3 Càng Ăn Ngay Số Đề Tuyệt Mật Soi Cầu TOP 1 Số VIP Ăn Ngay Soi Cầu Tuyệt Mật Cầu VIP Hôm Nay XSMB SXMB xo so mien trung Soi cầu lô MB Dự đoán XSMB XSMN T7 Xổ số miền Nam XSMN thứ 3
XSMN thứ ba - Xổ số miền Nam thứ 3
XSMN » XSMN thứ 3 » XSMN ngày 14-5-2024
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 25 | 18 | 16 |
G7 | 491 | 700 | 748 |
G6 | 7262
8404
5765 | 7006
7062
7357 | 2442
3997
3860 |
G5 | 5226 | 5234 | 0074 |
G4 | 88289
53444
06758
50088
15711
33823
11824 | 99245
63097
28852
66560
34934
55218
22753 | 94295
32644
17478
94214
74145
49913
60766 |
G3 |
76421
45465 |
28454
49712 |
72677
83448 |
G2 | 54704 | 59073 | 16876 |
G1 | 77260 | 72252 | 05833 |
ĐB | 897285 | 520141 | 643547 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 4,4 | 0,6 | |
1 | 1 | 2,8,8 | 3,4,6 |
2 | 1,3,4,5,6 | ||
3 | 4,4 | 3 | |
4 | 4 | 1,5 | 2,4,5,7,8,8 |
5 | 8 | 2,2,3,4,7 | |
6 | 0,2,5,5 | 0,2 | 0,6 |
7 | 3 | 4,6,7,8 | |
8 | 5,8,9 | ||
9 | 1 | 7 | 5,7 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 74 | 16 | 76 |
G7 | 510 | 140 | 121 |
G6 | 5498
2472
2610 | 3971
3637
2103 | 5624
2912
5815 |
G5 | 9812 | 5260 | 6713 |
G4 | 62580
90933
04066
72333
12593
54722
02735 | 14424
71925
36757
17590
30109
24112
40248 | 94599
46983
00035
06316
95426
02299
89144 |
G3 |
88200
68987 |
75599
40101 |
06460
88039 |
G2 | 82587 | 37500 | 30548 |
G1 | 44619 | 77767 | 94875 |
ĐB | 991172 | 593227 | 650522 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0,1,3,9 | |
1 | 0,0,2,9 | 2,6 | 2,3,5,6 |
2 | 2 | 4,5,7 | 1,2,4,6 |
3 | 3,3,5 | 7 | 5,9 |
4 | 0,8 | 4,8 | |
5 | 7 | ||
6 | 6 | 0,7 | 0 |
7 | 2,2,4 | 1 | 5,6 |
8 | 0,7,7 | 3 | |
9 | 3,8 | 0,9 | 9,9 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 17 | 88 | 59 |
G7 | 468 | 673 | 656 |
G6 | 9891
9390
3804 | 5761
3070
1790 | 6102
3478
5377 |
G5 | 0756 | 2592 | 5712 |
G4 | 56327
79315
86388
82081
36996
76565
11958 | 11663
17590
22648
89982
10615
04858
59369 | 75476
42928
37551
73634
05088
32997
26251 |
G3 |
56479
18369 |
17757
95814 |
04718
28157 |
G2 | 16194 | 89042 | 22077 |
G1 | 15298 | 00967 | 83923 |
ĐB | 436064 | 917876 | 597370 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 4 | 2 | |
1 | 5,7 | 4,5 | 2,8 |
2 | 7 | 3,8 | |
3 | 4 | ||
4 | 2,8 | ||
5 | 6,8 | 7,8 | 1,1,6,7,9 |
6 | 4,5,8,9 | 1,3,7,9 | |
7 | 9 | 0,3,6 | 0,6,7,7,8 |
8 | 1,8 | 2,8 | 8 |
9 | 0,1,4,6,8 | 0,0,2 | 7 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 89 | 41 |
G7 | 881 | 540 | 161 |
G6 | 5721
7319
3495 | 5467
0595
4574 | 0232
5720
7883 |
G5 | 4541 | 7613 | 2194 |
G4 | 82281
84110
56095
08463
45624
29455
08337 | 97310
91759
56979
68040
17545
01221
98442 | 42072
93893
97036
98175
47234
15438
74345 |
G3 |
07398
93827 |
52635
91015 |
39834
87862 |
G2 | 71334 | 77505 | 39266 |
G1 | 47900 | 85068 | 51021 |
ĐB | 563964 | 215261 | 714705 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 0 | 5 | 5 |
1 | 0,9 | 0,3,5 | |
2 | 1,4,7 | 1 | 0,1 |
3 | 4,7 | 5 | 2,4,4,6,8 |
4 | 1 | 0,0,2,5 | 1,5 |
5 | 5,6 | 9 | |
6 | 3,4 | 1,7,8 | 1,2,6 |
7 | 4,9 | 2,5 | |
8 | 1,1 | 9 | 3 |
9 | 5,5,8 | 5 | 3,4 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 23 | 58 | 74 |
G7 | 512 | 592 | 869 |
G6 | 2911
6389
0517 | 8207
2125
4974 | 5206
2110
2061 |
G5 | 5409 | 3385 | 4939 |
G4 | 45268
61099
49278
85738
99571
93870
94737 | 89771
75420
21577
84812
98483
86864
96918 | 06827
87732
07940
78404
24275
87919
40707 |
G3 |
47946
72722 |
55480
24507 |
40869
55335 |
G2 | 03955 | 50778 | 40833 |
G1 | 41764 | 16747 | 21775 |
ĐB | 637925 | 822377 | 433905 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 9 | 7,7 | 4,5,6,7 |
1 | 1,2,7 | 2,8 | 0,9 |
2 | 2,3,5 | 0,5 | 7 |
3 | 7,8 | 2,3,5,9 | |
4 | 6 | 7 | 0 |
5 | 5 | 8 | |
6 | 4,8 | 4 | 1,9,9 |
7 | 0,1,8 | 1,4,7,7,8 | 4,5,5 |
8 | 9 | 0,3,5 | |
9 | 9 | 2 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 81 | 57 | 27 |
G7 | 590 | 734 | 866 |
G6 | 5974
9533
5388 | 3346
6524
6664 | 1893
4338
6936 |
G5 | 3690 | 1757 | 0583 |
G4 | 67860
70570
65178
52720
47394
14738
14307 | 12549
07518
13882
26400
37310
94612
07104 | 81488
23435
49152
00074
56046
49755
34822 |
G3 |
94844
84680 |
42554
96027 |
55700
50547 |
G2 | 08401 | 27448 | 14907 |
G1 | 74098 | 23211 | 52831 |
ĐB | 915430 | 034128 | 830669 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 1,7 | 0,4 | 0,7 |
1 | 0,1,2,8 | ||
2 | 0 | 4,7,8 | 2,7 |
3 | 0,3,8 | 4 | 1,5,6,8 |
4 | 4 | 6,8,9 | 6,7 |
5 | 4,7,7 | 2,5 | |
6 | 0 | 4 | 6,9 |
7 | 0,4,8 | 4 | |
8 | 0,1,8 | 2 | 3,8 |
9 | 0,0,4,8 | 3 |
Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu | |
---|---|---|---|
G8 | 50 | 56 | 95 |
G7 | 272 | 993 | 244 |
G6 | 4377
3051
6707 | 7766
6027
9933 | 8365
7387
5843 |
G5 | 4926 | 8901 | 6451 |
G4 | 36973
97892
44229
08980
37326
31650
53524 | 77369
66706
59980
37526
34014
82502
66126 | 20182
05392
97450
92990
74605
21616
49161 |
G3 |
66957
03300 |
47921
74287 |
73469
63823 |
G2 | 81009 | 05882 | 23009 |
G1 | 30856 | 85053 | 54954 |
ĐB | 234272 | 267171 | 532626 |
Đầu | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
---|---|---|---|
0 | 0,7,9 | 1,2,6 | 5,9 |
1 | 4 | 6 | |
2 | 4,6,6,9 | 1,6,6,7 | 3,6 |
3 | 3 | ||
4 | 3,4 | ||
5 | 0,0,1,6,7 | 3,6 | 0,1,4 |
6 | 6,9 | 1,5,9 | |
7 | 2,2,3,7 | 1 | |
8 | 0 | 0,2,7 | 2,7 |
9 | 2 | 3 | 0,2,5 |
XSMN T3 - Kết quả xổ số miền Nam thứ 3 hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài: Vũng Tàu, Bạc Liêu, Bến Tre. Bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam thứ ba tuần trước, tuần rồi đầy đủ và chính xác nhất
Ngoài ra, mời bạn tham khảo thêm tại: Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số kiến thiết miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 2.000.000.000đ
- Giải nhất có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 30.000.000đ
- Giải nhì có tổng số 1 giải - Mỗi giải trị giá 15.000.000đ
- Giải ba có tổng số 2 giải - Mỗi giải trị giá 10.000.000đ
- Giải tư có tổng số 7 giải - Mỗi giải trị giá 3.000.000đ
- Giải năm có tổng số 10 giải - Mỗi giải trị giá 1.000.000đ
- Giải sáu có tổng số 30 giải - Mỗi giải trị giá 400.000đ
- Giải bảy có tổng số 100 giải - Mỗi giải trị giá 200.000đ
- Giải tám có tổng số 1000 giải - Mỗi giải trị giá 100.000đ
- Giải phụ đặc biệt có tổng số 9 giải - Mỗi giải trị giá 50.000.000đ
- Giải khuyến khích có tổng số 45 giải - Mỗi giải trị giá 6.000.000đ
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm xổ số 3 miền