Thông Tin Tuyệt Mật Soi Cầu Ăn Thông Cầu VIP Chuẩn Xác Lô Đề Tuyệt Mật Bạch Thủ Đề VIP Soi Cầu Tuyệt Mật XSMB SXMB xo so mien trung Soi cầu lô MB Dự đoán XSMB XSMN T7 Xổ số miền Nam XSMN thứ 6
XSMN thứ sáu - Xổ số miền Nam thứ 6
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN ngày 26-7-2024
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 65 | 88 | 49 |
G7 | 912 | 133 | 274 |
G6 | 4473
6587
6016 | 2321
9714
6778 | 2222
3181
6752 |
G5 | 5105 | 4780 | 0413 |
G4 | 53322
21926
57864
36996
14340
63888
27389 | 44976
51838
00068
49408
72973
32280
66625 | 53661
05798
92946
94242
71207
80268
41134 |
G3 |
43801
55721 |
12892
13723 |
64275
33629 |
G2 | 42969 | 80970 | 86947 |
G1 | 06538 | 12320 | 51417 |
ĐB | 661544 | 277304 | 753133 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,5 | 4,8 | 7 |
1 | 2,6 | 4 | 3,7 |
2 | 1,2,6 | 0,1,3,5 | 2,9 |
3 | 8 | 3,8 | 3,4 |
4 | 0,4 | 2,6,7,9 | |
5 | 2 | ||
6 | 4,5,9 | 8 | 1,8 |
7 | 3 | 0,3,6,8 | 4,5 |
8 | 7,8,9 | 0,0,8 | 1 |
9 | 6 | 2 | 8 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 36 | 85 | 19 |
G7 | 353 | 605 | 452 |
G6 | 4172
6832
5434 | 4479
9703
6848 | 9163
2113
4178 |
G5 | 4747 | 2699 | 5099 |
G4 | 47210
97511
88888
13582
14410
43926
06370 | 64121
61758
24328
40822
61076
51762
54048 | 01588
92511
52141
48701
99269
32264
41068 |
G3 |
27780
16338 |
55889
24239 |
23609
89902 |
G2 | 69877 | 08364 | 33249 |
G1 | 43409 | 72649 | 73190 |
ĐB | 129041 | 399789 | 785213 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 9 | 3,5 | 1,2,9 |
1 | 0,0,1 | 1,3,3,9 | |
2 | 6 | 1,2,8 | |
3 | 2,4,6,8 | 9 | |
4 | 1,7 | 8,8,9 | 1,9 |
5 | 3 | 8 | 2 |
6 | 2,4 | 3,4,8,9 | |
7 | 0,2,7 | 6,9 | 8 |
8 | 0,2,8 | 5,9,9 | 8 |
9 | 9 | 0,9 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 31 | 63 |
G7 | 691 | 568 | 160 |
G6 | 0686
5780
0965 | 1957
6763
6652 | 8268
0980
9223 |
G5 | 8635 | 8758 | 5935 |
G4 | 43077
67947
42666
78863
00350
74437
16999 | 59743
64122
46203
88348
56185
69186
20416 | 25820
99727
54030
16651
49860
77439
03595 |
G3 |
53707
92145 |
64607
29106 |
21815
22294 |
G2 | 15588 | 32680 | 04142 |
G1 | 44823 | 32888 | 47371 |
ĐB | 144979 | 215939 | 120505 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 7 | 3,6,7 | 5 |
1 | 7 | 6 | 5 |
2 | 3 | 2 | 0,3,7 |
3 | 5,7 | 1,9 | 0,5,9 |
4 | 5,7 | 3,8 | 2 |
5 | 0 | 2,7,8 | 1 |
6 | 3,5,6 | 3,8 | 0,0,3,8 |
7 | 7,9 | 1 | |
8 | 0,6,8 | 0,5,6,8 | 0 |
9 | 1,9 | 4,5 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 12 | 49 |
G7 | 188 | 760 | 162 |
G6 | 0500
9454
7800 | 1557
6685
6201 | 8753
9010
3254 |
G5 | 0353 | 7396 | 7452 |
G4 | 32991
01425
02935
74970
68351
99184
53597 | 83738
54100
14663
03947
81698
25106
33994 | 31869
05894
72034
62588
56275
23543
86480 |
G3 |
44081
53815 |
25114
51091 |
44618
83825 |
G2 | 67033 | 34018 | 25796 |
G1 | 16133 | 81309 | 32957 |
ĐB | 541462 | 951541 | 593763 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,0 | 0,1,6,9 | |
1 | 5,7 | 2,4,8 | 0,8 |
2 | 5 | 5 | |
3 | 3,3,5 | 8 | 4 |
4 | 1,7 | 3,9 | |
5 | 1,3,4 | 7 | 2,3,4,7 |
6 | 2 | 0,3 | 2,3,9 |
7 | 0 | 5 | |
8 | 1,4,8 | 5 | 0,8 |
9 | 1,7 | 1,4,6,8 | 4,6 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 61 | 99 | 59 |
G7 | 814 | 507 | 147 |
G6 | 6471
6636
2533 | 7393
8629
4413 | 6990
8258
2089 |
G5 | 1883 | 9960 | 8385 |
G4 | 65197
24318
09633
93266
04031
33519
54471 | 47058
24663
17246
79903
37460
32163
79923 | 70603
25098
18081
99045
64582
59324
68034 |
G3 |
47730
72588 |
99073
79755 |
95986
89236 |
G2 | 74121 | 14937 | 21441 |
G1 | 49063 | 00887 | 26552 |
ĐB | 974635 | 588936 | 056642 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 3 | |
1 | 4,8,9 | 3 | |
2 | 1 | 3,9 | 4 |
3 | 0,1,3,3,5,6 | 6,7 | 4,6 |
4 | 6 | 1,2,5,7 | |
5 | 5,8 | 2,8,9 | |
6 | 1,3,6 | 0,0,3,3 | |
7 | 1,1 | 3 | |
8 | 3,8 | 7 | 1,2,5,6,9 |
9 | 7 | 3,9 | 0,8 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 22 | 16 | 48 |
G7 | 043 | 090 | 253 |
G6 | 3911
7877
3039 | 1768
2876
3158 | 1699
2339
1917 |
G5 | 6495 | 5414 | 5888 |
G4 | 64357
17332
35609
56985
42764
30649
98489 | 59610
23686
22369
20938
03884
90969
32158 | 93708
08208
68486
75837
29722
28038
22234 |
G3 |
45438
27925 |
46315
11735 |
27695
65943 |
G2 | 20021 | 26784 | 53127 |
G1 | 15770 | 65446 | 86112 |
ĐB | 269072 | 233766 | 615175 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 9 | 8,8 | |
1 | 1 | 0,4,5,6 | 2,7 |
2 | 1,2,5 | 2,7 | |
3 | 2,8,9 | 5,8 | 4,7,8,9 |
4 | 3,9 | 6 | 3,8 |
5 | 7 | 8,8 | 3 |
6 | 4 | 6,8,9,9 | |
7 | 0,2,7 | 6 | 5 |
8 | 5,9 | 4,4,6 | 6,8 |
9 | 5 | 0 | 5,9 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 15 | 91 | 76 |
G7 | 508 | 058 | 911 |
G6 | 2968
5410
4760 | 0390
2128
5774 | 7751
7601
7219 |
G5 | 5822 | 4062 | 0334 |
G4 | 85713
32799
68075
44929
84652
25990
31390 | 87032
81246
35942
18002
21318
20250
55979 | 74884
92567
86557
87528
37060
84249
94727 |
G3 |
10516
10724 |
15338
07649 |
06674
35898 |
G2 | 40856 | 51693 | 15551 |
G1 | 68104 | 65547 | 18454 |
ĐB | 908718 | 042247 | 817276 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 4,8 | 2 | 1 |
1 | 0,3,5,6,8 | 8 | 1,9 |
2 | 2,4,9 | 8 | 7,8 |
3 | 2,8 | 4 | |
4 | 2,6,7,7,9 | 9 | |
5 | 2,6 | 0,8 | 1,1,4,7 |
6 | 0,8 | 2 | 0,7 |
7 | 5 | 4,9 | 4,6,6 |
8 | 4 | ||
9 | 0,0,9 | 0,1,3 | 8 |
XSMN T6 - XSMN thứ 6 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần trực tiếp từ trường quay 3 đài Bình Dương, Vĩnh Long, Trà Vinh vào lúc 16h10:
Trang cung cấp kết quả xổ số miền nam thứ sáu trong bảy tuần liên tiếp từ tuần trước, tuần rồi, hoặc hàng tuần trước đó. Đồng thời, bạn còn có thể kiểm tra được kết quả lô tô 2 số cuối và thống kê đầu đuôi các giải thưởng ngay bên dưới.
Ngoài ra, các chuyên gia phân tích những bộ số đẹp nhất, có tỉ lệ trúng cao nhất trong ngày, mời bạn tham khảo tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhất: trị giá 30.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhì: trị giá 15.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải ba: trị giá 10.000.000đ – Số lượng giải: 2
- Giải tư: trị giá 3.000.000đ – Số lượng giải: 07
- Giải năm: trị giá 1.000.000đ – Số lượng giải: 10
- Giải sáu: trị giá 400.000đ – Số lượng giải: 30
- Giải bảy: trị giá 200.000đ – Số lượng giải: 100
- Giải tám: trị giá 100.000đ – Số lượng giải: 1000
- Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ – Số lượng giải: 9
- Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ – Số lượng giải: 45
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm xổ số 3 miền