3 Càng Ăn Ngay Số Đề Tuyệt Mật Soi Cầu TOP 1 Số VIP Ăn Ngay Soi Cầu Tuyệt Mật Cầu VIP Hôm Nay XSMB SXMB xo so mien trung Soi cầu lô MB Dự đoán XSMB XSMN T7 Xổ số miền Nam XSMN chủ nhật
XSMN chủ nhật - Xổ số miền Nam chủ nhật
XSMN » XSMN chủ nhật » XSMN ngày 12-5-2024
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 00 | 36 | 95 |
G7 | 474 | 804 | 901 |
G6 | 2647
0797
6157 | 2550
2129
5133 | 4400
7284
1929 |
G5 | 9910 | 0386 | 5223 |
G4 | 42331
22590
83392
16721
96059
43505
29135 | 62042
25995
23479
14917
07907
80693
92269 | 22228
16211
04594
34530
08717
47073
23945 |
G3 |
14167
98771 |
56329
84171 |
49583
58467 |
G2 | 79958 | 17364 | 54817 |
G1 | 05143 | 10012 | 70574 |
ĐB | 539211 | 741575 | 009572 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 0,5 | 4,7 | 0,1 |
1 | 0,1 | 2,7 | 1,7,7 |
2 | 1 | 9,9 | 3,8,9 |
3 | 1,5 | 3,6 | 0 |
4 | 3,7 | 2 | 5 |
5 | 7,8,9 | 0 | |
6 | 7 | 4,9 | 7 |
7 | 1,4 | 1,5,9 | 2,3,4 |
8 | 6 | 3,4 | |
9 | 0,2,7 | 3,5 | 4,5 |
- Xem ngay Thống kê lô gan miền Nam
- Xem chuyên gia Dự đoán kết quả miền Nam siêu chính xác
- Mời bạn Quay thử kết quả miền Nam để chọn ra cặp số may mắn
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 89 | 73 | 81 |
G7 | 471 | 462 | 071 |
G6 | 1802
4531
0005 | 8656
3229
1842 | 7791
6716
0619 |
G5 | 7204 | 0019 | 0729 |
G4 | 74832
81460
06157
28318
40853
70073
55020 | 70600
85920
22099
21850
97309
65872
69173 | 03690
36668
24818
29385
97498
74126
45674 |
G3 |
31106
89749 |
62470
76671 |
96906
82717 |
G2 | 82609 | 78343 | 42881 |
G1 | 77596 | 44710 | 59969 |
ĐB | 442385 | 879830 | 464482 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,4,5,6,9 | 0,9 | 6 |
1 | 8 | 0,9 | 6,7,8,9 |
2 | 0 | 0,9 | 6,9 |
3 | 1,2 | 0 | |
4 | 9 | 2,3 | |
5 | 3,7 | 0,6 | |
6 | 0 | 2 | 8,9 |
7 | 1,3 | 0,1,2,3,3 | 1,4 |
8 | 5,9 | 1,1,2,5 | |
9 | 6 | 9 | 0,1,8 |
- Xem thêm kết quả Xổ số Mega 6/45
- Xem thêm kết quả Xổ số Power 6/55
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 87 | 43 | 45 |
G7 | 209 | 517 | 385 |
G6 | 2263
0668
1190 | 1011
5697
3104 | 9419
3968
7767 |
G5 | 3277 | 9325 | 3804 |
G4 | 25147
71552
64407
16629
99475
66471
64276 | 70126
13547
07352
12819
90636
61854
37710 | 47234
88428
23559
28890
83511
84330
75588 |
G3 |
42849
89850 |
95887
10040 |
53523
71430 |
G2 | 32202 | 62901 | 19365 |
G1 | 69453 | 36902 | 33160 |
ĐB | 659746 | 508953 | 602561 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,7,9 | 1,2,4 | 4 |
1 | 0,1,7,9 | 1,9 | |
2 | 9 | 5,6 | 3,8 |
3 | 6 | 0,0,4 | |
4 | 6,7,9 | 0,3,7 | 5 |
5 | 0,2,3 | 2,3,4 | 9 |
6 | 3,8 | 0,1,5,7,8 | |
7 | 1,5,6,7 | ||
8 | 7 | 7 | 5,8 |
9 | 0 | 7 | 0 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 93 | 28 | 55 |
G7 | 535 | 908 | 479 |
G6 | 1415
8741
3811 | 6180
1157
5769 | 2453
4322
1306 |
G5 | 0989 | 1680 | 2498 |
G4 | 37497
45392
93158
47943
56844
06824
03766 | 69888
20746
26456
32021
44557
05469
07799 | 54298
13270
90278
98628
96553
75497
73180 |
G3 |
55419
18016 |
89179
32057 |
05091
80815 |
G2 | 73297 | 44914 | 29338 |
G1 | 24201 | 72335 | 72773 |
ĐB | 943309 | 975735 | 371556 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 1,9 | 8 | 6 |
1 | 1,5,6,9 | 4 | 5 |
2 | 4 | 1,8 | 2,8 |
3 | 5 | 5,5 | 8 |
4 | 1,3,4 | 6 | |
5 | 8 | 6,7,7,7 | 3,3,5,6 |
6 | 6 | 9,9 | |
7 | 9 | 0,3,8,9 | |
8 | 9 | 0,0,8 | 0 |
9 | 2,3,7,7 | 9 | 1,7,8,8 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 78 | 91 | 69 |
G7 | 365 | 025 | 430 |
G6 | 6259
7467
5687 | 4282
6649
5678 | 8257
9803
2443 |
G5 | 4570 | 9990 | 4284 |
G4 | 88555
83095
09403
98261
40365
15728
93203 | 70332
18409
17256
13122
05902
28010
31895 | 38574
44245
48870
87723
71693
58307
59692 |
G3 |
45347
53531 |
65687
83161 |
66042
54083 |
G2 | 85963 | 40737 | 31036 |
G1 | 09435 | 60590 | 97301 |
ĐB | 952073 | 655444 | 402478 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 3,3 | 2,9 | 1,3,7 |
1 | 0 | ||
2 | 8 | 2,5 | 3 |
3 | 1,5 | 2,7 | 0,6 |
4 | 7 | 4,9 | 2,3,5 |
5 | 5,9 | 6 | 7 |
6 | 1,3,5,5,7 | 1 | 9 |
7 | 0,3,8 | 8 | 0,4,8 |
8 | 7 | 2,7 | 3,4 |
9 | 5 | 0,0,1,5 | 2,3 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 51 | 22 | 20 |
G7 | 515 | 160 | 240 |
G6 | 2827
0794
0144 | 1423
8788
7110 | 3617
4062
1303 |
G5 | 7621 | 0773 | 2573 |
G4 | 89161
82913
47374
83111
44453
80566
64527 | 18749
90814
13837
09653
90102
75729
08552 | 76443
71727
48113
31320
94754
91950
37220 |
G3 |
33483
12115 |
34922
37415 |
17890
89761 |
G2 | 33875 | 99604 | 00643 |
G1 | 40026 | 09521 | 04717 |
ĐB | 388389 | 097473 | 535569 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,4 | 3 | |
1 | 1,3,5,5 | 0,4,5 | 3,7,7 |
2 | 1,6,7,7 | 1,2,2,3,9 | 0,0,0,7 |
3 | 7 | ||
4 | 4 | 9 | 0,3,3 |
5 | 1,3 | 2,3 | 0,4 |
6 | 1,6 | 0 | 1,2,9 |
7 | 4,5 | 3,3 | 3 |
8 | 3,9 | 8 | |
9 | 4 | 0 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 | 51 | 68 | 83 |
G7 | 805 | 108 | 806 |
G6 | 6323
0808
8538 | 6565
7210
2376 | 3008
1451
1399 |
G5 | 0393 | 6999 | 4659 |
G4 | 41375
05571
74635
88530
57943
56594
27002 | 34692
67729
38543
94555
30005
93620
39472 | 47667
12951
18384
03317
47157
78019
44199 |
G3 |
25584
10494 |
41189
12646 |
06396
64197 |
G2 | 45902 | 46910 | 65562 |
G1 | 92299 | 88222 | 25042 |
ĐB | 237298 | 540769 | 721159 |
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 2,2,5,8 | 5,8 | 6,8 |
1 | 0,0 | 7,9 | |
2 | 3 | 0,2,9 | |
3 | 0,5,8 | ||
4 | 3 | 3,6 | 2 |
5 | 1 | 5 | 1,1,7,9,9 |
6 | 5,8,9 | 2,7 | |
7 | 1,5 | 2,6 | |
8 | 4 | 9 | 3,4 |
9 | 3,4,4,8,9 | 2,9 | 6,7,9,9 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả xổ số miền Nam chủ nhật hàng tuần trực tiếp lúc 16h10 từ trường quay 3 đài: Tiền Giang, Kiên Giang, Đà Lạt. Tại đây bạn có thể xem kết quả xổ số miền Nam chủ nhật tuần rồi, tuần trước đầy đủ và chính xác nhất
Ngoài ra, mời bạn tham khảo thêm Dự đoán MN
1. Cơ cấu giải thưởng xổ số miền Nam mới nhất (Loại vé 10.000đ 6 chữ số)
- Giải Đặc biệt: trị giá 2.000.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhất: trị giá 30.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải nhì: trị giá 15.000.000đ – Số lượng giải: 1
- Giải ba: trị giá 10.000.000đ – Số lượng giải: 2
- Giải tư: trị giá 3.000.000đ – Số lượng giải: 07
- Giải năm: trị giá 1.000.000đ – Số lượng giải: 10
- Giải sáu: trị giá 400.000đ – Số lượng giải: 30
- Giải bảy: trị giá 200.000đ – Số lượng giải: 100
- Giải tám: trị giá 100.000đ – Số lượng giải: 1000
- Giải phụ đặc biệt: trị giá 50.000.000đ – Số lượng giải: 9
- Giải khuyến khích: trị giá 6.000.000đ – Số lượng giải: 45
Lưu ý, vé trùng nhiều giải được lĩnh đủ giá trị các giải.
Xem thêm Xổ số 3 miền