1. Số chuẩn vào bờ 2. Cầu Chuẩn 3 Miền 3. Số VIP Phát Lộc 4. Cầu VIP Ăn Thông 5. Số VIP Hôm Nay 6. Số Chuẩn Đỉnh Cao 7. XSMB 8. SXMB 9. xo so mien trung 10. Soi cầu lô MB 11. Dự đoán XSMB 12. XSMN T7 13. XSMB T7
XSMT thứ hai - Xổ số miền Trung thứ 2
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT ngày 27-11-2023
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 32 | 98 |
G7 | 627 | 366 |
G6 | 2173
0324
6037 | 9789
5888
1759 |
G5 | 1753 | 1490 |
G4 | 16088
61164
55936
83918
03270
38025
47898 | 90640
50400
00737
90445
02023
09946
03153 |
G3 | 70432
56346 | 47548
29131 |
G2 | 07693 | 43203 |
G1 | 27132 | 27775 |
ĐB | 533609 | 401919 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | 0,3 |
1 | 8 | 9 |
2 | 4,5,7 | 3 |
3 | 2,2,2,6,7 | 1,7 |
4 | 6 | 0,5,6,8 |
5 | 3 | 3,9 |
6 | 4 | 6 |
7 | 0,3 | 5 |
8 | 8 | 8,9 |
9 | 3,8 | 0,8 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 71 | 34 |
G7 | 357 | 671 |
G6 | 6689
9794
2270 | 0706
7225
5712 |
G5 | 4124 | 1798 |
G4 | 81319
42832
34501
70979
19127
46791
03386 | 35979
66546
75325
56101
03710
42995
46303 |
G3 | 99936
40669 | 00806
36694 |
G2 | 46852 | 40166 |
G1 | 22977 | 87226 |
ĐB | 968527 | 829687 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1 | 1,3,6,6 |
1 | 9 | 0,2 |
2 | 4,7,7 | 5,5,6 |
3 | 2,6 | 4 |
4 | 6 | |
5 | 2,7 | |
6 | 9 | 6 |
7 | 0,1,7,9 | 1,9 |
8 | 6,9 | 7 |
9 | 1,4 | 4,5,8 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 61 | 34 |
G7 | 660 | 690 |
G6 | 2913
5819
2385 | 5212
2139
4314 |
G5 | 8698 | 4804 |
G4 | 89271
04334
74045
45153
74291
69839
29081 | 85259
09990
54817
56769
50659
01232
41256 |
G3 | 56113
45641 | 99881
14324 |
G2 | 21812 | 87986 |
G1 | 34529 | 43852 |
ĐB | 183275 | 434308 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4,8 | |
1 | 2,3,3,9 | 2,4,7 |
2 | 9 | 4 |
3 | 4,9 | 2,4,9 |
4 | 1,5 | |
5 | 3 | 2,6,9,9 |
6 | 0,1 | 9 |
7 | 1,5 | |
8 | 1,5 | 1,6 |
9 | 1,8 | 0,0 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 39 | 70 |
G7 | 277 | 173 |
G6 | 8339
2090
5302 | 9329
6903
1528 |
G5 | 0425 | 7989 |
G4 | 91264
35908
15656
16991
44081
78450
35198 | 38619
57972
66599
45012
07937
10262
42825 |
G3 | 44249
82003 | 23963
94521 |
G2 | 09128 | 23500 |
G1 | 16214 | 53107 |
ĐB | 451974 | 372081 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2,3,8 | 0,3,7 |
1 | 4 | 2,9 |
2 | 5,8 | 1,5,8,9 |
3 | 9,9 | 7 |
4 | 9 | |
5 | 0,6 | |
6 | 4 | 2,3 |
7 | 4,7 | 0,2,3 |
8 | 1 | 1,9 |
9 | 0,1,8 | 9 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 28 | 07 |
G7 | 518 | 114 |
G6 | 8893
8897
3701 | 5339
3091
9138 |
G5 | 1890 | 4037 |
G4 | 73532
64612
43399
16125
99526
75569
22933 | 64416
82442
05134
18047
76002
46963
91095 |
G3 | 11423
65990 | 19236
61513 |
G2 | 71433 | 49330 |
G1 | 55069 | 65308 |
ĐB | 536532 | 400243 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 1 | 2,7,8 |
1 | 2,8 | 3,4,6 |
2 | 3,5,6,8 | |
3 | 2,2,3,3 | 0,4,6,7,8,9 |
4 | 2,3,7 | |
5 | ||
6 | 9,9 | 3 |
7 | ||
8 | ||
9 | 0,0,3,7,9 | 1,5 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 16 | 23 |
G7 | 635 | 010 |
G6 | 8568
8279
1099 | 7686
9191
8427 |
G5 | 5625 | 8938 |
G4 | 11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819 | 57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049 |
G3 | 32609
93235 | 03898
95730 |
G2 | 57162 | 42692 |
G1 | 29318 | 22647 |
ĐB | 022287 | 145778 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 9 | 8 |
1 | 2,5,6,8,9 | 0 |
2 | 5 | 3,3,7 |
3 | 5,5 | 0,3,8 |
4 | 6 | 7,9 |
5 | ||
6 | 1,2,5,8 | 0,1 |
7 | 9,9 | 8 |
8 | 7 | 6,8 |
9 | 9 | 1,2,8 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 08 | 29 |
G7 | 802 | 930 |
G6 | 0690
5401
6544 | 3528
2088
8900 |
G5 | 4626 | 0571 |
G4 | 99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542 | 04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221 |
G3 | 07150
73071 | 96928
07098 |
G2 | 75591 | 10458 |
G1 | 21416 | 50633 |
ĐB | 784945 | 688565 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,1,2,8 | 0 |
1 | 1,6 | 9 |
2 | 6 | 1,8,8,9 |
3 | 8 | 0,3,5 |
4 | 2,4,5 | 0,5,8 |
5 | 0 | 8 |
6 | 1,5 | |
7 | 1,5 | 1 |
8 | 8 | 8 |
9 | 0,1,3 | 8 |
XSMT thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần cập nhật trực tiếp từng giải vào lúc 17h10. XS Miền Trung thứ 2: tuần này, tuần rồi gồm có 2 đài:
-
Phú Yên
-
Thừa Thiên Huế
Cơ cấu giải thưởng XSMTR mới nhất
Cơ cấu giải thưởng cho 1.000.000 vé số miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000đ
- 09 gải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- 45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.
Khi trúng xổ số người chơi nên dòi lại các lượt thật kỹ, chụp ảnh và ghi rõ các thông tin theo quy định phát hành tại phía sau tờ vé số. Xem thêm kết quả xổ số