Thông Tin Tuyệt Mật Soi Cầu Ăn Thông Cầu VIP Chuẩn Xác Lô Đề Tuyệt Mật Bạch Thủ Đề VIP Soi Cầu Tuyệt Mật XSMB SXMB xo so mien trung Soi cầu lô MB Dự đoán XSMB XSMN T7 Xổ số miền Nam XSMT thứ 2
XSMT thứ hai - Xổ số miền Trung thứ 2
XSMT » XSMT thứ 2 » XSMT ngày 22-7-2024
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 39 | 73 |
G7 | 927 | 524 |
G6 | 5645
1106
2185 | 0994
1791
7471 |
G5 | 6258 | 1239 |
G4 | 81402
40434
63751
44290
65546
90913
33937 | 84195
89457
17331
10468
36830
99226
82366 |
G3 | 14783
28095 | 26585
32733 |
G2 | 89767 | 28994 |
G1 | 05382 | 92990 |
ĐB | 651413 | 531363 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 2,6 | |
1 | 3,3 | |
2 | 7 | 4,6 |
3 | 4,7,9 | 0,1,3,9 |
4 | 5,6 | |
5 | 1,8 | 7 |
6 | 7 | 3,6,8 |
7 | 1,3 | |
8 | 2,3,5 | 5 |
9 | 0,5 | 0,1,4,4,5 |
Tham khảo soi cầu xổ số miền Trung
- Xem các chuyên gia Dự đoán KQXSMT hôm nay cực chuẩn
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Trung để chọn ra cặp số thần tài
- Xem thêm Lô gan miền Trung
- Xem thêm kết quả xổ số Mega
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 21 | 19 |
G7 | 523 | 948 |
G6 | 8920
0048
4221 | 5798
0130
5336 |
G5 | 8638 | 0196 |
G4 | 61296
15621
95607
02778
05610
70958
54997 | 11929
41797
09580
91655
44835
90341
23997 |
G3 | 87857
34155 | 69648
67850 |
G2 | 75739 | 36608 |
G1 | 89510 | 37999 |
ĐB | 979599 | 106477 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | 8 |
1 | 0,0 | 9 |
2 | 0,1,1,1,3 | 9 |
3 | 8,9 | 0,5,6 |
4 | 8 | 1,8,8 |
5 | 5,7,8 | 0,5 |
6 | ||
7 | 8 | 7 |
8 | 0 | |
9 | 6,7,9 | 6,7,7,8,9 |
- Xem thêm kết quả xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả xổ số Power 6/55
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 11 | 35 |
G7 | 714 | 926 |
G6 | 3558
7980
0854 | 2327
0145
9004 |
G5 | 7128 | 2904 |
G4 | 25500
11582
09826
77595
62097
37125
47805 | 83819
30637
86886
53049
98806
07856
82084 |
G3 | 21643
19676 | 72094
14854 |
G2 | 77483 | 82183 |
G1 | 10538 | 91387 |
ĐB | 778965 | 174608 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,5 | 4,4,6,8 |
1 | 1,4 | 9 |
2 | 5,6,8 | 6,7 |
3 | 8 | 5,7 |
4 | 3 | 5,9 |
5 | 4,8 | 4,6 |
6 | 5 | |
7 | 6 | |
8 | 0,2,3 | 3,4,6,7 |
9 | 5,7 | 4 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 19 | 03 |
G7 | 375 | 667 |
G6 | 8007
5668
8187 | 1588
9027
1796 |
G5 | 6078 | 0079 |
G4 | 89888
49599
10534
28082
09494
21404
97610 | 47096
85531
53962
04237
70845
58895
16173 |
G3 | 65787
28256 | 28038
07489 |
G2 | 77016 | 81438 |
G1 | 13262 | 33060 |
ĐB | 459623 | 881691 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 4,7 | 3 |
1 | 0,6,9 | |
2 | 3 | 7 |
3 | 4 | 1,7,8,8 |
4 | 5 | |
5 | 6 | |
6 | 2,8 | 0,2,7 |
7 | 5,8 | 3,9 |
8 | 2,7,7,8 | 8,9 |
9 | 4,9 | 1,5,6,6 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 04 | 80 |
G7 | 665 | 778 |
G6 | 6037
1930
8620 | 6660
8003
1648 |
G5 | 7000 | 1909 |
G4 | 52905
98639
96674
53911
33094
20402
84154 | 51116
67617
95355
55142
40621
73279
17097 |
G3 | 75836
73803 | 22649
62947 |
G2 | 33681 | 82558 |
G1 | 17380 | 12708 |
ĐB | 442394 | 093379 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 0,2,3,4,5 | 3,8,9 |
1 | 1 | 6,7 |
2 | 0 | 1 |
3 | 0,6,7,9 | |
4 | 2,7,8,9 | |
5 | 4 | 5,8 |
6 | 5 | 0 |
7 | 4 | 8,9,9 |
8 | 0,1 | 0 |
9 | 4,4 | 7 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 32 | 52 |
G7 | 928 | 310 |
G6 | 7116
3647
1460 | 3809
1169
7186 |
G5 | 4272 | 2208 |
G4 | 39019
23255
94294
90867
33123
64482
36597 | 65161
93562
63348
36612
69215
33771
59668 |
G3 | 85797
94559 | 27812
63341 |
G2 | 01208 | 35684 |
G1 | 88849 | 35603 |
ĐB | 208827 | 242677 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 8 | 3,8,9 |
1 | 6,9 | 0,2,2,5 |
2 | 3,7,8 | |
3 | 2 | |
4 | 7,9 | 1,8 |
5 | 5,9 | 2 |
6 | 0,7 | 1,2,8,9 |
7 | 2 | 1,7 |
8 | 2 | 4,6 |
9 | 4,7,7 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 40 | 79 |
G7 | 114 | 450 |
G6 | 7409
8934
3923 | 9718
6270
1081 |
G5 | 6686 | 1177 |
G4 | 15063
16843
29030
02831
52710
36697
88189 | 50290
50779
73449
41375
07553
62374
99856 |
G3 | 68183
98232 | 62666
93448 |
G2 | 03817 | 39039 |
G1 | 18803 | 07448 |
ĐB | 461491 | 248292 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 3,9 | |
1 | 0,4,7 | 8 |
2 | 3 | |
3 | 0,1,2,4 | 9 |
4 | 0,3 | 8,8,9 |
5 | 0,3,6 | |
6 | 3 | 6 |
7 | 0,4,5,7,9,9 | |
8 | 3,6,9 | 1 |
9 | 1,7 | 0,2 |
XSMT thứ 2 - Kết quả Xổ số miền Trung thứ 2 hàng tuần cập nhật trực tiếp từng giải vào lúc 17h10. XS Miền Trung thứ 2: tuần này, tuần rồi gồm có 2 đài:
-
Phú Yên
-
Thừa Thiên Huế
Cơ cấu giải thưởng XSMTR mới nhất
Cơ cấu giải thưởng cho 1.000.000 vé số miền Trung loại vé 10.000đ ( 6 số) như sau:
- 01 Giải Đặc biệt: Trúng trị giá 2.000.000.000đ
- 10 Giải Nhất: Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- 10 Giải Nhì: Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- 20 Giải Ba: Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- 70 Giải Tư: Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- 100 Giải Năm: Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- 300 Giải Sáu: Mỗi giải trị giá 400.000đ
- 1.000 Giải Bảy: Mỗi giải trị giá 200.000đ
- 10.000 Giải Tám: Mỗi giải trị giá 100.000đ
- 09 gải phụ đặc biệt: Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- 45 giải Khuyến khích: Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Trong đó:
- Giải phụ đặc biệt: Dành cho những vé xổ số kiến thiết miền Trung chỉ sai 1 con số ở hàng trăm nghìn so với giải Đặc biệt.
- Giải khuyến khích: Dành cho những vé số trúng hàng trăm nghìn nhưng chỉ sai một con số ở bất cứ hàng nào còn lại bao gồm (hàng chục nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng chục và hàng đơn vị) so với giải Đặc biệt.
Khi trúng xổ số người chơi nên dòi lại các lượt thật kỹ, chụp ảnh và ghi rõ các thông tin theo quy định phát hành tại phía sau tờ vé số. Xem thêm kết quả xổ số