1. Số chuẩn vào bờ 2. Cầu Chuẩn 3 Miền 3. Số VIP Phát Lộc 4. Cầu VIP Ăn Thông 5. Số VIP Hôm Nay 6. Số Chuẩn Đỉnh Cao 7. XSMB 8. SXMB 9. xo so mien trung 10. Soi cầu lô MB 11. Dự đoán XSMB 12. XSMN T7 13. XSMB T7
XSMT chủ nhật - Xổ số miền Trung chủ nhật
XSMT » XSMT chủ nhật » XSMT ngày 26-11-2023
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 97 | 26 | 22 |
G7 | 798 | 929 | 529 |
G6 | 3302
4572
9142 | 2879
5082
5028 | 7400
3391
6405 |
G5 | 9753 | 2679 | 9317 |
G4 | 62942
99650
70886
38223
61845
04921
72881 | 88134
52299
64345
02929
16086
49811
61779 | 19995
74251
56258
65265
83289
16619
69324 |
G3 | 33658
91613 | 12733
79339 | 81829
86580 |
G2 | 82293 | 54801 | 57747 |
G1 | 70164 | 36459 | 57684 |
ĐB | 882509 | 878232 | 761434 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,9 | 1 | 0,5 |
1 | 3 | 1 | 7,9 |
2 | 1,3 | 6,8,9,9 | 2,4,9,9 |
3 | 2,3,4,9 | 4 | |
4 | 2,2,5 | 5 | 7 |
5 | 0,3,8 | 9 | 1,8 |
6 | 4 | 5 | |
7 | 2 | 9,9,9 | |
8 | 1,6 | 2,6 | 0,4,9 |
9 | 3,7,8 | 9 | 1,5 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 67 | 56 | 41 |
G7 | 407 | 283 | 189 |
G6 | 2047
2308
4449 | 2270
7151
2313 | 1888
3335
7090 |
G5 | 3829 | 3024 | 3514 |
G4 | 18609
67905
49299
20667
61692
15493
52638 | 59195
45776
97044
83294
25188
41659
14400 | 79961
73762
01479
84793
55436
39040
84248 |
G3 | 51679
21923 | 88334
51768 | 49071
02898 |
G2 | 30304 | 35925 | 31296 |
G1 | 68665 | 99967 | 01306 |
ĐB | 868856 | 908406 | 208763 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 4,5,7,8,9 | 0,6 | 6 |
1 | 3 | 4 | |
2 | 3,9 | 4,5 | |
3 | 8 | 4 | 5,6 |
4 | 7,9 | 4 | 0,1,8 |
5 | 6 | 1,6,9 | |
6 | 5,7,7 | 7,8 | 1,2,3 |
7 | 9 | 0,6 | 1,9 |
8 | 3,8 | 8,9 | |
9 | 2,3,9 | 4,5 | 0,3,6,8 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 27 | 44 | 35 |
G7 | 503 | 505 | 418 |
G6 | 7541
4406
5852 | 4090
7223
4822 | 3203
2103
1633 |
G5 | 6928 | 8113 | 2361 |
G4 | 84180
17109
80801
90445
38705
28201
39186 | 99384
71597
94891
13319
47070
63136
52459 | 13420
98777
91610
89804
39282
74487
63510 |
G3 | 02605
20353 | 18954
86732 | 82040
52701 |
G2 | 98684 | 31218 | 74633 |
G1 | 62844 | 54992 | 68717 |
ĐB | 294353 | 708474 | 821295 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 1,1,3,5,5,6,9 | 5 | 1,3,3,4 |
1 | 3,8,9 | 0,0,7,8 | |
2 | 7,8 | 2,3 | 0 |
3 | 2,6 | 3,3,5 | |
4 | 1,4,5 | 4 | 0 |
5 | 2,3,3 | 4,9 | |
6 | 1 | ||
7 | 0,4 | 7 | |
8 | 0,4,6 | 4 | 2,7 |
9 | 0,1,2,7 | 5 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 06 | 17 | 15 |
G7 | 674 | 357 | 791 |
G6 | 9019
6046
7742 | 3458
4510
9694 | 7318
8238
5633 |
G5 | 9896 | 1484 | 5363 |
G4 | 30571
31299
17022
30211
02267
83484
28092 | 25723
80056
37254
14719
87953
55665
95339 | 23876
33024
96844
30716
26730
12374
92763 |
G3 | 93693
77085 | 95368
52624 | 57023
89302 |
G2 | 58839 | 38536 | 49806 |
G1 | 22128 | 25085 | 83778 |
ĐB | 508714 | 399236 | 802913 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 6 | 2,6 | |
1 | 1,4,9 | 0,7,9 | 3,5,6,8 |
2 | 2,8 | 3,4 | 3,4 |
3 | 9 | 6,6,9 | 0,3,8 |
4 | 2,6 | 4 | |
5 | 3,4,6,7,8 | ||
6 | 7 | 5,8 | 3,3 |
7 | 1,4 | 4,6,8 | |
8 | 4,5 | 4,5 | |
9 | 2,3,6,9 | 4 | 1 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 54 | 58 | 54 |
G7 | 615 | 494 | 329 |
G6 | 2227
1017
5371 | 9540
6274
5572 | 7661
9398
1397 |
G5 | 8609 | 3455 | 1821 |
G4 | 12198
28426
32467
47982
23168
84618
88111 | 69946
96188
29075
60364
62436
97078
59786 | 88978
17980
16977
14642
19322
33076
67255 |
G3 | 36471
30517 | 93859
93967 | 89393
67034 |
G2 | 64259 | 13389 | 72248 |
G1 | 32520 | 40823 | 50305 |
ĐB | 758648 | 549400 | 595693 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | 5 |
1 | 1,5,7,7,8 | ||
2 | 0,6,7 | 3 | 1,2,9 |
3 | 6 | 4 | |
4 | 8 | 0,6 | 2,8 |
5 | 4,9 | 5,8,9 | 4,5 |
6 | 7,8 | 4,7 | 1 |
7 | 1,1 | 2,4,5,8 | 6,7,8 |
8 | 2 | 6,8,9 | 0 |
9 | 8 | 4 | 3,3,7,8 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 83 | 33 | 40 |
G7 | 903 | 369 | 899 |
G6 | 8680
3639
9458 | 2470
3312
2545 | 4702
9228
9249 |
G5 | 7402 | 5761 | 5058 |
G4 | 81449
16073
60865
11470
17288
78273
84473 | 66672
79614
73276
24675
47930
68750
12677 | 62410
02597
35940
70072
62358
03410
40388 |
G3 | 82647
45688 | 20569
16065 | 68010
48626 |
G2 | 61978 | 38695 | 93948 |
G1 | 20006 | 10296 | 46648 |
ĐB | 307437 | 529260 | 299807 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,3,6 | 2,7 | |
1 | 2,4 | 0,0,0 | |
2 | 6,8 | ||
3 | 7,9 | 0,3 | |
4 | 7,9 | 5 | 0,0,8,8,9 |
5 | 8 | 0 | 8,8 |
6 | 5 | 0,1,5,9,9 | |
7 | 0,3,3,3,8 | 0,2,5,6,7 | 2 |
8 | 0,3,8,8 | 8 | |
9 | 5,6 | 7,9 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 06 | 69 |
G7 | 724 | 081 | 344 |
G6 | 9790
7825
9902 | 0607
1056
0885 | 5528
1581
7341 |
G5 | 4715 | 9389 | 8634 |
G4 | 26936
42857
30012
86684
06357
48759
83981 | 87559
31035
07048
11008
27042
06465
12603 | 62557
28943
81599
58933
02295
79485
60773 |
G3 | 55416
01323 | 53238
07138 | 04292
81874 |
G2 | 28146 | 23820 | 96168 |
G1 | 68283 | 32021 | 29847 |
ĐB | 116703 | 668298 | 887031 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 2,3 | 3,6,7,8 | |
1 | 1,2,5,6 | ||
2 | 3,4,5 | 0,1 | 8 |
3 | 6 | 5,8,8 | 1,3,4 |
4 | 6 | 2,8 | 1,3,4,7 |
5 | 7,7,9 | 6,9 | 7 |
6 | 5 | 8,9 | |
7 | 3,4 | ||
8 | 1,3,4 | 1,5,9 | 1,5 |
9 | 0 | 8 | 2,5,9 |
XSMT CN - XSMT chủ nhật - Kết quả xổ số miền Trung chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 17h10, từ trường quay của 2 đài:
-
Khánh Hoà
-
Kon Tum
Những dự đoán XSMT hàng ngày được dựa trên cơ sở phân tích thống kê để tìm ra các quy luật về số, đưa ra dự đoán số có khả năng về cao nhất.
Cơ cấu giải thưởng miền Trung mới nhất
Cơ cấu giải thưởng miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải Nhất: mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải Nhì: mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải Ba: mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải Ttư: mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải Năm: mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải Sáu: mỗi giải trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải Bảy: mỗi giải trị giá 200.000 đ
- 10.000 Giải Tám: mỗi giải trị giá 100.000đ
- 09 gải phụ đặc biệt: mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- 45 giải Khuyến khích: mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số XSMT trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.
Tra cứu kết quả nhanh, chính xác nhất tại: kết quả xổ số