XSMN thứ năm - Xổ số miền Nam thứ 5
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 27-3-2025
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 88 | 40 | 16 |
G7 | 610 | 102 | 306 |
G6 | 3446
9656
8627 | 9513
2790
6371 | 2923
4058
2568 |
G5 | 4975 | 9583 | 5403 |
G4 | 66258
61307
27638
92062
34280
18007
22706 | 17615
67311
20967
57122
44232
83208
39177 | 31065
73622
23912
00727
90639
57362
59707 |
G3 |
77849
76023 |
12478
11069 |
28573
68559 |
G2 | 90968 | 41179 | 16314 |
G1 | 42802 | 81143 | 09621 |
ĐB | 698690 | 445358 | 850652 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 2,6,7,7 | 2,8 | 3,6,7 |
1 | 0 | 1,3,5 | 2,4,6 |
2 | 3,7 | 2 | 1,2,3,7 |
3 | 8 | 2 | 9 |
4 | 6,9 | 0,3 | |
5 | 6,8 | 8 | 2,8,9 |
6 | 2,8 | 7,9 | 2,5,8 |
7 | 5 | 1,7,8,9 | 3 |
8 | 0,8 | 3 | |
9 | 0 | 0 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 85 | 43 | 34 |
G7 | 499 | 102 | 386 |
G6 | 5942
0495
9717 | 7664
7901
3870 | 3521
4951
8587 |
G5 | 9034 | 7146 | 3086 |
G4 | 98234
65895
65058
41791
17416
53704
62509 | 76233
46033
34847
09666
62624
20428
60677 | 41358
65458
88137
50633
60457
89931
07722 |
G3 |
88539
79913 |
29554
82669 |
64130
47343 |
G2 | 71781 | 59000 | 22258 |
G1 | 40684 | 96972 | 05159 |
ĐB | 207932 | 677111 | 403045 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4,9 | 0,1,2 | |
1 | 3,6,7 | 1 | |
2 | 4,8 | 1,2 | |
3 | 2,4,4,9 | 3,3 | 0,1,3,4,7 |
4 | 2 | 3,6,7 | 3,5 |
5 | 8 | 4 | 1,7,8,8,8,9 |
6 | 4,6,9 | ||
7 | 0,2,7 | ||
8 | 1,4,5 | 6,6,7 | |
9 | 1,5,5,9 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 13 | 90 | 84 |
G7 | 935 | 106 | 626 |
G6 | 0911
6149
5854 | 5884
0323
7546 | 5939
9451
7496 |
G5 | 9472 | 9957 | 3601 |
G4 | 12723
74338
93625
86494
40740
79376
65056 | 51994
41096
65531
37161
72329
64556
68839 | 63550
94417
39801
60327
61783
47781
50953 |
G3 |
18999
26991 |
46837
14854 |
45300
57736 |
G2 | 09675 | 51871 | 78724 |
G1 | 41020 | 44518 | 88236 |
ĐB | 561168 | 456226 | 529261 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0,1,1 | |
1 | 1,3 | 8 | 7 |
2 | 0,3,5 | 3,6,9 | 4,6,7 |
3 | 5,8 | 1,7,9 | 6,6,9 |
4 | 0,9 | 6 | |
5 | 4,6 | 4,6,7 | 0,1,3 |
6 | 8 | 1 | 1 |
7 | 2,5,6 | 1 | |
8 | 4 | 1,3,4 | |
9 | 1,4,9 | 0,4,6 | 6 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 54 | 67 | 64 |
G7 | 913 | 250 | 097 |
G6 | 6504
8109
3263 | 8245
3651
0434 | 4989
5933
7968 |
G5 | 9988 | 2132 | 4803 |
G4 | 30773
82555
72130
41803
36480
69755
59971 | 16112
46364
54806
96413
04455
24686
04559 | 17174
55845
46736
65493
48322
04739
92242 |
G3 |
71680
56909 |
02417
85758 |
68619
95389 |
G2 | 43220 | 63153 | 86895 |
G1 | 33953 | 83553 | 10400 |
ĐB | 059052 | 007950 | 041165 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3,4,9,9 | 6 | 0,3 |
1 | 3 | 2,3,7 | 9 |
2 | 0 | 2 | |
3 | 0 | 2,4 | 3,6,9 |
4 | 5 | 2,5 | |
5 | 2,3,4,5,5 | 0,0,1,3,3,5,8,9 | |
6 | 3 | 4,7 | 4,5,8 |
7 | 1,3 | 4 | |
8 | 0,0,8 | 6 | 9,9 |
9 | 3,5,7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 94 | 90 | 21 |
G7 | 298 | 256 | 554 |
G6 | 7254
7338
9186 | 7386
6610
2176 | 6484
7621
5865 |
G5 | 3635 | 7208 | 8007 |
G4 | 08199
53288
74078
94604
49107
55446
56371 | 83593
07007
09097
75650
43699
45344
08093 | 81497
43294
58674
83194
48756
51541
36248 |
G3 |
33465
64523 |
86588
63325 |
71711
96350 |
G2 | 32114 | 95935 | 91840 |
G1 | 92251 | 86760 | 28594 |
ĐB | 452082 | 797590 | 317269 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4,7 | 7,8 | 7 |
1 | 4 | 0 | 1 |
2 | 3 | 5 | 1,1 |
3 | 5,8 | 5 | |
4 | 6 | 4 | 0,1,8 |
5 | 1,4 | 0,6 | 0,4,6 |
6 | 5 | 0 | 5,9 |
7 | 1,8 | 6 | 4 |
8 | 2,6,8 | 6,8 | 4 |
9 | 4,8,9 | 0,0,3,3,7,9 | 4,4,4,7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 54 | 90 | 66 |
G7 | 488 | 620 | 149 |
G6 | 7549
3805
7769 | 0913
7333
4971 | 2477
4219
2314 |
G5 | 5568 | 0497 | 0688 |
G4 | 10036
45505
29616
28009
37744
72152
26368 | 66270
77728
12914
44546
05449
61277
03115 | 22323
60505
64756
87186
49650
66263
62887 |
G3 |
26331
85690 |
06455
88314 |
69107
85233 |
G2 | 96977 | 79518 | 38858 |
G1 | 12586 | 93517 | 40642 |
ĐB | 022751 | 884864 | 905951 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 5,5,9 | 5,7 | |
1 | 6 | 3,4,4,5,7,8 | 4,9 |
2 | 0,8 | 3 | |
3 | 1,6 | 3 | 3 |
4 | 4,9 | 6,9 | 2,9 |
5 | 1,2,4 | 5 | 0,1,6,8 |
6 | 8,8,9 | 4 | 3,6 |
7 | 7 | 0,1,7 | 7 |
8 | 6,8 | 6,7,8 | |
9 | 0 | 0,7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 80 | 23 | 71 |
G7 | 892 | 958 | 014 |
G6 | 6112
3917
1435 | 1549
6126
2671 | 2573
9545
7165 |
G5 | 2719 | 1376 | 8699 |
G4 | 30701
39201
03841
33116
42363
18635
06169 | 35681
18974
94199
07720
46044
11508
56715 | 40371
00305
76625
26311
08539
01395
83913 |
G3 |
96839
78722 |
05476
31495 |
44521
19170 |
G2 | 36015 | 62250 | 30546 |
G1 | 81023 | 53580 | 76955 |
ĐB | 065892 | 413415 | 592345 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1,1 | 8 | 5 |
1 | 2,5,6,7,9 | 5,5 | 1,3,4 |
2 | 2,3 | 0,3,6 | 1,5 |
3 | 5,5,9 | 9 | |
4 | 1 | 4,9 | 5,5,6 |
5 | 0,8 | 5 | |
6 | 3,9 | 5 | |
7 | 1,4,6,6 | 0,1,1,3 | |
8 | 0 | 0,1 | |
9 | 2,2 | 5,9 | 5,9 |
XSMN T5 - XSMN Thứ 5 - Kết quả xổ số Miền Nam thứ 5 hàng tuần trực tiếp vào 16h10 tại trường quay 3 đài:
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Trong đó đài chính (đài chánh) gồm có 1 đài là: Tây Ninh, và 2 đài phụ: An Giang, Bình Thuận. Bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam thứ năm tuần trước, tuần rồi đầy đủ và chính xác nhất
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm Dự đoán xổ số