XSMT chủ nhật - Xổ số miền Trung chủ nhật
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT ngày 15-9-2024
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 58 | 11 | 42 |
G7 | 139 | 702 | 388 |
G6 | 1608
2350
0509 | 1093
3050
2116 | 7977
7652
1968 |
G5 | 6908 | 6239 | 5563 |
G4 | 46922
12736
86536
25797
45380
99585
90460 | 36302
88201
12216
61601
70111
42499
52784 | 81527
55218
90502
82025
01898
42935
12849 |
G3 | 44629
24166 | 65536
81865 | 58380
46578 |
G2 | 07736 | 62812 | 11544 |
G1 | 74009 | 34965 | 05977 |
ĐB | 683737 | 601281 | 942153 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 8,8,9,9 | 1,1,2,2 | 2 |
1 | 1,1,2,6,6 | 8 | |
2 | 2,9 | 5,7 | |
3 | 6,6,6,7,9 | 6,9 | 5 |
4 | 2,4,9 | ||
5 | 0,8 | 0 | 2,3 |
6 | 0,6 | 5,5 | 3,8 |
7 | 7,7,8 | ||
8 | 0,5 | 1,4 | 0,8 |
9 | 7 | 3,9 | 8 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 77 | 77 | 34 |
G7 | 977 | 499 | 487 |
G6 | 5315
9940
7812 | 7978
5475
0040 | 7695
2437
4842 |
G5 | 7322 | 6157 | 3186 |
G4 | 56562
42346
00001
65135
11444
90930
23254 | 37930
70255
45536
51707
60925
68762
67603 | 79217
88752
01128
38198
79860
24851
56426 |
G3 | 53741
25120 | 67612
10703 | 00441
02636 |
G2 | 90125 | 87295 | 26241 |
G1 | 91512 | 62116 | 25612 |
ĐB | 616209 | 130907 | 332069 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 3,3,7,7 | |
1 | 2,2,5 | 2,6 | 2,7 |
2 | 0,2,5 | 5 | 6,8 |
3 | 0,5 | 0,6 | 4,6,7 |
4 | 0,1,4,6 | 0 | 1,1,2 |
5 | 4 | 5,7 | 1,2 |
6 | 2 | 2 | 0,9 |
7 | 7,7 | 5,7,8 | |
8 | 6,7 | ||
9 | 5,9 | 5,8 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 42 | 75 | 66 |
G7 | 057 | 937 | 803 |
G6 | 8489
5155
6852 | 0702
4143
2807 | 7297
5625
3102 |
G5 | 3757 | 4123 | 9219 |
G4 | 44769
65547
20972
83451
30871
59375
52472 | 85765
23900
03940
15520
08195
03874
48906 | 47195
75211
10524
36865
36699
86543
85200 |
G3 | 00198
44431 | 13802
86142 | 25679
08537 |
G2 | 47413 | 27819 | 00249 |
G1 | 93132 | 02457 | 52664 |
ĐB | 355094 | 001858 | 928354 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 0,2,2,6,7 | 0,2,3 | |
1 | 3 | 9 | 1,9 |
2 | 0,3 | 4,5 | |
3 | 1,2 | 7 | 7 |
4 | 2,7 | 0,2,3 | 3,9 |
5 | 1,2,5,7,7 | 7,8 | 4 |
6 | 9 | 5 | 4,5,6 |
7 | 1,2,2,5 | 4,5 | 9 |
8 | 9 | ||
9 | 4,8 | 5 | 5,7,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 47 | 92 | 82 |
G7 | 120 | 589 | 584 |
G6 | 4740
2514
0877 | 6176
2239
4209 | 1133
2578
5314 |
G5 | 9626 | 3779 | 0244 |
G4 | 08255
19068
13784
59879
46773
72010
54844 | 48141
24744
53552
66182
78284
36256
43093 | 87770
89890
28772
38938
64514
85137
62802 |
G3 | 59762
80353 | 86116
52037 | 00756
78079 |
G2 | 70081 | 59913 | 06292 |
G1 | 40857 | 14392 | 72648 |
ĐB | 187633 | 491942 | 072479 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 9 | 2 | |
1 | 0,4 | 3,6 | 4,4 |
2 | 0,6 | ||
3 | 3 | 7,9 | 3,7,8 |
4 | 0,4,7 | 1,2,4 | 4,8 |
5 | 3,5,7 | 2,6 | 6 |
6 | 2,8 | ||
7 | 3,7,9 | 6,9 | 0,2,8,9,9 |
8 | 1,4 | 2,4,9 | 2,4 |
9 | 2,2,3 | 0,2 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 71 | 06 | 37 |
G7 | 092 | 273 | 081 |
G6 | 6958
3941
3424 | 5525
7499
9123 | 8995
7809
0900 |
G5 | 9615 | 1303 | 9182 |
G4 | 67533
44125
94082
53995
53886
85196
92864 | 40625
17401
03721
77640
21123
57055
92025 | 23386
95388
33663
11799
22177
79527
12173 |
G3 | 00842
82669 | 12739
60311 | 02914
54157 |
G2 | 89308 | 73165 | 72767 |
G1 | 40973 | 52289 | 26523 |
ĐB | 703638 | 913724 | 480833 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 8 | 1,3,6 | 0,9 |
1 | 5 | 1 | 4 |
2 | 4,5 | 1,3,3,4,5,5,5 | 3,7 |
3 | 3,8 | 9 | 3,7 |
4 | 1,2 | 0 | |
5 | 8 | 5 | 7 |
6 | 4,9 | 5 | 3,7 |
7 | 1,3 | 3 | 3,7 |
8 | 2,6 | 9 | 1,2,6,8 |
9 | 2,5,6 | 9 | 5,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 04 | 45 |
G7 | 073 | 372 | 089 |
G6 | 5288
3391
9707 | 6409
3424
8490 | 6105
8012
3361 |
G5 | 1288 | 3286 | 5737 |
G4 | 11460
53854
86230
17846
92498
31287
21871 | 35108
44719
31372
68669
10073
67844
58568 | 92768
33344
62187
05344
34869
77371
10557 |
G3 | 28962
90873 | 19890
61368 | 08280
08886 |
G2 | 36996 | 39719 | 71421 |
G1 | 58285 | 95245 | 47839 |
ĐB | 282354 | 953077 | 830265 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 7 | 4,8,9 | 5 |
1 | 9,9 | 2 | |
2 | 0 | 4 | 1 |
3 | 0 | 7,9 | |
4 | 6 | 4,5 | 4,4,5 |
5 | 4,4 | 7 | |
6 | 0,2 | 8,8,9 | 1,5,8,9 |
7 | 1,3,3 | 2,2,3,7 | 1 |
8 | 5,7,8,8 | 6 | 0,6,7,9 |
9 | 1,6,8 | 0,0 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 40 | 31 | 89 |
G7 | 919 | 397 | 412 |
G6 | 0278
2369
6387 | 0920
4802
9682 | 7929
6957
8412 |
G5 | 7439 | 2748 | 6277 |
G4 | 46784
78030
95178
69603
28331
74576
54065 | 93920
70269
34868
24199
07673
52346
87936 | 20863
33963
12977
97096
77926
53401
82857 |
G3 | 18617
36482 | 73300
19080 | 03038
71290 |
G2 | 16610 | 01701 | 45187 |
G1 | 47634 | 57120 | 52044 |
ĐB | 789860 | 621104 | 200674 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0,1,2,4 | 1 |
1 | 0,7,9 | 2,2 | |
2 | 0,0,0 | 6,9 | |
3 | 0,1,4,9 | 1,6 | 8 |
4 | 0 | 6,8 | 4 |
5 | 7,7 | ||
6 | 0,5,9 | 8,9 | 3,3 |
7 | 6,8,8 | 3 | 4,7,7 |
8 | 2,4,7 | 0,2 | 7,9 |
9 | 7,9 | 0,6 |
XSMT CN - XSMT chủ nhật - Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 17h10, từ trường quay của 2 đài:
-
Khánh Hoà
-
Kon Tum
Những dự đoán XSMT hàng ngày được dựa trên cơ sở phân tích thống kê để tìm ra các quy luật về số, đưa ra dự đoán số có khả năng về cao nhất.
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải Nhất: mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải Nhì: mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải Ba: mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải Ttư: mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải Năm: mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải Sáu: mỗi giải trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải Bảy: mỗi giải trị giá 200.000 đ
- 10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
- 09 gải phụ đặc biệt: mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- 45 giải Khuyến khích: mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số XSMT trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.
Tra cứu kết quả nhanh, chính xác nhất tại: kết quả xổ số