XSMN thứ năm - Xổ số miền Nam thứ 5
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 13-2-2025
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 80 | 23 | 71 |
G7 | 892 | 958 | 014 |
G6 | 6112
3917
1435 | 1549
6126
2671 | 2573
9545
7165 |
G5 | 2719 | 1376 | 8699 |
G4 | 30701
39201
03841
33116
42363
18635
06169 | 35681
18974
94199
07720
46044
11508
56715 | 40371
00305
76625
26311
08539
01395
83913 |
G3 |
96839
78722 |
05476
31495 |
44521
19170 |
G2 | 36015 | 62250 | 30546 |
G1 | 81023 | 53580 | 76955 |
ĐB | 065892 | 413415 | 592345 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1,1 | 8 | 5 |
1 | 2,5,6,7,9 | 5,5 | 1,3,4 |
2 | 2,3 | 0,3,6 | 1,5 |
3 | 5,5,9 | 9 | |
4 | 1 | 4,9 | 5,5,6 |
5 | 0,8 | 5 | |
6 | 3,9 | 5 | |
7 | 1,4,6,6 | 0,1,1,3 | |
8 | 0 | 0,1 | |
9 | 2,2 | 5,9 | 5,9 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 42 | 15 | 54 |
G7 | 687 | 449 | 978 |
G6 | 7799
6649
6831 | 9112
6711
0859 | 0420
2614
7633 |
G5 | 3012 | 5270 | 4195 |
G4 | 45795
60099
36151
36208
04320
74421
74687 | 68959
49052
27780
46450
03388
84491
49450 | 83690
92115
67667
11594
77844
20510
22332 |
G3 |
00631
30023 |
38342
86792 |
48778
07648 |
G2 | 13634 | 83590 | 06702 |
G1 | 47270 | 39478 | 90400 |
ĐB | 126500 | 562204 | 926731 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,8 | 4 | 0,2 |
1 | 2 | 1,2,5 | 0,4,5 |
2 | 0,1,3 | 0 | |
3 | 1,1,4 | 1,2,3 | |
4 | 2,9 | 2,9 | 4,8 |
5 | 1 | 0,0,2,9,9 | 4 |
6 | 7 | ||
7 | 0 | 0,8 | 8,8 |
8 | 7,7 | 0,8 | |
9 | 5,9,9 | 0,1,2 | 0,4,5 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 32 | 41 | 99 |
G7 | 751 | 779 | 244 |
G6 | 8861
0481
7179 | 7121
9025
9162 | 8218
2457
9000 |
G5 | 2711 | 3349 | 4744 |
G4 | 27240
88784
06665
80273
15928
33713
99590 | 68559
11535
33480
81120
69096
46449
92092 | 70005
43309
42780
37107
67436
60234
88565 |
G3 |
42623
47032 |
57311
08903 |
88117
11742 |
G2 | 40360 | 53808 | 73678 |
G1 | 59352 | 03564 | 90447 |
ĐB | 339898 | 890756 | 406289 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3,8 | 0,5,7,9 | |
1 | 1,3 | 1 | 7,8 |
2 | 3,8 | 0,1,5 | |
3 | 2,2 | 5 | 4,6 |
4 | 0 | 1,9,9 | 2,4,4,7 |
5 | 1,2 | 6,9 | 7 |
6 | 0,1,5 | 2,4 | 5 |
7 | 3,9 | 9 | 8 |
8 | 1,4 | 0 | 0,9 |
9 | 0,8 | 2,6 | 9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 21 | 10 | 03 |
G7 | 264 | 270 | 396 |
G6 | 8942
5373
2108 | 7404
9485
8450 | 5121
1270
2117 |
G5 | 4253 | 9476 | 0964 |
G4 | 85359
15811
27843
02294
34437
92044
09833 | 93162
93467
28354
01042
15033
32190
57895 | 60306
12768
68629
23788
08167
45868
08276 |
G3 |
95358
13436 |
99887
71426 |
54424
73052 |
G2 | 85019 | 94261 | 62417 |
G1 | 75663 | 64809 | 50315 |
ĐB | 481868 | 667203 | 352467 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 8 | 3,4,9 | 3,6 |
1 | 1,9 | 0 | 5,7,7 |
2 | 1 | 6 | 1,4,9 |
3 | 3,6,7 | 3 | |
4 | 2,3,4 | 2 | |
5 | 3,8,9 | 0,4 | 2 |
6 | 3,4,8 | 1,2,7 | 4,7,7,8,8 |
7 | 3 | 0,6 | 0,6 |
8 | 5,7 | 8 | |
9 | 4 | 0,5 | 6 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 15 | 89 | 13 |
G7 | 756 | 224 | 269 |
G6 | 3892
6936
5606 | 3231
0169
4995 | 9052
4933
7893 |
G5 | 4879 | 4717 | 1314 |
G4 | 98357
14823
38827
70546
07601
29337
42458 | 87620
79402
54824
62572
54767
54003
53659 | 38916
07682
35408
33902
26447
14316
24810 |
G3 |
75445
91705 |
60929
91475 |
22200
58746 |
G2 | 78070 | 21389 | 38679 |
G1 | 98528 | 70132 | 26995 |
ĐB | 071137 | 526289 | 137098 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1,5,6 | 2,3 | 0,2,8 |
1 | 5 | 7 | 0,3,4,6,6 |
2 | 3,7,8 | 0,4,4,9 | |
3 | 6,7,7 | 1,2 | 3 |
4 | 5,6 | 6,7 | |
5 | 6,7,8 | 9 | 2 |
6 | 7,9 | 9 | |
7 | 0,9 | 2,5 | 9 |
8 | 9,9,9 | 2 | |
9 | 2 | 5 | 3,5,8 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 82 | 77 | 03 |
G7 | 190 | 001 | 404 |
G6 | 6132
9431
8059 | 1092
1017
8970 | 7314
3109
6022 |
G5 | 9078 | 8276 | 3663 |
G4 | 11191
43395
08624
93200
06129
19480
83588 | 95973
34831
31580
90458
75459
82405
15827 | 62722
52288
90578
19698
17501
94245
63414 |
G3 |
77561
67098 |
53346
66396 |
64696
81119 |
G2 | 11138 | 74683 | 82332 |
G1 | 90593 | 45676 | 77139 |
ĐB | 657068 | 929490 | 458845 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0 | 1,5 | 1,3,4,9 |
1 | 7 | 4,4,9 | |
2 | 4,9 | 7 | 2,2 |
3 | 1,2,8 | 1 | 2,9 |
4 | 6 | 5,5 | |
5 | 9 | 8,9 | |
6 | 1,8 | 3 | |
7 | 8 | 0,3,6,6,7 | 8 |
8 | 0,2,8 | 0,3 | 8 |
9 | 0,1,3,5,8 | 0,2,6 | 6,8 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 82 | 42 |
G7 | 468 | 503 | 873 |
G6 | 3085
3266
8729 | 6120
0468
3714 | 8472
4734
3042 |
G5 | 8386 | 7170 | 9955 |
G4 | 05507
36905
42924
92534
70702
73343
13562 | 77711
32788
20734
26374
54237
54314
86912 | 29819
28145
41236
44230
94312
36965
94019 |
G3 |
36403
24252 |
86705
53139 |
79979
85070 |
G2 | 49816 | 54610 | 04948 |
G1 | 74425 | 34718 | 46508 |
ĐB | 863266 | 901319 | 129052 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2,3,5,7 | 3,5 | 8 |
1 | 6 | 0,1,2,4,4,8,9 | 2,9,9 |
2 | 4,5,9 | 0 | |
3 | 4 | 4,7,9 | 0,4,6 |
4 | 3 | 2,2,5,8 | |
5 | 2 | 2,5 | |
6 | 2,6,6,8 | 8 | 5 |
7 | 0,4 | 0,2,3,9 | |
8 | 5,6 | 2,8 | |
9 | 3 |
XSMN T5 - XSMN Thứ 5 - Kết quả xổ số Miền Nam thứ 5 hàng tuần trực tiếp vào 16h10 tại trường quay 3 đài:
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Trong đó đài chính (đài chánh) gồm có 1 đài là: Tây Ninh, và 2 đài phụ: An Giang, Bình Thuận. Bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam thứ năm tuần trước, tuần rồi đầy đủ và chính xác nhất
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm Dự đoán xổ số