XSMN thứ hai - Xổ số miền Nam thứ 2
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN ngày 21-10-2024
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 19 | 70 | 96 |
G7 | 083 | 012 | 449 |
G6 | 9368
0308
2655 | 2006
8887
9992 | 1894
4748
3353 |
G5 | 1494 | 9347 | 5492 |
G4 | 11856
73671
87030
46402
04680
00535
64868 | 70487
63514
37871
08050
26423
86439
08965 | 73710
16849
93800
50711
60964
65235
30294 |
G3 |
31016
76145 |
91048
46362 |
15664
92530 |
G2 | 34576 | 99660 | 19033 |
G1 | 83925 | 87221 | 98535 |
ĐB | 069169 | 197268 | 378297 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 2,8 | 6 | 0 |
1 | 6,9 | 2,4 | 0,1 |
2 | 5 | 1,3 | |
3 | 0,5 | 9 | 0,3,5,5 |
4 | 5 | 7,8 | 8,9,9 |
5 | 5,6 | 0 | 3 |
6 | 8,8,9 | 0,2,5,8 | 4,4 |
7 | 1,6 | 0,1 | |
8 | 0,3 | 7,7 | |
9 | 4 | 2 | 2,4,4,6,7 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 29 | 65 | 90 |
G7 | 134 | 371 | 708 |
G6 | 1596
7597
4076 | 7594
1737
0875 | 8406
6106
9096 |
G5 | 6194 | 8101 | 9930 |
G4 | 88499
70256
39475
73142
61608
19556
04710 | 31683
41680
46660
46345
78395
07701
32918 | 77415
96983
97324
58352
71779
36854
51632 |
G3 |
23867
68504 |
73446
26265 |
41004
33462 |
G2 | 63283 | 53367 | 86426 |
G1 | 87285 | 55349 | 78226 |
ĐB | 111170 | 902602 | 782537 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 4,8 | 1,1,2 | 4,6,6,8 |
1 | 0 | 8 | 5 |
2 | 9 | 4,6,6 | |
3 | 4 | 7 | 0,2,7 |
4 | 2 | 5,6,9 | |
5 | 6,6 | 2,4 | |
6 | 7 | 0,5,5,7 | 2 |
7 | 0,5,6 | 1,5 | 9 |
8 | 3,5 | 0,3 | 3 |
9 | 4,6,7,9 | 4,5 | 0,6 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 92 | 69 | 85 |
G7 | 603 | 900 | 134 |
G6 | 4199
5056
8731 | 5899
4644
0172 | 3800
2085
7912 |
G5 | 2369 | 3846 | 5362 |
G4 | 51386
75166
33333
92774
41520
31373
61529 | 16462
10038
52699
90261
75341
60812
30264 | 78049
34975
98386
39225
03748
32362
13265 |
G3 |
34156
01328 |
14342
41421 |
14569
94431 |
G2 | 97517 | 43121 | 39220 |
G1 | 32281 | 39451 | 80509 |
ĐB | 233694 | 951328 | 778887 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 | 0 | 0,9 |
1 | 7 | 2 | 2 |
2 | 0,8,9 | 1,1,8 | 0,5 |
3 | 1,3 | 8 | 1,4 |
4 | 1,2,4,6 | 8,9 | |
5 | 6,6 | 1 | |
6 | 6,9 | 1,2,4,9 | 2,2,5,9 |
7 | 3,4 | 2 | 5 |
8 | 1,6 | 5,5,6,7 | |
9 | 2,4,9 | 9,9 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 09 | 63 | 35 |
G7 | 645 | 764 | 443 |
G6 | 2650
7799
3807 | 6461
5505
8329 | 1452
6056
4093 |
G5 | 7836 | 2257 | 0711 |
G4 | 65730
20837
19611
12032
57465
60652
96170 | 97014
22253
99903
84888
13429
23991
30211 | 75487
54359
02720
53676
65008
97555
10251 |
G3 |
93976
13171 |
55771
94785 |
56161
84524 |
G2 | 32791 | 00573 | 06220 |
G1 | 98933 | 91151 | 32871 |
ĐB | 495226 | 212513 | 251460 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 7,9 | 3,5 | 8 |
1 | 1 | 1,3,4 | 1 |
2 | 6 | 9,9 | 0,0,4 |
3 | 0,2,3,6,7 | 5 | |
4 | 5 | 3 | |
5 | 0,2 | 1,3,7 | 1,2,5,6,9 |
6 | 5 | 1,3,4 | 0,1 |
7 | 0,1,6 | 1,3 | 1,6 |
8 | 5,8 | 7 | |
9 | 1,9 | 1 | 3 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 68 | 54 | 49 |
G7 | 106 | 221 | 737 |
G6 | 5894
6406
3363 | 0493
8968
2655 | 4671
3168
0346 |
G5 | 3019 | 8654 | 0303 |
G4 | 98822
60430
70523
37225
96846
30279
09674 | 90696
67590
62403
87759
57699
47470
99636 | 36245
69660
90365
83965
16744
85589
33768 |
G3 |
31708
31965 |
71415
89797 |
41970
67661 |
G2 | 57824 | 56866 | 19817 |
G1 | 30392 | 46517 | 53752 |
ĐB | 302921 | 032038 | 982381 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 6,6,8 | 3 | 3 |
1 | 9 | 5,7 | 7 |
2 | 1,2,3,4,5 | 1 | |
3 | 0 | 6,8 | 7 |
4 | 6 | 4,5,6,9 | |
5 | 4,4,5,9 | 2 | |
6 | 3,5,8 | 6,8 | 0,1,5,5,8,8 |
7 | 4,9 | 0 | 0,1 |
8 | 1,9 | ||
9 | 2,4 | 0,3,6,7,9 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 07 | 21 | 54 |
G7 | 100 | 600 | 091 |
G6 | 9248
1478
5292 | 7723
8446
8089 | 5853
3118
5394 |
G5 | 5242 | 8446 | 7600 |
G4 | 74955
82627
62198
02919
27494
32766
47479 | 53543
59695
42603
77900
05037
81470
30444 | 45532
95264
94248
73579
01432
79946
53895 |
G3 |
93321
65831 |
26563
09332 |
24845
82019 |
G2 | 06303 | 50667 | 81232 |
G1 | 23412 | 44945 | 52219 |
ĐB | 549394 | 064458 | 573725 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 0,3,7 | 0,0,3 | 0 |
1 | 2,9 | 8,9,9 | |
2 | 1,7 | 1,3 | 5 |
3 | 1 | 2,7 | 2,2,2 |
4 | 2,8 | 3,4,5,6,6 | 5,6,8 |
5 | 5 | 8 | 3,4 |
6 | 6 | 3,7 | 4 |
7 | 8,9 | 0 | 9 |
8 | 9 | ||
9 | 2,4,4,8 | 5 | 1,4,5 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 59 | 34 | 58 |
G7 | 967 | 326 | 907 |
G6 | 8317
6187
8767 | 5301
8351
9039 | 6697
4932
3874 |
G5 | 8892 | 1450 | 9456 |
G4 | 77782
17693
18412
95640
15132
90814
62772 | 44537
77686
96812
34123
53297
17530
80792 | 45788
74838
69325
69573
32624
17062
94172 |
G3 |
39101
17782 |
78307
61984 |
24806
94745 |
G2 | 93945 | 00599 | 02383 |
G1 | 69659 | 31144 | 78893 |
ĐB | 087296 | 163693 | 007843 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1 | 1,7 | 6,7 |
1 | 2,4,7 | 2 | |
2 | 3,6 | 4,5 | |
3 | 2 | 0,4,7,9 | 2,8 |
4 | 0,5 | 4 | 3,5 |
5 | 9,9 | 0,1 | 6,8 |
6 | 7,7 | 2 | |
7 | 2 | 2,3,4 | |
8 | 2,2,7 | 4,6 | 3,8 |
9 | 2,3,6 | 2,3,7,9 | 3,7 |
XSMNt2 - XSMN thứ 2 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 2 hàng tuần trực tiếp 16h10 từ trường quay 3 đài: Đồng Tháp Thành Phố, Cà Mau trong đó đài chính (đài chánh) gồm có: TPHCM, 2 đài phụ: Đồng Tháp, Cà Mau
Trên một trang KQXSMN thứ 2 hàng tuần tổng hợp ✅ kết quả xổ số miền Nam thứ 2 các tuần tuần này, tuần rồi, tuần trước ✅ cùng với bảng thống kê đầu đuôi thứ 2 ở bên dưới nên dễ dàng theo dõi và rất tiện lợi
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo dự đoán hàng ngày tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất:
- Giải Đặc biệt có tổng 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
2. Quy định đổi thưởng
- Khách hàng trúng thưởng, cần đến trực tiếp tại công ty phát hành vé trúng hoặc đến đại lý vé gần nhất để lĩnh thưởng.
- Với giải trúng từ 10 triệu đồng trở lên khách hàng cần phải mang theo chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc giấy tờ chứng minh nhân thân như giấy phép lái xe, hộ khẩu.
- Khách hàng trúng thưởng được Công ty trả thưởng đủ giá trị giải thưởng một lần, bằng Việt Nam đồng theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng theo đề nghị của khách hàng.
- Khách hàng khi nhận thưởng phải nộp thuế Thu nhập cá nhân theo quy định của nhà nước.
- Khách hàng trúng thưởng được uỷ quyền cho cá nhân, tổ chức nhận thưởng thay theo quy định của pháp luật.
- Khách hàng được Công ty giữ bí mật về thông tin trả thưởng của cá nhân, ngoại trừ theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Khi trúng thưởng xổ số miền Nam thuộc tỉnh nào, Quý khách liên hệ với công ty phát hành vé số tỉnh đó để đổi số trúng. Xem thêm xổ số 3 miền