XSMT chủ nhật - Xổ số miền Trung chủ nhật
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT ngày 19-1-2025
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 86 | 72 | 74 |
G7 | 666 | 509 | 372 |
G6 | 2173
7758
6887 | 8530
7362
1931 | 5120
4995
7978 |
G5 | 0713 | 9397 | 3956 |
G4 | 09272
75170
93518
65575
10316
44966
78240 | 90627
25459
35048
04957
54511
06853
14627 | 14622
60729
66278
51597
17453
37138
15109 |
G3 | 20208
86779 | 54626
05242 | 43968
59891 |
G2 | 63348 | 82823 | 35583 |
G1 | 63709 | 72431 | 14093 |
ĐB | 369244 | 558601 | 391966 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 8,9 | 1,9 | 9 |
1 | 3,6,8 | 1 | |
2 | 3,6,7,7 | 0,2,9 | |
3 | 0,1,1 | 8 | |
4 | 0,4,8 | 2,8 | |
5 | 8 | 3,7,9 | 3,6 |
6 | 6,6 | 2 | 6,8 |
7 | 0,2,3,5,9 | 2 | 2,4,8,8 |
8 | 6,7 | 3 | |
9 | 7 | 1,3,5,7 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 00 | 15 | 49 |
G7 | 308 | 315 | 294 |
G6 | 5842
0891
0709 | 6120
2752
7598 | 6484
2487
5126 |
G5 | 1613 | 4055 | 4958 |
G4 | 78147
01746
25397
86073
24156
26753
61804 | 40332
18693
31859
91568
36959
52078
95447 | 77888
37519
20733
13453
14609
63531
89117 |
G3 | 72556
16529 | 10779
40853 | 34611
72693 |
G2 | 86151 | 17690 | 46089 |
G1 | 99020 | 39210 | 28672 |
ĐB | 058023 | 949923 | 584284 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,4,8,9 | 9 | |
1 | 3 | 0,5,5 | 1,7,9 |
2 | 0,3,9 | 0,3 | 6 |
3 | 2 | 1,3 | |
4 | 2,6,7 | 7 | 9 |
5 | 1,3,6,6 | 2,3,5,9,9 | 3,8 |
6 | 8 | ||
7 | 3 | 8,9 | 2 |
8 | 4,4,7,8,9 | ||
9 | 1,7 | 0,3,8 | 3,4 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 74 | 31 | 69 |
G7 | 339 | 907 | 123 |
G6 | 3295
3104
7045 | 6248
4856
1271 | 0760
6320
4642 |
G5 | 4625 | 5659 | 7988 |
G4 | 24038
23519
37168
92816
61728
15609
50904 | 73370
34245
46809
40733
07838
26226
30252 | 69628
82188
84460
29461
50914
00942
55931 |
G3 | 14752
03472 | 33513
82395 | 40580
21616 |
G2 | 42182 | 51451 | 90077 |
G1 | 54024 | 87186 | 05047 |
ĐB | 381413 | 303087 | 225784 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 4,4,9 | 7,9 | |
1 | 3,6,9 | 3 | 4,6 |
2 | 4,5,8 | 6 | 0,3,8 |
3 | 8,9 | 1,3,8 | 1 |
4 | 5 | 5,8 | 2,2,7 |
5 | 2 | 1,2,6,9 | |
6 | 8 | 0,0,1,9 | |
7 | 2,4 | 0,1 | 7 |
8 | 2 | 6,7 | 0,4,8,8 |
9 | 5 | 5 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 32 | 55 | 81 |
G7 | 010 | 398 | 756 |
G6 | 6039
3333
4654 | 6641
0894
3495 | 6332
8571
5221 |
G5 | 6328 | 9934 | 6745 |
G4 | 84856
58134
39002
33234
17266
61558
02721 | 77408
16536
91134
86277
18236
45686
21209 | 24988
63894
53946
80396
16793
65544
14719 |
G3 | 38791
37654 | 21759
46546 | 01135
86515 |
G2 | 62559 | 03035 | 39965 |
G1 | 86540 | 84075 | 68713 |
ĐB | 608216 | 145385 | 946740 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2 | 8,9 | |
1 | 0,6 | 3,5,9 | |
2 | 1,8 | 1 | |
3 | 2,3,4,4,9 | 4,4,5,6,6 | 2,5 |
4 | 0 | 1,6 | 0,4,5,6 |
5 | 4,4,6,8,9 | 5,9 | 6 |
6 | 6 | 5 | |
7 | 5,7 | 1 | |
8 | 5,6 | 1,8 | |
9 | 1 | 4,5,8 | 3,4,6 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 08 | 86 | 37 |
G7 | 733 | 582 | 686 |
G6 | 4898
7408
2735 | 3415
7513
3921 | 9024
7780
6241 |
G5 | 2816 | 5262 | 8925 |
G4 | 05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961 | 34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737 | 28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158 |
G3 | 95033
00048 | 30058
80127 | 56253
15612 |
G2 | 57480 | 33300 | 62477 |
G1 | 18327 | 73646 | 69699 |
ĐB | 760556 | 926455 | 555895 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 7,8,8 | 0,0 | 4 |
1 | 6 | 3,5 | 2,3 |
2 | 2,4,5,7 | 1,7 | 4,5 |
3 | 3,3,5 | 7 | 0,7 |
4 | 8,8 | 6 | 1 |
5 | 6 | 0,4,5,8 | 2,3,8 |
6 | 1 | 2,9 | |
7 | 6 | 5,7,7 | |
8 | 0,8 | 2,6 | 0,6 |
9 | 8 | 9 | 5,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 69 | 92 | 97 |
G7 | 549 | 427 | 460 |
G6 | 9241
5228
7228 | 4062
6634
5902 | 9866
5919
3916 |
G5 | 3603 | 5134 | 9276 |
G4 | 56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416 | 34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247 | 48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946 |
G3 | 26636
01122 | 98690
73433 | 22605
26787 |
G2 | 96954 | 64714 | 35583 |
G1 | 69054 | 51557 | 51779 |
ĐB | 085943 | 172987 | 203545 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,2,3,9 | 2 | 4,5 |
1 | 0,6 | 4,4,9 | 6,9 |
2 | 2,8,8 | 7 | |
3 | 6 | 0,3,4,4 | |
4 | 1,3,9 | 7 | 5,6 |
5 | 4,4,9 | 7 | |
6 | 9 | 2 | 0,6 |
7 | 4,8 | 6,7,9 | |
8 | 6,7 | 2,3,7,8,9 | |
9 | 6 | 0,2 | 7,7 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 72 | 77 | 27 |
G7 | 625 | 823 | 979 |
G6 | 2656
4137
8798 | 7662
7187
2623 | 4190
0997
5023 |
G5 | 2772 | 2233 | 4674 |
G4 | 43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490 | 40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005 | 26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687 |
G3 | 58742
66240 | 87558
99338 | 38736
63890 |
G2 | 34090 | 37434 | 72077 |
G1 | 16011 | 78899 | 91867 |
ĐB | 595848 | 857564 | 519652 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 5,7 | 4 | |
1 | 1 | 5 | 3,4 |
2 | 5 | 3,3 | 3,7 |
3 | 1,2,2,3,7,8 | 3,4,8 | 6 |
4 | 0,2,8 | 6 | |
5 | 6,6 | 8 | 2 |
6 | 1,2,4,6,6 | 7 | |
7 | 2,2 | 4,7 | 4,7,9 |
8 | 7 | 7,9 | |
9 | 0,0,8 | 9 | 0,0,4,7 |
XSMT CN - XSMT chủ nhật - Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 17h10, từ trường quay của 2 đài:
-
Khánh Hoà
-
Kon Tum
Những dự đoán XSMT hàng ngày được dựa trên cơ sở phân tích thống kê để tìm ra các quy luật về số, đưa ra dự đoán số có khả năng về cao nhất.
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải Nhất: mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải Nhì: mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải Ba: mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải Ttư: mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải Năm: mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải Sáu: mỗi giải trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải Bảy: mỗi giải trị giá 200.000 đ
- 10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
- 09 gải phụ đặc biệt: mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- 45 giải Khuyến khích: mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số XSMT trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.
Tra cứu kết quả nhanh, chính xác nhất tại: kết quả xổ số