XSMN chủ nhật - Xổ số miền Nam chủ nhật
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN ngày 11-5-2025
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 53 | 82 | 25 |
G7 | 844 | 415 | 852 |
G6 | 0013
5908
3418 | 8406
3578
7363 | 7798
1943
1563 |
G5 | 7151 | 2000 | 7121 |
G4 | 70863
37212
71596
92669
67955
92381
07637 | 79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969 | 51075
93141
59841
60973
58520
66205
01721 |
G3 |
91755
87019 |
33309
94197 |
88750
50125 |
G2 | 54442 | 73733 | 35510 |
G1 | 76967 | 29810 | 26133 |
ĐB | 575634 | 451203 | 751050 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 8 | 0,0,3,6,8,9 | 5 |
1 | 2,3,8,9 | 0,5 | 0 |
2 | 0,1,1,5,5 | ||
3 | 4,7 | 3 | 3 |
4 | 2,4 | 1,1,3 | |
5 | 1,3,5,5 | 9 | 0,0,2 |
6 | 3,7,9 | 3,9 | 3 |
7 | 8,8 | 3,5 | |
8 | 1 | 2,5 | |
9 | 6 | 7,8 | 8 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 90 | 55 | 58 |
G7 | 519 | 710 | 897 |
G6 | 3938
1928
3000 | 9119
5888
7950 | 7118
9980
6376 |
G5 | 5966 | 8182 | 1575 |
G4 | 60153
37121
74881
36670
90632
55155
89175 | 91511
45498
27063
91990
45515
21656
94810 | 90070
52950
36803
71998
58835
92999
49003 |
G3 |
12193
57592 |
55979
13355 |
32723
31631 |
G2 | 74570 | 93541 | 03098 |
G1 | 52709 | 03856 | 08654 |
ĐB | 265338 | 171242 | 192601 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | 1,3,3 | |
1 | 9 | 0,0,1,5,9 | 8 |
2 | 1,8 | 3 | |
3 | 2,8,8 | 1,5 | |
4 | 1,2 | ||
5 | 3,5 | 0,5,5,6,6 | 0,4,8 |
6 | 6 | 3 | |
7 | 0,0,5 | 9 | 0,5,6 |
8 | 1 | 2,8 | 0 |
9 | 0,2,3 | 0,8 | 7,8,8,9 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 64 | 10 | 67 |
G7 | 643 | 627 | 284 |
G6 | 2816
7722
2183 | 4134
9474
0536 | 7389
6914
0277 |
G5 | 8311 | 1065 | 1857 |
G4 | 33451
95334
51550
21008
83203
92221
13641 | 38758
03172
13317
95880
42694
73759
55009 | 71529
51446
73909
25121
03760
09448
60238 |
G3 |
39444
29812 |
28354
25040 |
35684
54124 |
G2 | 15304 | 50883 | 76408 |
G1 | 91911 | 34368 | 42009 |
ĐB | 252073 | 055750 | 554806 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3,4,8 | 9 | 6,8,9,9 |
1 | 1,1,2,6 | 0,7 | 4 |
2 | 1,2 | 7 | 1,4,9 |
3 | 4 | 4,6 | 8 |
4 | 1,3,4 | 0 | 6,8 |
5 | 0,1 | 0,4,8,9 | 7 |
6 | 4 | 5,8 | 0,7 |
7 | 3 | 2,4 | 7 |
8 | 3 | 0,3 | 4,4,9 |
9 | 4 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 53 | 56 | 98 |
G7 | 556 | 992 | 698 |
G6 | 8830
7133
5037 | 3470
5721
8147 | 2501
5717
2511 |
G5 | 6209 | 7532 | 5409 |
G4 | 78161
62903
18360
63803
80741
37014
38665 | 42397
47340
70466
06519
66205
75618
62540 | 23394
63442
67866
61124
05902
67591
29614 |
G3 |
39573
38977 |
45967
59565 |
70432
27200 |
G2 | 11166 | 85877 | 68422 |
G1 | 22444 | 95472 | 04094 |
ĐB | 221550 | 408981 | 258209 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3,3,9 | 5 | 0,1,2,9,9 |
1 | 4 | 8,9 | 1,4,7 |
2 | 1 | 2,4 | |
3 | 0,3,7 | 2 | 2 |
4 | 1,4 | 0,0,7 | 2 |
5 | 0,3,6 | 6 | |
6 | 0,1,5,6 | 5,6,7 | 6 |
7 | 3,7 | 0,2,7 | |
8 | 1 | ||
9 | 2,7 | 1,4,4,8,8 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 07 | 16 | 14 |
G7 | 094 | 747 | 039 |
G6 | 5180
1386
3015 | 7685
9924
8343 | 1400
5146
6162 |
G5 | 9758 | 1693 | 1843 |
G4 | 95766
32933
37105
36724
51346
79587
78354 | 04851
52361
25632
19356
70087
90457
02574 | 12442
12804
23178
20874
71083
76614
70703 |
G3 |
48930
48822 |
10949
78796 |
75180
43843 |
G2 | 69006 | 19002 | 14672 |
G1 | 38772 | 76669 | 53858 |
ĐB | 589641 | 386120 | 148827 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 5,6,7 | 2 | 0,3,4 |
1 | 5 | 6 | 4,4 |
2 | 2,4 | 0,4 | 7 |
3 | 0,3 | 2 | 9 |
4 | 1,6 | 3,7,9 | 2,3,3,6 |
5 | 4,8 | 1,6,7 | 8 |
6 | 6 | 1,9 | 2 |
7 | 2 | 4 | 2,4,8 |
8 | 0,6,7 | 5,7 | 0,3 |
9 | 4 | 3,6 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 61 | 54 | 91 |
G7 | 955 | 527 | 131 |
G6 | 5935
8852
2415 | 2692
0265
8568 | 5572
3906
6717 |
G5 | 2506 | 3057 | 1846 |
G4 | 46891
02889
23120
67416
56726
61792
41255 | 72223
43430
41878
38551
83529
47056
93152 | 02509
87887
66086
28267
15968
90602
65259 |
G3 |
57127
29527 |
20136
84295 |
61517
66281 |
G2 | 09165 | 64996 | 02465 |
G1 | 51931 | 82687 | 75120 |
ĐB | 305233 | 563009 | 162630 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 6 | 9 | 2,6,9 |
1 | 5,6 | 7,7 | |
2 | 0,6,7,7 | 3,7,9 | 0 |
3 | 1,3,5 | 0,6 | 0,1 |
4 | 6 | ||
5 | 2,5,5 | 1,2,4,6,7 | 9 |
6 | 1,5 | 5,8 | 5,7,8 |
7 | 8 | 2 | |
8 | 9 | 7 | 1,6,7 |
9 | 1,2 | 2,5,6 | 1 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 85 | 05 |
G7 | 163 | 963 | 460 |
G6 | 5342
6108
5957 | 9093
4203
9424 | 0139
4154
8038 |
G5 | 4273 | 5572 | 8629 |
G4 | 73666
20384
35716
40917
03977
70401
62303 | 93808
19972
96738
15224
83118
03622
10302 | 21229
61579
69183
66471
10796
02307
55224 |
G3 |
61788
12684 |
65852
22968 |
61556
06689 |
G2 | 09513 | 33233 | 43256 |
G1 | 05290 | 76173 | 79096 |
ĐB | 958271 | 388898 | 683244 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,3,8 | 2,3,8 | 5,7 |
1 | 1,3,6,7 | 8 | |
2 | 2,4,4 | 4,9,9 | |
3 | 3,8 | 8,9 | |
4 | 2 | 4 | |
5 | 7 | 2 | 4,6,6 |
6 | 3,6 | 3,8 | 0 |
7 | 1,3,7 | 2,2,3 | 1,9 |
8 | 4,4,8 | 5 | 3,9 |
9 | 0 | 3,8 | 6,6 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt. Tại đây bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam chủ nhật tuần rồi, tuần trước đầy đủ và chính xác nhất
Ngoài ra, mời bạn tham khảo thêm Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhất: trị giá 30.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhì: trị giá 15.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải ba: trị giá 10.000.000đ – Số lượng giải: 2
- Giải tư: trị giá 3.000.000đ – Số lượng giải: 07
- Giải năm: trị giá 1.000.000đ – Số lượng giải: 10
- Giải sáu: trị giá 400.000đ – Số lượng giải: 30
- Giải bảy: trị giá 200.000đ – Số lượng giải: 100
- Giải tám: trị giá 100.000đ – Số lượng giải: 1000
- Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ – Số lượng giải: 9
- Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ – Số lượng giải: 45
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm Xổ số 3 miền