Thông Tin Tuyệt Mật Soi Cầu Ăn Thông Cầu VIP Chuẩn Xác Lô Đề Tuyệt Mật Bạch Thủ Đề VIP Soi Cầu Tuyệt Mật XSMB SXMB xo so mien trung Soi cầu lô MB Dự đoán XSMB XSMN T7 Xổ số miền Nam XSMT thứ 5
XSMT thứ năm - Xổ số miền Trung thứ 5
XSMT » XSMT thứ 5 » XSMT ngày 25-7-2024
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 51 | 61 |
G7 | 637 | 860 | 648 |
G6 | 0678
6719
0599 | 2563
5129
8744 | 4595
2732
2461 |
G5 | 4977 | 3844 | 6762 |
G4 | 23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613 | 34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974 | 46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976 |
G3 | 40603
00203 | 97440
57798 | 35943
54882 |
G2 | 43959 | 24188 | 42790 |
G1 | 43986 | 31252 | 91795 |
ĐB | 079588 | 458760 | 965350 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3,3 | ||
1 | 3,9 | 5 | |
2 | 4,5 | 2,9 | |
3 | 1,7 | 2 | 2,5 |
4 | 9 | 0,0,4,4,9 | 3,8 |
5 | 8,9 | 1,2 | 0,7 |
6 | 0,0,3 | 1,1,2,7 | |
7 | 7,8 | 0,1,4 | 6 |
8 | 2,6,7,8 | 8 | 2,2 |
9 | 9 | 8 | 0,1,5,5 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 68 | 48 |
G7 | 756 | 211 | 742 |
G6 | 7841
2695
2573 | 0487
8575
2465 | 8590
7705
6803 |
G5 | 1313 | 7941 | 5790 |
G4 | 21026
65766
40661
98673
82933
66896
25443 | 65763
32264
51706
07332
82940
06267
54808 | 30521
75389
13571
13069
96780
16265
83523 |
G3 | 31128
28989 | 08515
40700 | 56921
89637 |
G2 | 18818 | 00450 | 80813 |
G1 | 41916 | 47846 | 53631 |
ĐB | 908085 | 158005 | 725785 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,5,6,8 | 3,5 | |
1 | 3,6,8 | 1,5 | 3 |
2 | 6,8 | 1,1,3 | |
3 | 3 | 2 | 1,7 |
4 | 1,3 | 0,1,6 | 2,8 |
5 | 6 | 0 | |
6 | 1,6,8 | 3,4,5,7,8 | 5,9 |
7 | 3,3 | 5 | 1 |
8 | 5,9 | 7 | 0,5,9 |
9 | 5,6 | 0,0 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 03 | 92 | 97 |
G7 | 865 | 026 | 147 |
G6 | 6439
5926
1088 | 4941
7304
9950 | 3524
2588
1322 |
G5 | 0548 | 8033 | 3157 |
G4 | 53705
29150
39931
91609
25097
06601
84199 | 97543
97160
39984
65523
43871
89400
25537 | 05676
01056
98298
53077
58186
47030
89736 |
G3 | 73536
11081 | 73985
86652 | 03357
74353 |
G2 | 95895 | 38408 | 29324 |
G1 | 50561 | 59119 | 01672 |
ĐB | 402055 | 698911 | 514214 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,3,5,9 | 0,4,8 | |
1 | 1,9 | 4 | |
2 | 6 | 3,6 | 2,4,4 |
3 | 1,6,9 | 3,7 | 0,6 |
4 | 8 | 1,3 | 7 |
5 | 0,5 | 0,2 | 3,6,7,7 |
6 | 1,5 | 0 | |
7 | 1 | 2,6,7 | |
8 | 1,8 | 4,5 | 6,8 |
9 | 5,7,9 | 2 | 7,8 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 62 | 03 | 50 |
G7 | 321 | 217 | 878 |
G6 | 6824
8142
3205 | 9199
8789
1054 | 1234
7611
1875 |
G5 | 9575 | 3598 | 8764 |
G4 | 16818
56381
77601
24348
65655
50117
84052 | 88248
13875
16653
11259
45415
87866
08649 | 42022
89440
72258
11004
54322
06507
19054 |
G3 | 52263
16516 | 10711
11277 | 36184
48839 |
G2 | 70678 | 56877 | 34556 |
G1 | 96621 | 82343 | 02291 |
ĐB | 563819 | 326890 | 667402 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,5 | 3 | 2,4,7 |
1 | 6,7,8,9 | 1,5,7 | 1 |
2 | 1,1,4 | 2,2 | |
3 | 4,9 | ||
4 | 2,8 | 3,8,9 | 0 |
5 | 2,5 | 3,4,9 | 0,4,6,8 |
6 | 2,3 | 6 | 4 |
7 | 5,8 | 5,7,7 | 5,8 |
8 | 1 | 9 | 4 |
9 | 0,8,9 | 1 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 05 | 82 | 29 |
G7 | 351 | 323 | 734 |
G6 | 6466
5326
5636 | 2163
5654
7881 | 3748
3150
4122 |
G5 | 7674 | 6222 | 0602 |
G4 | 97691
24974
96647
65120
56808
52423
49927 | 58123
09689
65297
30411
22156
37750
88537 | 45816
67125
46049
73707
35197
78720
59869 |
G3 | 36172
33265 | 62136
30176 | 07218
39079 |
G2 | 78029 | 92053 | 89301 |
G1 | 65543 | 15391 | 40800 |
ĐB | 660713 | 641417 | 983989 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 5,8 | 0,1,2,7 | |
1 | 3 | 1,7 | 6,8 |
2 | 0,3,6,7,9 | 2,3,3 | 0,2,5,9 |
3 | 6 | 6,7 | 4 |
4 | 3,7 | 8,9 | |
5 | 1 | 0,3,4,6 | 0 |
6 | 5,6 | 3 | 9 |
7 | 2,4,4 | 6 | 9 |
8 | 1,2,9 | 9 | |
9 | 1 | 1,7 | 7 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 72 | 51 | 13 |
G7 | 519 | 010 | 255 |
G6 | 3975
8568
6961 | 2556
5755
7792 | 8095
7309
4963 |
G5 | 3888 | 0603 | 3837 |
G4 | 37128
82228
11071
11578
83814
45221
39178 | 99576
31976
49249
17940
29171
42108
90765 | 80507
72924
79075
97868
63137
12134
48406 |
G3 | 40083
04298 | 33877
42297 | 68369
42245 |
G2 | 26771 | 25357 | 27969 |
G1 | 01968 | 21567 | 98027 |
ĐB | 283930 | 904097 | 325633 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 3,8 | 6,7,9 | |
1 | 4,9 | 0 | 3 |
2 | 1,8,8 | 4,7 | |
3 | 0 | 3,4,7,7 | |
4 | 0,9 | 5 | |
5 | 1,5,6,7 | 5 | |
6 | 1,8,8 | 5,7 | 3,8,9,9 |
7 | 1,1,2,5,8,8 | 1,6,6,7 | 5 |
8 | 3,8 | ||
9 | 8 | 2,7,7 | 5 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 32 | 59 | 70 |
G7 | 655 | 223 | 683 |
G6 | 6342
0448
6202 | 5053
0045
2950 | 6647
0593
8352 |
G5 | 7141 | 1232 | 7130 |
G4 | 23089
62436
21031
07927
96222
61079
01714 | 11815
04168
05264
04864
51517
01231
00965 | 10260
99781
07493
26615
58886
51426
86473 |
G3 | 08921
28777 | 90322
38691 | 47466
45625 |
G2 | 37098 | 72395 | 04855 |
G1 | 99204 | 22050 | 37000 |
ĐB | 866431 | 289941 | 106727 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 2,4 | 0 | |
1 | 4 | 5,7 | 5 |
2 | 1,2,7 | 2,3 | 5,6,7 |
3 | 1,1,2,6 | 1,2 | 0 |
4 | 1,2,8 | 1,5 | 7 |
5 | 5 | 0,0,3,9 | 2,5 |
6 | 4,4,5,8 | 0,6 | |
7 | 7,9 | 0,3 | |
8 | 9 | 1,3,6 | |
9 | 8 | 1,5 | 3,3 |
XSMT thứ 5 - Kết quả Xổ số miền Trung thứ 5 hàng tuần trực tiếp vào lúc 17h10. XSMTRUNG thứ 5 nhanh và chính xác #1 VN, được mở thưởng tại trường quay 3 tỉnh:
- Đài Bình Định
- Đài Quảng Bình
- Đài Quảng Trị
Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Trung mới nhất:
- 01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000đ
- 09 gải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- 45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Nếu một tờ vé trúng thưởng nhiều giải khác nhau, người chơi sẽ được lĩnh thưởng đầy đủ các giải.