52493 | 09619 |
| G1 | 07691 | 88684 |
| ĐB | 148690 | 750208 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 4, 92 | 0, 3, 82 |
| 1 | 9 | |
| 2 | 72, 8, 9 | |
| 3 | 0 | 9 |
| 4 | 4, 7 | 3, 7, 8 |
| 5 | ||
| 6 | 1 | 0, 1, 3 |
| 7 | 1, 7, 8 | 1, 6 |
| 8 | 7 | 4 |
| 9 | 0, 1, 3 | 3, 4, 7 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
XSMT » Xổ số miền Trung thứ 6 ngày 24-10-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 03 | 98 |
| G7 | 237 | 929 |
| G6 | 7322
4495
2416 | 6214
7915
6454 |
| G5 | 0993 | 9993 |
| G4 | 38382
43947
07442
84792
22710
59224
31303 | 37144
14101
97804
40727
42790
09107
01918 |
| G3 | 05454
39755 | 93126
57043 |
| G2 | 34083 | 47033 |
| G1 | 86866 | 08759 |
| ĐB | 746273 | 801138 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 32 | 1, 4, 7 |
| 1 | 0, 6 | 4, 5, 8 |
| 2 | 2, 4 | 6, 7, 9 |
| 3 | 7 | 3, 8 |
| 4 | 2, 7 | 3, 4 |
| 5 | 4, 5 | 4, 9 |
| 6 | 6 | |
| 7 | 3 | |
| 8 | 2, 3 | |
| 9 | 2, 3, 5 | 0, 3, 8 |
XSMT » Xổ số miền Trung thứ 6 ngày 17-10-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 29 | 54 |
| G7 | 776 | 116 |
| G6 | 6493
5563
5369 | 8917
6629
8918 |
| G5 | 7208 | 1034 |
| G4 | 90327
72451
16043
05226
13544
61714
89603 | 28982
17867
01820
45917
46567
21101
97564 |
| G3 | 78081
63663 | 29887
38992 |
| G2 | 38447 | 55669 |
| G1 | 15280 | 91856 |
| ĐB | 308734 | 784936 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 3, 8 | 1 |
| 1 | 4 | 6, 72, 8 |
| 2 | 6, 7, 9 | 0, 9 |
| 3 | 4 | 4, 6 |
| 4 | 3, 4, 7 | |
| 5 | 1 | 4, 6 |
| 6 | 32, 9 | 4, 72, 9 |
| 7 | 6 | |
| 8 | 0, 1 | 2, 7 |
| 9 | 3 | 2 |
XSMT » Xổ số miền Trung thứ 6 ngày 10-10-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 15 | 11 |
| G7 | 878 | 486 |
| G6 | 7701
9382
5690 | 9254
0011
0347 |
| G5 | 1353 | 4156 |
| G4 | 74116
41034
22817
21311
52968
52665
71554 | 21970
22610
73869
83426
92254
72269
28803 |
| G3 | 74575
08379 | 61445
50173 |
| G2 | 73722 | 93309 |
| G1 | 90990 | 88408 |
| ĐB | 179313 | 851840 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 1 | 3, 8, 9 |
| 1 | 1, 3, 5, 6, 7 | 0, 12 |
| 2 | 2 | 6 |
| 3 | 4 | |
| 4 | 0, 5, 7 | |
| 5 | 3, 4 | 42, 6 |
| 6 | 5, 8 | 92 |
| 7 | 5, 8, 9 | 0, 3 |
| 8 | 2 | 6 |
| 9 | 02 |
XSMT » Xổ số miền Trung thứ 6 ngày 3-10-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 04 | 37 |
| G7 | 022 | 350 |
| G6 | 0009
8889
2135 | 9400
7315
0347 |
| G5 | 3373 | 7226 |
| G4 | 20915
62873
70875
48488
17231
23560
96315 | 33820
08074
92665
94676
40379
03154
21310 |
| G3 | 23336
44815 | 91573
30665 |
| G2 | 43644 | 11064 |
| G1 | 88224 | 84257 |
| ĐB | 222490 | 677136 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 4, 9 | 0 |
| 1 | 53 | 0, 5 |
| 2 | 2, 4 | 0, 6 |
| 3 | 1, 5, 6 | 6, 7 |
| 4 | 4 | 7 |
| 5 | 0, 4, 7 | |
| 6 | 0 | 4, 52 |
| 7 | 32, 5 | 3, 4, 6, 9 |
| 8 | 8, 9 | |
| 9 | 0 |
XSMT » Xổ số miền Trung thứ 6 ngày 26-9-2025
| Gia Lai | Ninh Thuận | |
|---|---|---|
| G8 | 56 | 72 |
| G7 | 830 | 284 |
| G6 | 1453
3025
3900 | 0459
0968
6377 |
| G5 | 3813 | 9816 |
| G4 | 26740
95710
47494
55091
42672
04330
96677 | 64715
37859
11107
87332
51050
65963
17094 |
| G3 | 95426
28021 | 48215
44987 |
| G2 | 98248 | 57656 |
| G1 | 21921 | 47327 |
| ĐB | 996946 | 744234 |
| Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
|---|---|---|
| 0 | 0 | 7 |
| 1 | 0, 3 | 52, 6 |
| 2 | 12, 5, 6 | 7 |
| 3 | 02 | 2, 4 |
| 4 | 0, 6, 8 | |
| 5 | 3, 6 | 0, 6, 92 |
| 6 | 3, 8 | |
| 7 | 2, 7 | 2, 7 |
| 8 | 4, 7 | |
| 9 | 1, 4 | 4 |
XSMT thứ 6 - Kết quả Xổ số miền Trung thứ 6 hàng tuần trực tiếp lúc 17h10. XSMTRUNG thứ 6, mở thưởng tại trường quay của 2 đài
Cơ cấu giải thưởng Xổ Số Kiến Thiết Miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng cho 1.000.000 vé số miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt trị giá 2 tỷ đồng/ giải
- 10 Giải Nhất trị giá 30 triệu đồng/ giải
- 10 Giải Nhì: trị giá 15 triệu đồng/ giải
- 20 Giải Ba: trị giá 10 triệu đồng/ giải
- 70 Giải Ttư: trị giá 3 triệu đồng/ giải
- 100 Giải Năm: trị giá 1 triệu đồng/ giải
- 300 Giải Sáu: trị giá 400 nghìn đồng/ giải
- 1.000 Giải Bảy: trị giá 200 nghìn đồng/ giải
- 10.000 Giải Tám: trị giá 100 nghìn đồng/ giải
- 09 gải phụ đặc biệt: trị giá 50 triệu đồng/ giải
- 45 giải Khuyến khích: trị giá6 triệu đồng/ giải
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.
Trực tiếp kết quả nhanh và chính xác nhất tại: kết quả xổ số
