XSMN thứ hai - Xổ số miền Nam thứ 2
XSMN » XSMN thứ 2 » XSMN ngày 13-5-2024
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 38 | 64 | 30 |
G7 | 649 | 214 | 677 |
G6 | 9782
5090
4323 | 9918
7477
0377 | 6376
8904
3840 |
G5 | 9344 | 3667 | 5865 |
G4 | 01892
79035
04069
85661
92539
22624
74152 | 15620
42600
20077
77466
45736
65610
37891 | 21397
49590
60464
68568
97280
70400
55101 |
G3 |
76210
98118 |
77280
81465 |
63157
49949 |
G2 | 48222 | 27762 | 41841 |
G1 | 35512 | 51682 | 11246 |
ĐB | 968020 | 031128 | 071363 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0,1,4 | |
1 | 0,2,8 | 0,4,8 | |
2 | 0,2,3,4 | 0,8 | |
3 | 5,8,9 | 6 | 0 |
4 | 4,9 | 0,1,6,9 | |
5 | 2 | 7 | |
6 | 1,9 | 2,4,5,6,7 | 3,4,5,8 |
7 | 7,7,7 | 6,7 | |
8 | 2 | 0,2 | 0 |
9 | 0,2 | 1 | 0,7 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 20 | 71 | 94 |
G7 | 035 | 932 | 461 |
G6 | 8249
1183
9938 | 0068
1110
7296 | 2623
3964
3293 |
G5 | 4487 | 9557 | 0275 |
G4 | 49008
77595
24881
80293
30158
02758
76579 | 60389
11339
89968
46397
28213
87410
75131 | 19239
30216
14779
82161
45631
27940
98990 |
G3 |
64996
70372 |
46989
78291 |
49917
15689 |
G2 | 99786 | 63877 | 12851 |
G1 | 97762 | 96193 | 50180 |
ĐB | 833301 | 654038 | 838679 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1,8 | ||
1 | 0,0,3 | 6,7 | |
2 | 0 | 3 | |
3 | 5,8 | 1,2,8,9 | 1,9 |
4 | 9 | 0 | |
5 | 8,8 | 7 | 1 |
6 | 2 | 8,8 | 1,1,4 |
7 | 2,9 | 1,7 | 5,9,9 |
8 | 1,3,6,7 | 9,9 | 0,9 |
9 | 3,5,6 | 1,3,6,7 | 0,3,4 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 11 | 48 | 56 |
G7 | 249 | 417 | 118 |
G6 | 7277
9218
3780 | 8231
5011
3447 | 4383
1943
9872 |
G5 | 9412 | 5177 | 8726 |
G4 | 73560
41630
97601
35273
03888
78777
77508 | 38185
28993
17719
02258
11695
95812
88062 | 49487
07515
01091
27813
39473
23958
10179 |
G3 |
44130
62631 |
82581
80859 |
78938
72139 |
G2 | 10798 | 53483 | 97312 |
G1 | 95677 | 00449 | 65016 |
ĐB | 393297 | 994054 | 209675 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1,8 | ||
1 | 1,2,8 | 1,2,7,9 | 2,3,5,6,8 |
2 | 6 | ||
3 | 0,0,1 | 1 | 8,9 |
4 | 9 | 7,8,9 | 3 |
5 | 4,8,9 | 6,8 | |
6 | 0 | 2 | |
7 | 3,7,7,7 | 7 | 2,3,5,9 |
8 | 0,8 | 1,3,5 | 3,7 |
9 | 7,8 | 3,5 | 1 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 36 | 89 |
G7 | 630 | 717 | 409 |
G6 | 5258
2042
5126 | 2465
5294
1957 | 1673
1004
2060 |
G5 | 6452 | 8845 | 5316 |
G4 | 44942
24058
34478
97825
55023
83203
74191 | 91257
22443
16090
47153
81140
45221
40404 | 20506
61176
84385
09436
74627
73360
61470 |
G3 |
58414
12911 |
17597
84172 |
28904
94086 |
G2 | 76422 | 23089 | 59902 |
G1 | 10690 | 78848 | 23148 |
ĐB | 689897 | 760456 | 641398 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 3 | 4 | 2,4,4,6,9 |
1 | 1,4 | 7 | 6 |
2 | 2,3,5,6 | 1 | 7 |
3 | 0 | 6 | 6 |
4 | 2,2 | 0,3,5,8 | 8 |
5 | 2,8,8 | 3,6,7,7 | |
6 | 5 | 0,0 | |
7 | 8 | 2 | 0,3,6 |
8 | 9 | 9 | 5,6,9 |
9 | 0,1,7 | 0,4,7 | 8 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 98 | 41 | 35 |
G7 | 494 | 833 | 148 |
G6 | 1973
0520
6979 | 5414
6950
8819 | 3158
0387
3139 |
G5 | 3468 | 5548 | 7848 |
G4 | 58492
62416
15278
19922
21500
56497
47467 | 60543
96122
77367
02549
58653
84818
92788 | 19556
08176
76180
20030
72217
53465
66468 |
G3 |
91018
28489 |
91127
49515 |
14948
24529 |
G2 | 63050 | 26044 | 71133 |
G1 | 24696 | 51884 | 45450 |
ĐB | 903684 | 746822 | 806843 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 6,8 | 4,5,8,9 | 7 |
2 | 0,2 | 2,2,7 | 9 |
3 | 3 | 0,3,5,9 | |
4 | 1,3,4,8,9 | 3,8,8,8 | |
5 | 0 | 0,3 | 0,6,8 |
6 | 7,8 | 7 | 5,8 |
7 | 3,8,9 | 6 | |
8 | 4,9 | 4,8 | 0,7 |
9 | 2,4,6,7,8 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 35 | 94 | 21 |
G7 | 190 | 329 | 389 |
G6 | 4191
4489
3914 | 3115
3225
0078 | 3869
5295
7772 |
G5 | 2524 | 0037 | 5003 |
G4 | 85601
28788
77598
53243
95456
80798
46147 | 66044
08285
24924
75626
01956
48827
49746 | 58555
99009
49396
06649
87007
45314
53297 |
G3 |
61472
28640 |
54419
78499 |
38391
10114 |
G2 | 06394 | 55890 | 05996 |
G1 | 98034 | 25639 | 40772 |
ĐB | 529215 | 516068 | 037856 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 1 | 3,7,9 | |
1 | 4,5 | 5,9 | 4,4 |
2 | 4 | 4,5,6,7,9 | 1 |
3 | 4,5 | 7,9 | |
4 | 0,3,7 | 4,6 | 9 |
5 | 6 | 6 | 5,6 |
6 | 8 | 9 | |
7 | 2 | 8 | 2,2 |
8 | 8,9 | 5 | 9 |
9 | 0,1,4,8,8 | 0,4,9 | 1,5,6,6,7 |
TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 69 | 74 |
G7 | 465 | 500 | 584 |
G6 | 5390
8939
0659 | 5717
4668
9388 | 2674
0286
3872 |
G5 | 6691 | 3201 | 5728 |
G4 | 15817
30224
13916
74123
55436
32360
11249 | 76169
04561
45656
62651
74384
19731
81026 | 81305
38088
52599
78546
21351
07029
06111 |
G3 |
66871
47492 |
41043
41859 |
51811
60378 |
G2 | 11314 | 83277 | 72392 |
G1 | 65548 | 34258 | 31683 |
ĐB | 013739 | 792804 | 324964 |
Đầu | TP Hồ Chí Minh | Đồng Tháp | Cà Mau |
---|---|---|---|
0 | 0,1,4 | 5 | |
1 | 4,6,7 | 7 | 1,1 |
2 | 3,4 | 6 | 8,9 |
3 | 6,9,9 | 1 | |
4 | 8,9 | 3 | 6 |
5 | 6,9 | 1,6,8,9 | 1 |
6 | 0,5 | 1,8,9,9 | 4 |
7 | 1 | 7 | 2,4,4,8 |
8 | 4,8 | 3,4,6,8 | |
9 | 0,1,2 | 2,9 |
XSMNt2 - XSMN thứ 2 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 2 hàng tuần trực tiếp 16h10 từ trường quay 3 đài: Đồng Tháp Thành Phố, Cà Mau trong đó đài chính (đài chánh) gồm có: TPHCM, 2 đài phụ: Đồng Tháp, Cà Mau
Trên một trang KQXSMN thứ 2 hàng tuần tổng hợp ✅ kết quả xổ số miền Nam thứ 2 các tuần tuần này, tuần rồi, tuần trước ✅ cùng với bảng thống kê đầu đuôi thứ 2 ở bên dưới nên dễ dàng theo dõi và rất tiện lợi
Ngoài ra, bạn có thể tham khảo dự đoán hàng ngày tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất:
- Giải Đặc biệt có tổng 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
2. Quy định đổi thưởng
- Khách hàng trúng thưởng, cần đến trực tiếp tại công ty phát hành vé trúng hoặc đến đại lý vé gần nhất để lĩnh thưởng.
- Với giải trúng từ 10 triệu đồng trở lên khách hàng cần phải mang theo chứng minh nhân dân, hộ chiếu, hoặc giấy tờ chứng minh nhân thân như giấy phép lái xe, hộ khẩu.
- Khách hàng trúng thưởng được Công ty trả thưởng đủ giá trị giải thưởng một lần, bằng Việt Nam đồng theo hình thức tiền mặt hoặc chuyển khoản qua ngân hàng theo đề nghị của khách hàng.
- Khách hàng khi nhận thưởng phải nộp thuế Thu nhập cá nhân theo quy định của nhà nước.
- Khách hàng trúng thưởng được uỷ quyền cho cá nhân, tổ chức nhận thưởng thay theo quy định của pháp luật.
- Khách hàng được Công ty giữ bí mật về thông tin trả thưởng của cá nhân, ngoại trừ theo yêu cầu của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền.
Khi trúng thưởng xổ số miền Nam thuộc tỉnh nào, Quý khách liên hệ với công ty phát hành vé số tỉnh đó để đổi số trúng. Xem thêm xổ số 3 miền