Xổ số miền Trung thứ 2
XSMT » Xổ số miền Trung thứ 2 ngày 24-11-2025| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 69 | 32 |
| G7 | 425 | 728 |
| G6 | 3380
3546
6526 | 2766
9534
6230 |
| G5 | 2892 | 8449 |
| G4 | 56196
53652
45581
80386
94958
21366
44952 | 07273
72674
02944
84991
77583
99796
07766 |
| G3 | 35242
86472 | 08478
24134 |
| G2 | 84576 | 53576 |
| G1 | 60185 | 22695 |
| ĐB | 525279 | 749988 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | ||
| 1 | ||
| 2 | 5, 6 | 8 |
| 3 | 0, 2, 42 | |
| 4 | 2, 6 | 4, 9 |
| 5 | 22, 8 | |
| 6 | 6, 9 | 62 |
| 7 | 2, 6, 9 | 3, 4, 6, 8 |
| 8 | 0, 1, 5, 6 | 3, 8 |
| 9 | 2, 6 | 1, 5, 6 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
XSMT » Xổ số miền Trung thứ 2 ngày 17-11-2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 66 | 67 |
| G7 | 757 | 685 |
| G6 | 8329
3514
8255 | 6149
1955
3678 |
| G5 | 7688 | 8317 |
| G4 | 31840
43340
02669
19954
70495
73605
94705 | 41341
27859
93904
31456
70549
73878
98707 |
| G3 | 11419
35246 | 75295
69218 |
| G2 | 62628 | 09211 |
| G1 | 88354 | 03570 |
| ĐB | 029629 | 686990 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 52 | 4, 7 |
| 1 | 4, 9 | 1, 7, 8 |
| 2 | 8, 92 | |
| 3 | ||
| 4 | 02, 6 | 1, 92 |
| 5 | 42, 5, 7 | 5, 6, 9 |
| 6 | 6, 9 | 7 |
| 7 | 0, 82 | |
| 8 | 8 | 5 |
| 9 | 5 | 0, 5 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
XSMT » Xổ số miền Trung thứ 2 ngày 10-11-2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 59 | 42 |
| G7 | 895 | 732 |
| G6 | 9263
3932
7922 | 5340
4700
5736 |
| G5 | 8600 | 9213 |
| G4 | 99686
41137
63063
02279
51948
53235
73044 | 10278
66117
66577
24177
04248
50973
40023 |
| G3 | 62741
04427 | 11480
23784 |
| G2 | 73760 | 78601 |
| G1 | 37959 | 88907 |
| ĐB | 832197 | 609238 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 0 | 0, 1, 7 |
| 1 | 3, 7 | |
| 2 | 2, 7 | 3 |
| 3 | 2, 5, 7 | 2, 6, 8 |
| 4 | 1, 4, 8 | 0, 2, 8 |
| 5 | 92 | |
| 6 | 0, 32 | |
| 7 | 9 | 3, 72, 8 |
| 8 | 6 | 0, 4 |
| 9 | 5, 7 |
XSMT » Xổ số miền Trung thứ 2 ngày 3-11-2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 53 | 36 |
| G7 | 775 | 319 |
| G6 | 5403
7750
3575 | 8697
0485
7244 |
| G5 | 3170 | 9012 |
| G4 | 46437
35703
43910
83882
46707
66447
87314 | 68818
19589
82419
57075
94255
50535
90621 |
| G3 | 13179
52719 | 71434
08038 |
| G2 | 03869 | 73829 |
| G1 | 40370 | 48907 |
| ĐB | 866627 | 824429 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 32, 7 | 7 |
| 1 | 0, 4, 9 | 2, 8, 92 |
| 2 | 7 | 1, 92 |
| 3 | 7 | 4, 5, 6, 8 |
| 4 | 7 | 4 |
| 5 | 0, 3 | 5 |
| 6 | 9 | |
| 7 | 02, 52, 9 | 5 |
| 8 | 2 | 5, 9 |
| 9 | 7 |
XSMT » Xổ số miền Trung thứ 2 ngày 27-10-2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 75 | 07 |
| G7 | 968 | 564 |
| G6 | 5731
3078
9993 | 8793
2787
0261 |
| G5 | 0394 | 6630 |
| G4 | 37055
38831
72863
90872
74401
28495
70065 | 26636
23724
64119
87925
71770
05054
07042 |
| G3 | 58280
12680 | 42858
90634 |
| G2 | 23909 | 53198 |
| G1 | 20871 | 15746 |
| ĐB | 963289 | 004161 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 1, 9 | 7 |
| 1 | 9 | |
| 2 | 4, 5 | |
| 3 | 12 | 0, 4, 6 |
| 4 | 2, 6 | |
| 5 | 5 | 4, 8 |
| 6 | 3, 5, 8 | 12, 4 |
| 7 | 1, 2, 5, 8 | 0 |
| 8 | 02, 9 | 7 |
| 9 | 3, 4, 5 | 3, 8 |
XSMT » Xổ số miền Trung thứ 2 ngày 20-10-2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 35 | 73 |
| G7 | 549 | 024 |
| G6 | 3939
6994
4867 | 6512
6911
7111 |
| G5 | 7493 | 0810 |
| G4 | 66443
84025
11153
87236
41880
67805
43579 | 78766
21858
44674
78396
61379
75757
13532 |
| G3 | 73100
99473 | 08673
65700 |
| G2 | 98676 | 53582 |
| G1 | 49904 | 15868 |
| ĐB | 334029 | 615735 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 0, 4, 5 | 0 |
| 1 | 0, 12, 2 | |
| 2 | 5, 9 | 4 |
| 3 | 5, 6, 9 | 2, 5 |
| 4 | 3, 9 | |
| 5 | 3 | 7, 8 |
| 6 | 7 | 6, 8 |
| 7 | 3, 6, 9 | 32, 4, 9 |
| 8 | 0 | 2 |
| 9 | 3, 4 | 6 |
XSMT » Xổ số miền Trung thứ 2 ngày 13-10-2025
| Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
|---|---|---|
| G8 | 03 | 20 |
| G7 | 264 | 475 |
| G6 | 4634
7241
8885 | 4601
4307
7413 |
| G5 | 2671 | 1885 |
| G4 | 29693
25767
42319
56408
62141
62681
13102 | 20895
93450
26104
82476
13731
02852
13745 |
| G3 | 37716
06422 | 76322
74963 |
| G2 | 88727 | 75845 |
| G1 | 87740 | 42642 |
| ĐB | 931457 | 201723 |
| Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
|---|---|---|
| 0 | 2, 3, 8 | 1, 4, 7 |
| 1 | 6, 9 | 3 |
| 2 | 2, 7 | 0, 2, 3 |
| 3 | 4 | 1 |
| 4 | 0, 12 | 2, 52 |
| 5 | 7 | 0, 2 |
| 6 | 4, 7 | 3 |
| 7 | 1 | 5, 6 |
| 8 | 1, 5 | 5 |
| 9 | 3 | 5 |
XSMT thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần cập nhật trực tiếp từng giải vào lúc 17h10. XS Miền Trung thứ 2: tuần này, tuần rồi gồm có 2 đài:
-
Phú Yên
-
Thừa Thiên Huế
Cơ cấu giải thưởng XSMTR mới nhất
Cơ cấu giải thưởng cho 1.000.000 vé số miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000đ
- 09 gải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- 45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.
Khi trúng xổ số người chơi nên dòi lại các lượt thật kỹ, chụp ảnh và ghi rõ các thông tin theo quy định phát hành tại phía sau tờ vé số. Xem thêm kết quả xổ số
