Xổ số miền Nam chủ nhật
XSMN » Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 2-11-2025| Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 | 87  |     51  |     41  | 
| G7 | 208  |     851  |     612  | 
| G6 | 4570 
        1528 
        1385  |     3255 
        6918 
        9899  |     3764 
        4326 
        6857  | 
| G5 | 6286  |     7112  |     9847  | 
| G4 | 10197 
    17799 
    77504 
    86857 
    73099 
    03363 
    20852  |     38417 
    97126 
    06209 
    07161 
    10905 
    36124 
    61405  |     37096 
    64733 
    68210 
    92212 
    41230 
    80738 
    79770  | 
| G3 | 
     96138 
    21031  | 
     19367 
    87850  | 
     16340 
    64059  | 
| G2 | 96286  |     24059  |     57241  | 
| G1 | 07484                      |     89226                      |     59645                      | 
| ĐB | 145445  | 145989  | 685624  | 
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4, 8 | 52, 9 | |
| 1 | 2, 7, 8 | 0, 22 | |
| 2 | 8 | 4, 62 | 4, 6 | 
| 3 | 1, 8 | 0, 3, 8 | |
| 4 | 5 | 0, 12, 5, 7 | |
| 5 | 2, 7 | 0, 12, 5, 9 | 7, 9 | 
| 6 | 3 | 1, 7 | 4 | 
| 7 | 0 | 0 | |
| 8 | 4, 5, 62, 7 | 9 | |
| 9 | 7, 92 | 9 | 6 | 
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
 - Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
 - Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
 - Xem thêm kết quả Xổ số Mega
 
                                    XSMN » Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 26-10-2025        
                
                | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 | 55  |     96  |     33  | 
| G7 | 388  |     827  |     843  | 
| G6 | 8115 
        4332 
        8395  |     1138 
        4403 
        2944  |     8213 
        5668 
        7280  | 
| G5 | 6992  |     3792  |     1961  | 
| G4 | 18428 
    41543 
    05465 
    52298 
    89680 
    89932 
    98159  |     88221 
    47085 
    01060 
    21299 
    38054 
    43511 
    94566  |     35442 
    75049 
    78436 
    01354 
    26943 
    12928 
    53790  | 
| G3 | 
     70015 
    17204  | 
     04911 
    06696  | 
     91919 
    26373  | 
| G2 | 89905  |     51253  |     62307  | 
| G1 | 98323                      |     66790                      |     01337                      | 
| ĐB | 351920  | 536989  | 355080  | 
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
|---|---|---|---|
| 0 | 4, 5 | 3 | 7 | 
| 1 | 52 | 12 | 3, 9 | 
| 2 | 0, 3, 8 | 1, 7 | 8 | 
| 3 | 22 | 8 | 3, 6, 7 | 
| 4 | 3 | 4 | 2, 32, 9 | 
| 5 | 5, 9 | 3, 4 | 4 | 
| 6 | 5 | 0, 6 | 1, 8 | 
| 7 | 3 | ||
| 8 | 0, 8 | 5, 9 | 02 | 
| 9 | 2, 5, 8 | 0, 2, 62, 9 | 0 | 
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
 - Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
 
                                    XSMN » Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 19-10-2025        
                
                | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 | 59  |     87  |     48  | 
| G7 | 069  |     529  |     628  | 
| G6 | 6779 
        7777 
        8701  |     6384 
        0944 
        1152  |     9357 
        5670 
        5940  | 
| G5 | 5222  |     6254  |     4125  | 
| G4 | 91042 
    87214 
    67639 
    42626 
    05477 
    91709 
    56269  |     81125 
    67855 
    74836 
    26040 
    97842 
    39174 
    82429  |     27269 
    29213 
    51982 
    41629 
    53758 
    52755 
    38513  | 
| G3 | 
     58720 
    60684  | 
     29711 
    67946  | 
     06927 
    61604  | 
| G2 | 02192  |     15029  |     87031  | 
| G1 | 22687                      |     26696                      |     96853                      | 
| ĐB | 097059  | 375650  | 566527  | 
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1, 9 | 4 | |
| 1 | 4 | 1 | 32 | 
| 2 | 0, 2, 6 | 5, 93 | 5, 72, 8, 9 | 
| 3 | 9 | 6 | 1 | 
| 4 | 2 | 0, 2, 4, 6 | 0, 8 | 
| 5 | 92 | 0, 2, 4, 5 | 3, 5, 7, 8 | 
| 6 | 92 | 9 | |
| 7 | 72, 9 | 4 | 0 | 
| 8 | 4, 7 | 4, 7 | 2 | 
| 9 | 2 | 6 | 
                                    XSMN » Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 12-10-2025        
                
                | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 | 30  |     46  |     65  | 
| G7 | 344  |     814  |     244  | 
| G6 | 1467 
        9372 
        9661  |     1518 
        7786 
        3597  |     5413 
        5483 
        0094  | 
| G5 | 1257  |     3797  |     3911  | 
| G4 | 68767 
    04471 
    10297 
    10573 
    90662 
    57223 
    42514  |     69038 
    19472 
    56809 
    23585 
    42959 
    49735 
    95369  |     35517 
    70286 
    76748 
    25739 
    74984 
    68194 
    19343  | 
| G3 | 
     68626 
    14663  | 
     13973 
    16947  | 
     81501 
    92758  | 
| G2 | 37538  |     41934  |     68725  | 
| G1 | 50931                      |     96877                      |     68512                      | 
| ĐB | 496675  | 379880  | 615051  | 
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
|---|---|---|---|
| 0 | 9 | 1 | |
| 1 | 4 | 4, 8 | 1, 2, 3, 7 | 
| 2 | 3, 6 | 5 | |
| 3 | 0, 1, 8 | 4, 5, 8 | 9 | 
| 4 | 4 | 6, 7 | 3, 4, 8 | 
| 5 | 7 | 9 | 1, 8 | 
| 6 | 1, 2, 3, 72 | 9 | 5 | 
| 7 | 1, 2, 3, 5 | 2, 3, 7 | |
| 8 | 0, 5, 6 | 3, 4, 6 | |
| 9 | 7 | 72 | 42 | 
                                    XSMN » Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 5-10-2025        
                
                | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 | 81  |     18  |     43  | 
| G7 | 017  |     473  |     973  | 
| G6 | 0318 
        8627 
        4373  |     3491 
        8924 
        7866  |     8110 
        6491 
        9342  | 
| G5 | 4453  |     8868  |     3879  | 
| G4 | 63101 
    23045 
    41799 
    83202 
    58163 
    36176 
    53942  |     27946 
    58187 
    51642 
    70858 
    18479 
    47610 
    61399  |     80944 
    75993 
    07773 
    43387 
    26773 
    49916 
    36313  | 
| G3 | 
     16691 
    58845  | 
     45310 
    32068  | 
     43759 
    53045  | 
| G2 | 58100  |     35248  |     94238  | 
| G1 | 44893                      |     63328                      |     39002                      | 
| ĐB | 715049  | 050364  | 145555  | 
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
|---|---|---|---|
| 0 | 0, 1, 2 | 2 | |
| 1 | 7, 8 | 02, 8 | 0, 3, 6 | 
| 2 | 7 | 4, 8 | |
| 3 | 8 | ||
| 4 | 2, 52, 9 | 2, 6, 8 | 2, 3, 4, 5 | 
| 5 | 3 | 8 | 5, 9 | 
| 6 | 3 | 4, 6, 82 | |
| 7 | 3, 6 | 3, 9 | 33, 9 | 
| 8 | 1 | 7 | 7 | 
| 9 | 1, 3, 9 | 1, 9 | 1, 3 | 
                                    XSMN » Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 28-9-2025        
                
                | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 | 18  |     58  |     19  | 
| G7 | 166  |     206  |     593  | 
| G6 | 0640 
        5376 
        3105  |     8413 
        5314 
        8294  |     0281 
        1300 
        4227  | 
| G5 | 4866  |     0134  |     7669  | 
| G4 | 73951 
    65042 
    64912 
    31711 
    25713 
    39366 
    64750  |     85643 
    99356 
    74875 
    97633 
    49438 
    25441 
    96793  |     73609 
    15820 
    56279 
    77031 
    20514 
    85781 
    82817  | 
| G3 | 
     11855 
    56953  | 
     56612 
    86298  | 
     53461 
    00382  | 
| G2 | 54740  |     94988  |     94897  | 
| G1 | 53707                      |     17408                      |     35725                      | 
| ĐB | 072522  | 282238  | 958740  | 
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
|---|---|---|---|
| 0 | 5, 7 | 6, 8 | 0, 9 | 
| 1 | 1, 2, 3, 8 | 2, 3, 4 | 4, 7, 9 | 
| 2 | 2 | 0, 5, 7 | |
| 3 | 3, 4, 82 | 1 | |
| 4 | 02, 2 | 1, 3 | 0 | 
| 5 | 0, 1, 3, 5 | 6, 8 | |
| 6 | 63 | 1, 9 | |
| 7 | 6 | 5 | 9 | 
| 8 | 8 | 12, 2 | |
| 9 | 3, 4, 8 | 3, 7 | 
                                    XSMN » Xổ số miền Nam chủ nhật ngày 21-9-2025        
                
                | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
|---|---|---|---|
| G8 | 04  |     44  |     95  | 
| G7 | 444  |     620  |     147  | 
| G6 | 1432 
        5012 
        6922  |     7384 
        8875 
        7742  |     6696 
        4440 
        0162  | 
| G5 | 6395  |     2828  |     8275  | 
| G4 | 31076 
    51001 
    78239 
    18403 
    09751 
    40831 
    96785  |     30041 
    93420 
    05555 
    87493 
    21106 
    98275 
    50644  |     18465 
    55807 
    98218 
    01633 
    85555 
    58084 
    18131  | 
| G3 | 
     49616 
    65810  | 
     68086 
    03778  | 
     86413 
    63723  | 
| G2 | 03491  |     07006  |     83196  | 
| G1 | 74858                      |     38296                      |     02100                      | 
| ĐB | 096530  | 228125  | 447651  | 
| Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | 
|---|---|---|---|
| 0 | 1, 3, 4 | 62 | 0, 7 | 
| 1 | 0, 2, 6 | 3, 8 | |
| 2 | 2 | 02, 5, 8 | 3 | 
| 3 | 0, 1, 2, 9 | 1, 3 | |
| 4 | 4 | 1, 2, 42 | 0, 7 | 
| 5 | 1, 8 | 5 | 1, 5 | 
| 6 | 2, 5 | ||
| 7 | 6 | 52, 8 | 5 | 
| 8 | 5 | 4, 6 | 4 | 
| 9 | 1, 5 | 3, 6 | 5, 62 | 
XSMN Chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt. Tại đây bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam chủ nhật tuần rồi, tuần trước đầy đủ và chính xác nhất
Ngoài ra, mời bạn tham khảo thêm Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ – Số lượng giải: 1
 - Giải nhất: trị giá 30.000.000đ – Số lượng giải: 1
 - Giải nhì: trị giá 15.000.000đ – Số lượng giải: 1
 - Giải ba: trị giá 10.000.000đ – Số lượng giải: 2
 - Giải tư: trị giá 3.000.000đ – Số lượng giải: 07
 - Giải năm: trị giá 1.000.000đ – Số lượng giải: 10
 - Giải sáu: trị giá 400.000đ – Số lượng giải: 30
 - Giải bảy: trị giá 200.000đ – Số lượng giải: 100
 - Giải tám: trị giá 100.000đ – Số lượng giải: 1000
 - Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ – Số lượng giải: 9
 - Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ – Số lượng giải: 45
 
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm Xổ số 3 miền
