1. Cầu bạch thủ đẹp
2. Số chuẩn tuyệt mật
3. Cầu VIP siêu chuẩn
4. Soi cầu tuyệt mật
5. Soi cầu TOP 1
6. Số VIP ăn ngay
7. Kíck vào trúng lớn
8. Cầu siêu VIP MB
9. Số chuẩn vào bờ
10. Cầu VIP ăn ngay
11. XSMB
12. SXMB
13. xo so mien trung
14. Xổ số 3 miền
15. Soi cầu lô MB
16. Dự đoán XSMB
17. XSMN T7
18. XSMB T7
XSMT thứ hai - Xổ số miền Trung thứ 2
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT ngày 30-1-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 25 | 05 |
G7 | 156 | 038 |
G6 | 1672
1553
9658 | 7380
4395
6413 |
G5 | 1419 | 2327 |
G4 | 54348
70876
33723
86295
01667
36615
55926 | 00322
91125
82894
30188
45093
37243
24619 |
G3 | 24763
68949 | 72308
37508 |
G2 | 16016 | 75896 |
G1 | 00082 | 44337 |
ĐB | 992633 | 276645 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5,8,8 | |
1 | 5,6,9 | 3,9 |
2 | 3,5,6 | 2,5,7 |
3 | 3 | 7,8 |
4 | 8,9 | 3,5 |
5 | 3,6,8 | |
6 | 3,7 | |
7 | 2,6 | |
8 | 2 | 0,8 |
9 | 5 | 3,4,5,6 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 19 | 15 |
G7 | 618 | 107 |
G6 | 1382
9255
7491 | 2077
8755
7392 |
G5 | 5712 | 2673 |
G4 | 43744
24366
42005
60174
92998
32869
45441 | 65970
03897
23063
30588
52497
76787
88184 |
G3 | 50436
52461 | 11409
82792 |
G2 | 02501 | 48382 |
G1 | 55818 | 31279 |
ĐB | 013817 | 307019 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1,5 | 7,9 |
1 | 2,7,8,8,9 | 5,9 |
2 | ||
3 | 6 | |
4 | 1,4 | |
5 | 5 | 5 |
6 | 1,6,9 | 3 |
7 | 4 | 0,3,7,9 |
8 | 2 | 2,4,7,8 |
9 | 1,8 | 2,2,7,7 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
- Xem thêm kết quả xổ số Max 4d
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 74 | 03 |
G7 | 398 | 277 |
G6 | 1867
4767
7682 | 5188
0139
8883 |
G5 | 5565 | 2200 |
G4 | 43265
94963
19097
57523
46462
19539
95685 | 37833
41326
04753
82437
21407
34477
53531 |
G3 | 30552
71043 | 39194
39442 |
G2 | 47849 | 11430 |
G1 | 58304 | 41001 |
ĐB | 855453 | 422124 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4 | 0,1,3,7 |
1 | ||
2 | 3 | 4,6 |
3 | 9 | 0,1,3,7,9 |
4 | 3,9 | 2 |
5 | 2,3 | 3 |
6 | 2,3,5,5,7,7 | |
7 | 4 | 7,7 |
8 | 2,5 | 3,8 |
9 | 7,8 | 4 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 10 | 29 |
G7 | 425 | 296 |
G6 | 1287
7259
7364 | 5290
6446
0447 |
G5 | 5415 | 7789 |
G4 | 77005
51915
05905
56625
45944
37729
84974 | 20975
47419
26729
80771
59868
29429
85661 |
G3 | 36465
49957 | 48691
97322 |
G2 | 53620 | 44888 |
G1 | 89748 | 63303 |
ĐB | 734886 | 959593 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 5,5 | 3 |
1 | 0,5,5 | 9 |
2 | 0,5,5,9 | 2,9,9,9 |
3 | ||
4 | 4,8 | 6,7 |
5 | 7,9 | |
6 | 4,5 | 1,8 |
7 | 4 | 1,5 |
8 | 6,7 | 8,9 |
9 | 0,1,3,6 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 65 | 83 |
G7 | 350 | 931 |
G6 | 2206
5988
3816 | 0634
7828
3785 |
G5 | 5086 | 1897 |
G4 | 43896
13137
07642
14248
98165
18751
09488 | 82125
52949
35749
18748
09402
47152
14532 |
G3 | 23899
23892 | 02717
48362 |
G2 | 11546 | 78460 |
G1 | 08027 | 22742 |
ĐB | 474835 | 508578 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 6 | 2 |
1 | 6 | 7 |
2 | 7 | 5,8 |
3 | 5,7 | 1,2,4 |
4 | 2,6,8 | 2,8,9,9 |
5 | 0,1 | 2 |
6 | 5,5 | 0,2 |
7 | 8 | |
8 | 6,8,8 | 3,5 |
9 | 2,6,9 | 7 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 67 | 37 |
G7 | 963 | 075 |
G6 | 0056
0043
7327 | 2147
0967
5477 |
G5 | 7407 | 0517 |
G4 | 97601
50002
34446
89744
97430
01952
83837 | 53242
19162
29307
68654
24594
14343
58526 |
G3 | 62559
57231 | 07457
54865 |
G2 | 79351 | 77409 |
G1 | 37531 | 47569 |
ĐB | 180006 | 203654 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1,2,6,7 | 7,9 |
1 | 7 | |
2 | 7 | 6 |
3 | 0,1,1,7 | 7 |
4 | 3,4,6 | 2,3,7 |
5 | 1,2,6,9 | 4,4,7 |
6 | 3,7 | 2,5,7,9 |
7 | 5,7 | |
8 | ||
9 | 4 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 70 | 66 |
G7 | 404 | 810 |
G6 | 7447
8899
7899 | 4971
1751
9984 |
G5 | 7611 | 3819 |
G4 | 91466
73148
96856
76132
83228
44259
35072 | 70238
00711
55539
01154
44317
52580
82854 |
G3 | 10834
55203 | 00366
53441 |
G2 | 10919 | 61001 |
G1 | 31898 | 03996 |
ĐB | 169092 | 296397 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,4 | 1 |
1 | 1,9 | 0,1,7,9 |
2 | 8 | |
3 | 2,4 | 8,9 |
4 | 7,8 | 1 |
5 | 6,9 | 1,4,4 |
6 | 6 | 6,6 |
7 | 0,2 | 1 |
8 | 0,4 | |
9 | 2,8,9,9 | 6,7 |
XSMT thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần cập nhật trực tiếp từng giải vào lúc 17h10. XS Miền Trung thứ 2: tuần này, tuần rồi gồm có 2 đài:
-
Phú Yên
-
Thừa Thiên Huế
Cơ cấu giải thưởng XSMTR mới nhất
Cơ cấu giải thưởng cho 1.000.000 vé số miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000đ
- 09 gải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- 45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.
Khi trúng xổ số người chơi nên dòi lại các lượt thật kỹ, chụp ảnh và ghi rõ các thông tin theo quy định phát hành tại phía sau tờ vé số. Xem thêm kết quả xổ số