Thông Tin Tuyệt Mật Soi Cầu Ăn Thông Cầu VIP Chuẩn Xác Lô Đề Tuyệt Mật Bạch Thủ Đề VIP Soi Cầu Tuyệt Mật XSMB SXMB xo so mien trung Soi cầu lô MB Dự đoán XSMB XSMN T7 Xổ số miền Nam XSMN thứ 5
XSMN thứ năm - Xổ số miền Nam thứ 5
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 25-7-2024
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 63 | 71 | 50 |
G7 | 158 | 668 | 714 |
G6 | 6823
7579
6562 | 3264
1274
0931 | 9758
7223
9597 |
G5 | 0972 | 4007 | 8772 |
G4 | 08388
78510
93244
61862
72544
98464
34559 | 75060
98744
93897
17591
20091
75522
91514 | 08227
66822
53092
86094
04449
93219
00888 |
G3 |
53146
64506 |
98847
17028 |
40478
32465 |
G2 | 19333 | 93049 | 22937 |
G1 | 13892 | 18889 | 43427 |
ĐB | 596457 | 727127 | 023183 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 6 | 7 | |
1 | 0 | 4 | 4,9 |
2 | 3 | 2,7,8 | 2,3,7,7 |
3 | 3 | 1 | 7 |
4 | 4,4,6 | 4,7,9 | 9 |
5 | 7,8,9 | 0,8 | |
6 | 2,2,3,4 | 0,4,8 | 5 |
7 | 2,9 | 1,4 | 2,8 |
8 | 8 | 9 | 3,8 |
9 | 2 | 1,1,7 | 2,4,7 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 07 | 35 |
G7 | 895 | 941 | 854 |
G6 | 9799
2393
7015 | 8438
6541
9990 | 2527
4365
5292 |
G5 | 5381 | 4603 | 8996 |
G4 | 34194
83821
67333
55955
12037
41114
33543 | 08548
04465
24357
12893
90363
91716
77694 | 25256
22915
74147
57977
68376
82186
01082 |
G3 |
88973
30463 |
88269
99502 |
53268
52534 |
G2 | 61008 | 00657 | 83476 |
G1 | 02351 | 31372 | 52684 |
ĐB | 118679 | 007524 | 820235 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8 | 2,3,7 | |
1 | 4,5 | 6 | 5 |
2 | 1 | 4 | 7 |
3 | 3,7 | 8 | 4,5,5 |
4 | 3 | 1,1,8 | 7 |
5 | 1,5 | 7,7 | 4,6 |
6 | 3 | 3,5,9 | 5,8 |
7 | 3,9 | 2 | 6,6,7 |
8 | 1,2 | 2,4,6 | |
9 | 3,4,5,9 | 0,3,4 | 2,6 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 37 | 54 | 82 |
G7 | 233 | 165 | 381 |
G6 | 4921
9077
0170 | 5003
2456
8039 | 3506
8056
6321 |
G5 | 2754 | 0709 | 8452 |
G4 | 89120
19638
29389
10930
76461
26072
28893 | 54043
99310
82410
37471
75257
59042
84711 | 12801
22748
87228
22168
80673
18087
87790 |
G3 |
69208
46055 |
88162
59205 |
52562
72574 |
G2 | 77878 | 84699 | 77010 |
G1 | 68728 | 35094 | 27936 |
ĐB | 342343 | 582249 | 432449 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8 | 3,5,9 | 1,6 |
1 | 0,0,1 | 0 | |
2 | 0,1,8 | 1,8 | |
3 | 0,3,7,8 | 9 | 6 |
4 | 3 | 2,3,9 | 8,9 |
5 | 4,5 | 4,6,7 | 2,6 |
6 | 1 | 2,5 | 2,8 |
7 | 0,2,7,8 | 1 | 3,4 |
8 | 9 | 1,2,7 | |
9 | 3 | 4,9 | 0 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 47 | 70 | 66 |
G7 | 275 | 794 | 092 |
G6 | 9242
9359
2570 | 8794
0405
0208 | 9064
7441
0240 |
G5 | 8592 | 5532 | 4470 |
G4 | 11058
63605
58672
89197
37185
81980
19651 | 66797
40506
24267
96618
93922
23793
86043 | 04828
09748
23882
97468
04314
01115
81802 |
G3 |
53966
64654 |
17203
03796 |
39353
90159 |
G2 | 81568 | 26419 | 42351 |
G1 | 57766 | 24569 | 94489 |
ĐB | 393008 | 762914 | 693659 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5,8 | 3,5,6,8 | 2 |
1 | 4,8,9 | 4,5 | |
2 | 2 | 8 | |
3 | 2 | ||
4 | 2,7 | 3 | 0,1,8 |
5 | 1,4,8,9 | 1,3,9,9 | |
6 | 6,6,8 | 7,9 | 4,6,8 |
7 | 0,2,5 | 0 | 0 |
8 | 0,5 | 2,9 | |
9 | 2,7 | 3,4,4,6,7 | 2 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 61 | 62 | 97 |
G7 | 232 | 708 | 166 |
G6 | 0689
5088
4895 | 1846
5578
8704 | 0367
5713
5806 |
G5 | 2165 | 4780 | 6724 |
G4 | 30708
32586
28256
28836
50772
47318
03382 | 21188
51414
62663
30981
39943
48237
16796 | 36787
02967
11171
97444
89027
48484
12322 |
G3 |
94487
02574 |
16487
22534 |
97053
60700 |
G2 | 03186 | 05783 | 21452 |
G1 | 34252 | 43503 | 80362 |
ĐB | 912197 | 264194 | 492889 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8 | 3,4,8 | 0,6 |
1 | 8 | 4 | 3 |
2 | 2,4,7 | ||
3 | 2,6 | 4,7 | |
4 | 3,6 | 4 | |
5 | 2,6 | 2,3 | |
6 | 1,5 | 2,3 | 2,6,7,7 |
7 | 2,4 | 8 | 1 |
8 | 2,6,6,7,8,9 | 0,1,3,7,8 | 4,7,9 |
9 | 5,7 | 4,6 | 7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 49 | 98 | 33 |
G7 | 425 | 766 | 179 |
G6 | 0207
7391
0796 | 8848
1371
6456 | 7614
0127
8950 |
G5 | 6874 | 7300 | 4179 |
G4 | 82830
52289
48550
15347
96269
61648
02911 | 35647
37991
81625
08299
72460
65712
87533 | 58429
06011
55184
39840
17711
73976
99612 |
G3 |
85614
85776 |
75169
10992 |
03671
58819 |
G2 | 26838 | 42982 | 19835 |
G1 | 53058 | 50300 | 67754 |
ĐB | 541574 | 817743 | 897706 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 7 | 0,0 | 6 |
1 | 1,4 | 2 | 1,1,2,4,9 |
2 | 5 | 5 | 7,9 |
3 | 0,8 | 3 | 3,5 |
4 | 7,8,9 | 3,7,8 | 0 |
5 | 0,8 | 6 | 0,4 |
6 | 9 | 0,6,9 | |
7 | 4,4,6 | 1 | 1,6,9,9 |
8 | 9 | 2 | 4 |
9 | 1,6 | 1,2,8,9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 70 | 40 | 66 |
G7 | 578 | 804 | 506 |
G6 | 5762
1974
9945 | 9009
8269
6226 | 1975
9598
5550 |
G5 | 8741 | 0446 | 2123 |
G4 | 99974
91504
02345
17595
21499
27161
41437 | 33959
83808
49695
56892
09727
55603
61864 | 42107
48198
22172
19520
40710
89817
00957 |
G3 |
64895
15941 |
86443
11006 |
34750
01939 |
G2 | 41846 | 90223 | 92265 |
G1 | 11512 | 76930 | 58281 |
ĐB | 154433 | 582311 | 186832 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4 | 3,4,6,8,9 | 6,7 |
1 | 2 | 1 | 0,7 |
2 | 3,6,7 | 0,3 | |
3 | 3,7 | 0 | 2,9 |
4 | 1,1,5,5,6 | 0,3,6 | |
5 | 9 | 0,0,7 | |
6 | 1,2 | 4,9 | 5,6 |
7 | 0,4,4,8 | 2,5 | |
8 | 1 | ||
9 | 5,5,9 | 2,5 | 8,8 |
XSMN T5 - XSMN Thứ 5 - Kết quả xổ số Miền Nam thứ 5 hàng tuần trực tiếp vào 16h10 tại trường quay 3 đài:
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Trong đó đài chính (đài chánh) gồm có 1 đài là: Tây Ninh, và 2 đài phụ: An Giang, Bình Thuận. Bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam thứ năm tuần trước, tuần rồi đầy đủ và chính xác nhất
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm Dự đoán xổ số