3 Càng Ăn Ngay Số Đề Tuyệt Mật Soi Cầu TOP 1 Số VIP Ăn Ngay Soi Cầu Tuyệt Mật Cầu VIP Hôm Nay XSMB SXMB xo so mien trung Soi cầu lô MB Dự đoán XSMB XSMN T7 Xổ số miền Nam XSMN thứ 5
XSMN thứ năm - Xổ số miền Nam thứ 5
XSMN » XSMN thứ 5 » XSMN ngày 16-5-2024
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 54 | 43 | 64 |
G7 | 901 | 697 | 550 |
G6 | 7658
5991
7677 | 6765
0332
1815 | 1910
5083
4179 |
G5 | 6421 | 5810 | 1416 |
G4 | 41996
70073
65116
07819
88987
22731
77722 | 28687
10711
19985
74960
60092
99220
33469 | 85609
31974
42304
61726
82483
90097
28723 |
G3 |
82113
81726 |
86031
81420 |
91633
17830 |
G2 | 92730 | 76557 | 50064 |
G1 | 15283 | 56131 | 45165 |
ĐB | 627275 | 501116 | 001084 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 | 4,9 | |
1 | 3,6,9 | 0,1,5,6 | 0,6 |
2 | 1,2,6 | 0,0 | 3,6 |
3 | 0,1 | 1,1,2 | 0,3 |
4 | 3 | ||
5 | 4,8 | 7 | 0 |
6 | 0,5,9 | 4,4,5 | |
7 | 3,5,7 | 4,9 | |
8 | 3,7 | 5,7 | 3,3,4 |
9 | 1,6 | 2,7 | 7 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 62 | 20 | 56 |
G7 | 305 | 719 | 607 |
G6 | 9233
6681
6508 | 9433
6260
5552 | 4440
5286
0799 |
G5 | 7808 | 8062 | 8409 |
G4 | 71773
13945
46503
45694
89312
34515
88910 | 29542
47079
42163
16535
27197
89026
80610 | 54269
47393
34054
78530
78031
61904
20461 |
G3 |
99316
68813 |
19429
44381 |
11727
85350 |
G2 | 49941 | 33239 | 26721 |
G1 | 77216 | 02797 | 30239 |
ĐB | 737385 | 440827 | 773364 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 3,5,8,8 | 4,7,9 | |
1 | 0,2,3,5,6,6 | 0,9 | |
2 | 0,6,7,9 | 1,7 | |
3 | 3 | 3,5,9 | 0,1,9 |
4 | 1,5 | 2 | 0 |
5 | 2 | 0,4,6 | |
6 | 2 | 0,2,3 | 1,4,9 |
7 | 3 | 9 | |
8 | 1,5 | 1 | 6 |
9 | 4 | 7,7 | 3,9 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 90 | 51 | 78 |
G7 | 048 | 393 | 875 |
G6 | 2692
9882
0523 | 5729
9652
7237 | 9957
7642
5401 |
G5 | 2298 | 5892 | 7121 |
G4 | 16124
76301
13902
46254
51079
11020
49200 | 32985
51259
18697
31083
47596
07555
28349 | 53888
16021
44386
96623
28029
07542
34219 |
G3 |
46013
54945 |
18247
11730 |
57230
84764 |
G2 | 82093 | 93901 | 93838 |
G1 | 91469 | 20640 | 00057 |
ĐB | 459151 | 922138 | 179433 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,1,2 | 1 | 1 |
1 | 3 | 9 | |
2 | 0,3,4 | 9 | 1,1,3,9 |
3 | 0,7,8 | 0,3,8 | |
4 | 5,8 | 0,7,9 | 2,2 |
5 | 1,4 | 1,2,5,9 | 7,7 |
6 | 9 | 4 | |
7 | 9 | 5,8 | |
8 | 2 | 3,5 | 6,8 |
9 | 0,2,3,8 | 2,3,6,7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 75 | 02 | 32 |
G7 | 080 | 886 | 977 |
G6 | 2748
4646
0861 | 5398
4559
8844 | 4323
2868
7530 |
G5 | 6719 | 4937 | 6704 |
G4 | 10396
31724
39329
18240
91204
99859
47458 | 77385
54841
86633
09711
18141
63604
95745 | 55283
09924
66226
35568
97495
96877
96584 |
G3 |
63737
60896 |
28735
86066 |
20709
95268 |
G2 | 00661 | 24858 | 67879 |
G1 | 02658 | 85162 | 62931 |
ĐB | 766312 | 825699 | 026380 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2,4 | 4,9 |
1 | 2,9 | 1 | |
2 | 4,9 | 3,4,6 | |
3 | 7 | 3,5,7 | 0,1,2 |
4 | 0,6,8 | 1,1,4,5 | |
5 | 8,8,9 | 8,9 | |
6 | 1,1 | 2,6 | 8,8,8 |
7 | 5 | 7,7,9 | |
8 | 0 | 5,6 | 0,3,4 |
9 | 6,6 | 8,9 | 5 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 48 | 31 | 27 |
G7 | 988 | 685 | 683 |
G6 | 9531
9509
5632 | 0499
6833
8640 | 7973
6201
8631 |
G5 | 2116 | 7496 | 8082 |
G4 | 94284
82524
78289
51188
12652
83556
25800 | 02395
30117
08506
33472
19616
15467
36058 | 70100
12924
66356
27272
62110
72662
41592 |
G3 |
57263
99978 |
52305
69385 |
25509
30716 |
G2 | 68799 | 17567 | 86043 |
G1 | 59420 | 84817 | 29299 |
ĐB | 775821 | 659442 | 134358 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,9 | 5,6 | 0,1,9 |
1 | 6 | 6,7,7 | 0,6 |
2 | 0,1,4 | 4,7 | |
3 | 1,2 | 1,3 | 1 |
4 | 8 | 0,2 | 3 |
5 | 2,6 | 8 | 6,8 |
6 | 3 | 7,7 | 2 |
7 | 8 | 2 | 2,3 |
8 | 4,8,8,9 | 5,5 | 2,3 |
9 | 9 | 5,6,9 | 2,9 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 41 | 88 | 00 |
G7 | 673 | 369 | 669 |
G6 | 8907
2361
3430 | 1464
8333
9756 | 0206
6114
5822 |
G5 | 9415 | 1043 | 8682 |
G4 | 87166
66017
76128
33577
57596
41936
77316 | 88693
41064
57262
08728
44717
22871
01116 | 60520
43851
79420
44585
84774
75146
43425 |
G3 |
78394
52178 |
45877
33638 |
50400
55097 |
G2 | 38917 | 00012 | 85576 |
G1 | 54600 | 52841 | 81313 |
ĐB | 281284 | 209528 | 553973 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 0,7 | 0,0,6 | |
1 | 5,6,7,7 | 2,6,7 | 3,4 |
2 | 8 | 8,8 | 0,0,2,5 |
3 | 0,6 | 3,8 | |
4 | 1 | 1,3 | 6 |
5 | 6 | 1 | |
6 | 1,6 | 2,4,4,9 | 9 |
7 | 3,7,8 | 1,7 | 3,4,6 |
8 | 4 | 8 | 2,5 |
9 | 4,6 | 3 | 7 |
Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 88 | 21 |
G7 | 055 | 591 | 191 |
G6 | 6342
9634
1151 | 8779
2807
4040 | 5062
5184
0776 |
G5 | 9195 | 7945 | 4461 |
G4 | 86420
45945
09929
29661
96917
73192
98851 | 83890
13265
81956
79040
94032
90734
22128 | 70074
04820
45288
97208
31795
50303
25312 |
G3 |
04512
21592 |
44305
12312 |
78080
97303 |
G2 | 78501 | 46290 | 42203 |
G1 | 93653 | 90179 | 03028 |
ĐB | 503415 | 318541 | 483319 |
Đầu | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
---|---|---|---|
0 | 1 | 5,7 | 3,3,3,8 |
1 | 2,5,7 | 2 | 2,9 |
2 | 0,9 | 8 | 0,1,8 |
3 | 4 | 2,4 | |
4 | 2,5 | 0,0,1,5 | |
5 | 1,1,3,5 | 6 | |
6 | 1 | 5 | 1,2 |
7 | 8 | 9,9 | 4,6 |
8 | 8 | 0,4,8 | |
9 | 2,2,5 | 0,0,1 | 1,5 |
XSMN T5 - XSMN Thứ 5 - Kết quả xổ số Miền Nam thứ 5 hàng tuần trực tiếp vào 16h10 tại trường quay 3 đài:
- Tây Ninh
- An Giang
- Bình Thuận
Trong đó đài chính (đài chánh) gồm có 1 đài là: Tây Ninh, và 2 đài phụ: An Giang, Bình Thuận. Bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam thứ năm tuần trước, tuần rồi đầy đủ và chính xác nhất
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm Dự đoán xổ số