XSMN thứ sáu - Xổ số miền Nam thứ 6
XSMN » XSMN thứ 6 » XSMN ngày 24-1-2025
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 41 | 56 |
G7 | 177 | 786 | 803 |
G6 | 9428
4322
4570 | 1404
1208
6424 | 1540
1925
2694 |
G5 | 7308 | 9651 | 3003 |
G4 | 27935
21898
17544
85997
65326
73934
63472 | 64159
00597
71504
47467
13820
34918
24803 | 00172
83303
72199
55056
89133
18163
14720 |
G3 |
45523
79945 |
24040
90037 |
26414
77390 |
G2 | 00754 | 21157 | 80297 |
G1 | 18700 | 93603 | 93518 |
ĐB | 648685 | 743841 | 356668 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,8 | 3,3,4,4,8 | 3,3,3 |
1 | 8 | 4,8 | |
2 | 2,3,6,8 | 0,4 | 0,5 |
3 | 4,5 | 7 | 3 |
4 | 4,5 | 0,1,1 | 0 |
5 | 4 | 1,7,9 | 6,6 |
6 | 7 | 3,8 | |
7 | 0,2,7 | 2 | |
8 | 5 | 6 | |
9 | 7,8,8 | 7 | 0,4,7,9 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 18 | 34 | 46 |
G7 | 003 | 139 | 254 |
G6 | 5066
4226
7104 | 8173
0699
9644 | 2424
8155
4603 |
G5 | 0523 | 1095 | 5553 |
G4 | 59801
74191
95470
68956
64038
56583
56154 | 16193
94932
55839
21489
53453
87745
10380 | 44841
83203
71079
24189
53351
10198
86986 |
G3 |
32651
82103 |
63238
08138 |
39372
96950 |
G2 | 76101 | 56046 | 29479 |
G1 | 00975 | 08256 | 58866 |
ĐB | 901498 | 879977 | 784952 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 1,1,3,3,4 | 3,3 | |
1 | 8 | ||
2 | 3,6 | 4 | |
3 | 8 | 2,4,8,8,9,9 | |
4 | 4,5,6 | 1,6 | |
5 | 1,4,6 | 3,6 | 0,1,2,3,4,5 |
6 | 6 | 6 | |
7 | 0,5 | 3,7 | 2,9,9 |
8 | 3 | 0,9 | 6,9 |
9 | 1,8 | 3,5,9 | 8 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 39 | 09 | 75 |
G7 | 750 | 884 | 604 |
G6 | 6838
5382
6198 | 2604
2152
8900 | 2066
9294
5994 |
G5 | 0223 | 5260 | 1128 |
G4 | 95911
69282
91519
56112
13230
22196
05168 | 73897
84401
73536
45547
17928
16901
14332 | 03459
96897
65246
06461
66778
23859
23543 |
G3 |
28394
78795 |
37779
14608 |
67749
81068 |
G2 | 08686 | 82346 | 37439 |
G1 | 78863 | 02980 | 53859 |
ĐB | 639293 | 872019 | 476455 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0,1,1,4,8,9 | 4 | |
1 | 1,2,9 | 9 | |
2 | 3 | 8 | 8 |
3 | 0,8,9 | 2,6 | 9 |
4 | 6,7 | 3,6,9 | |
5 | 0 | 2 | 5,9,9,9 |
6 | 3,8 | 0 | 1,6,8 |
7 | 9 | 5,8 | |
8 | 2,2,6 | 0,4 | |
9 | 3,4,5,6,8 | 7 | 4,4,7 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 95 | 99 | 36 |
G7 | 553 | 448 | 987 |
G6 | 7502
2158
3678 | 2499
2767
4219 | 7156
0489
0574 |
G5 | 2596 | 3945 | 7969 |
G4 | 95661
64649
86175
80885
26557
57419
99752 | 70539
02860
58763
97424
72338
80276
30028 | 55132
80776
14586
94992
51113
08309
23509 |
G3 |
86354
91752 |
60205
51896 |
05265
54675 |
G2 | 06408 | 92910 | 68247 |
G1 | 22735 | 15492 | 43242 |
ĐB | 213131 | 643442 | 843165 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 5 | 9,9 |
1 | 9 | 0,9 | 3 |
2 | 4,8 | ||
3 | 1,5 | 8,9 | 2,6 |
4 | 9 | 2,5,8 | 2,7 |
5 | 2,2,3,4,7,8 | 6 | |
6 | 1 | 0,3,7 | 5,5,9 |
7 | 5,8 | 6 | 4,5,6 |
8 | 5 | 6,7,9 | |
9 | 5,6 | 2,6,9,9 | 2 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 00 | 43 | 80 |
G7 | 124 | 194 | 717 |
G6 | 5232
0552
5946 | 6930
4476
9636 | 0151
6107
8815 |
G5 | 0583 | 3465 | 7617 |
G4 | 28394
59089
87022
23036
48623
94218
76714 | 48506
87532
43255
62868
43822
11044
59212 | 16061
34558
87959
04947
59048
80765
58968 |
G3 |
58623
31376 |
22610
86061 |
19086
85866 |
G2 | 74714 | 79369 | 83953 |
G1 | 22644 | 61320 | 77924 |
ĐB | 516351 | 021770 | 259298 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 0 | 6 | 7 |
1 | 4,4,8 | 0,2 | 5,7,7 |
2 | 2,3,3,4 | 0,2 | 4 |
3 | 2,6 | 0,2,6 | |
4 | 4,6 | 3,4 | 7,8 |
5 | 1,2 | 5 | 1,3,8,9 |
6 | 1,5,8,9 | 1,5,6,8 | |
7 | 6 | 0,6 | |
8 | 3,9 | 0,6 | |
9 | 4 | 4 | 8 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 00 | 58 |
G7 | 613 | 151 | 019 |
G6 | 4660
0891
3074 | 8389
5473
4207 | 0705
5679
4734 |
G5 | 9932 | 8546 | 0278 |
G4 | 39146
19715
32025
11646
56003
02405
45061 | 12757
18480
58706
56629
05371
53271
25792 | 94626
31543
02970
22525
85664
17737
96454 |
G3 |
57472
28388 |
28686
10837 |
06322
16751 |
G2 | 74865 | 06731 | 70939 |
G1 | 29186 | 59344 | 24038 |
ĐB | 896928 | 168872 | 351628 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 3,5 | 0,6,7 | 5 |
1 | 3,5 | 9 | |
2 | 5,8 | 9 | 2,5,6,8 |
3 | 2 | 1,7 | 4,7,8,9 |
4 | 6,6 | 4,6 | 3 |
5 | 6 | 1,7 | 1,4,8 |
6 | 0,1,5 | 4 | |
7 | 2,4 | 1,1,2,3 | 0,8,9 |
8 | 6,8 | 0,6,9 | |
9 | 1 | 2 |
Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh | |
---|---|---|---|
G8 | 85 | 15 | 01 |
G7 | 441 | 977 | 880 |
G6 | 9073
0322
3172 | 3195
9168
4262 | 1931
0803
8370 |
G5 | 0725 | 1747 | 6142 |
G4 | 37590
22009
19670
45820
44202
74933
21351 | 45374
10730
81056
19327
84840
99549
71278 | 87195
35866
59566
64341
82443
31398
82821 |
G3 |
43491
28369 |
49593
96319 |
05869
27136 |
G2 | 63756 | 03851 | 74890 |
G1 | 99762 | 21588 | 14953 |
ĐB | 563881 | 342964 | 373954 |
Đầu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 1,3 | |
1 | 5,9 | ||
2 | 0,2,5 | 7 | 1 |
3 | 3 | 0 | 1,6 |
4 | 1 | 0,7,9 | 1,2,3 |
5 | 1,6 | 1,6 | 3,4 |
6 | 2,9 | 2,4,8 | 6,6,9 |
7 | 0,2,3 | 4,7,8 | 0 |
8 | 1,5 | 8 | 0 |
9 | 0,1 | 3,5 | 0,5,8 |
XSMN T6 - XSMN thứ 6 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 6 hàng tuần trực tiếp từ trường quay 3 đài Bình Dương, Vĩnh Long, Trà Vinh vào lúc 16h10:
Trang cung cấp kết quả xổ số miền nam thứ sáu trong bảy tuần liên tiếp từ tuần trước, tuần rồi, hoặc hàng tuần trước đó. Đồng thời, bạn còn có thể kiểm tra được kết quả lô tô 2 số cuối và thống kê đầu đuôi các giải thưởng ngay bên dưới.
Ngoài ra, các chuyên gia phân tích những bộ số đẹp nhất, có tỉ lệ trúng cao nhất trong ngày, mời bạn tham khảo tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhất: trị giá 30.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhì: trị giá 15.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải ba: trị giá 10.000.000đ – Số lượng giải: 2
- Giải tư: trị giá 3.000.000đ – Số lượng giải: 07
- Giải năm: trị giá 1.000.000đ – Số lượng giải: 10
- Giải sáu: trị giá 400.000đ – Số lượng giải: 30
- Giải bảy: trị giá 200.000đ – Số lượng giải: 100
- Giải tám: trị giá 100.000đ – Số lượng giải: 1000
- Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ – Số lượng giải: 9
- Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ – Số lượng giải: 45
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm xổ số 3 miền