Kết quả xổ số miền Trung 30 ngày liên tiếp
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 56 | 33 | 53 |
G7 | 356 | 001 | 868 |
G6 | 5523
8800
4872 | 4315
6049
7073 | 9249
8649
5274 |
G5 | 6066 | 6363 | 1492 |
G4 | 00875
72944
15426
45424
37476
63152
80669 | 15651
23472
18971
32059
74188
16948
72413 | 34502
13226
60662
35486
00492
29885
61608 |
G3 | 79283
03641 | 98484
00370 | 61783
14335 |
G2 | 18448 | 91501 | 71855 |
G1 | 58606 | 29794 | 37910 |
ĐB | 229333 | 810920 | 843919 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,6 | 1,1 | 2,8 |
1 | 3,5 | 0,9 | |
2 | 3,4,6 | 0 | 6 |
3 | 3 | 3 | 5 |
4 | 1,4,8 | 8,9 | 9,9 |
5 | 2,6,6 | 1,9 | 3,5 |
6 | 6,9 | 3 | 2,8 |
7 | 2,5,6 | 0,1,2,3 | 4 |
8 | 3 | 4,8 | 3,5,6 |
9 | 4 | 2,2 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 20 | 00 |
G7 | 286 | 682 |
G6 | 9029
2752
6653 | 5479
5582
9976 |
G5 | 3666 | 3127 |
G4 | 61936
97667
86427
50922
31968
47057
56226 | 15214
15989
09343
44446
81217
36222
08386 |
G3 | 51202
34118 | 92375
59315 |
G2 | 97831 | 14039 |
G1 | 99354 | 08006 |
ĐB | 421752 | 861225 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 2 | 0,6 |
1 | 8 | 4,5,7 |
2 | 0,2,6,7,9 | 2,5,7 |
3 | 1,6 | 9 |
4 | 3,6 | |
5 | 2,2,3,4,7 | |
6 | 6,7,8 | |
7 | 5,6,9 | |
8 | 6 | 2,2,6,9 |
9 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 89 | 53 |
G7 | 838 | 101 |
G6 | 5436
9078
2636 | 0696
4911
3293 |
G5 | 2682 | 8793 |
G4 | 15372
85541
13957
13110
23371
62502
44662 | 05325
90626
45067
93999
97499
58141
73736 |
G3 | 19471
44104 | 53518
21677 |
G2 | 35452 | 46185 |
G1 | 87066 | 04371 |
ĐB | 929509 | 551652 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 2,4,9 | 1 |
1 | 0 | 1,8 |
2 | 5,6 | |
3 | 6,6,8 | 6 |
4 | 1 | 1 |
5 | 2,7 | 2,3 |
6 | 2,6 | 7 |
7 | 1,1,2,8 | 1,7 |
8 | 2,9 | 5 |
9 | 3,3,6,9,9 |
Thừa Thiên Huế | Phú Yên | |
---|---|---|
G8 | 55 | 97 |
G7 | 407 | 354 |
G6 | 4297
4184
8988 | 1784
1763
5820 |
G5 | 7379 | 1102 |
G4 | 98980
81357
70272
88941
42974
56165
31277 | 35335
94493
05715
65211
49249
05252
01946 |
G3 | 39837
47361 | 15224
19334 |
G2 | 87666 | 29191 |
G1 | 84587 | 65390 |
ĐB | 941762 | 011632 |
Đầu | Thừa Thiên Huế | Phú Yên |
---|---|---|
0 | 7 | 2 |
1 | 1,5 | |
2 | 0,4 | |
3 | 7 | 2,4,5 |
4 | 1 | 6,9 |
5 | 5,7 | 2,4 |
6 | 1,2,5,6 | 3 |
7 | 2,4,7,9 | |
8 | 0,4,7,8 | 4 |
9 | 7 | 0,1,3,7 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế | |
---|---|---|---|
G8 | 42 | 23 | 80 |
G7 | 422 | 225 | 500 |
G6 | 6759
1156
1636 | 1667
5119
8554 | 3517
2598
9571 |
G5 | 4966 | 1904 | 1009 |
G4 | 83982
69176
08056
29710
45718
19143
64764 | 02390
77922
21454
56238
52626
53205
53532 | 95372
93800
49646
75312
23986
16313
08074 |
G3 | 41565
29865 | 15442
17891 | 15218
85265 |
G2 | 76408 | 56286 | 36444 |
G1 | 39521 | 12096 | 31072 |
ĐB | 293762 | 756179 | 643774 |
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Thừa Thiên Huế |
---|---|---|---|
0 | 8 | 4,5 | 0,0,9 |
1 | 0,8 | 9 | 2,3,7,8 |
2 | 1,2 | 2,3,5,6 | |
3 | 6 | 2,8 | |
4 | 2,3 | 2 | 4,6 |
5 | 6,6,9 | 4,4 | |
6 | 2,4,5,5,6 | 7 | 5 |
7 | 6 | 9 | 1,2,2,4,4 |
8 | 2 | 6 | 0,6 |
9 | 0,1,6 | 8 |
Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông | |
---|---|---|---|
G8 | 16 | 05 | 50 |
G7 | 530 | 391 | 050 |
G6 | 3005
0804
3434 | 2222
7260
4696 | 0933
6907
1338 |
G5 | 1484 | 9885 | 8302 |
G4 | 36562
22409
17261
21231
90419
47100
66055 | 42129
24356
63247
18468
06036
16613
55754 | 47260
61719
45636
88884
69092
60015
66053 |
G3 | 07302
87478 | 31787
70402 | 08739
29967 |
G2 | 91940 | 33375 | 07775 |
G1 | 25130 | 02078 | 87716 |
ĐB | 377478 | 995138 | 796887 |
Đầu | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắc Nông |
---|---|---|---|
0 | 0,2,4,5,9 | 2,5 | 2,7 |
1 | 6,9 | 3 | 5,6,9 |
2 | 2,9 | ||
3 | 0,0,1,4 | 6,8 | 3,6,8,9 |
4 | 0 | 7 | |
5 | 5 | 4,6 | 0,0,3 |
6 | 1,2 | 0,8 | 0,7 |
7 | 8,8 | 5,8 | 5 |
8 | 4 | 5,7 | 4,7 |
9 | 1,6 | 2 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 | 30 | 68 |
G7 | 606 | 183 |
G6 | 2250
3579
0272 | 0741
1034
8006 |
G5 | 1064 | 3109 |
G4 | 69193
99773
27652
10699
37629
43936
84432 | 85886
05759
13080
15525
26576
88259
06056 |
G3 | 13160
86203 | 48617
24844 |
G2 | 61433 | 37606 |
G1 | 30685 | 81486 |
ĐB | 633242 | 835554 |
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 3,6 | 6,6,9 |
1 | 7 | |
2 | 9 | 5 |
3 | 0,2,3,6 | 4 |
4 | 2 | 1,4 |
5 | 0,2 | 4,6,9,9 |
6 | 0,4 | 8 |
7 | 2,3,9 | 6 |
8 | 5 | 0,3,6,6 |
9 | 3,9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 | 37 | 96 | 14 |
G7 | 833 | 110 | 527 |
G6 | 9910
0909
0857 | 2414
7327
1503 | 5404
1700
1800 |
G5 | 3793 | 4986 | 6803 |
G4 | 24812
01274
56360
16754
69700
66163
34906 | 14351
50162
07428
52648
43297
22802
60751 | 12815
16997
12581
53627
67846
92492
23085 |
G3 | 88414
01286 | 61611
65958 | 51368
54267 |
G2 | 23277 | 94889 | 28471 |
G1 | 88904 | 57925 | 90900 |
ĐB | 051442 | 827848 | 592097 |
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 0,4,6,9 | 2,3 | 0,0,0,3,4 |
1 | 0,2,4 | 0,1,4 | 4,5 |
2 | 5,7,8 | 7,7 | |
3 | 3,7 | ||
4 | 2 | 8,8 | 6 |
5 | 4,7 | 1,1,8 | |
6 | 0,3 | 2 | 7,8 |
7 | 4,7 | 1 | |
8 | 6 | 6,9 | 1,5 |
9 | 3 | 6,7 | 2,7,7 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 | 93 | 23 |
G7 | 285 | 803 |
G6 | 6020
0669
5199 | 7080
8393
4653 |
G5 | 1962 | 3755 |
G4 | 97373
68771
02651
93634
09607
03432
44498 | 84856
29929
45998
44405
39904
31729
76944 |
G3 | 76421
27496 | 02666
16854 |
G2 | 25831 | 96078 |
G1 | 93640 | 85209 |
ĐB | 762242 | 136971 |
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 7 | 3,4,5,9 |
1 | ||
2 | 0,1 | 3,9,9 |
3 | 1,2,4 | |
4 | 0,2 | 4 |
5 | 1 | 3,4,5,6 |
6 | 2,9 | 6 |
7 | 1,3 | 1,8 |
8 | 5 | 0 |
9 | 3,6,8,9 | 3,8 |
Đắc Lắc | Quảng Nam | |
---|---|---|
G8 | 71 | 11 |
G7 | 748 | 505 |
G6 | 3133
4818
3417 | 6994
3283
2190 |
G5 | 4703 | 6218 |
G4 | 10608
17257
72774
29048
54117
56401
47406 | 85544
84251
37910
49981
81130
10304
92204 |
G3 | 78850
35802 | 44768
80111 |
G2 | 84414 | 70480 |
G1 | 96522 | 23655 |
ĐB | 138194 | 951755 |
Đầu | Đắc Lắc | Quảng Nam |
---|---|---|
0 | 1,2,3,6,8 | 4,4,5 |
1 | 4,7,7,8 | 0,1,1,8 |
2 | 2 | |
3 | 3 | 0 |
4 | 8,8 | 4 |
5 | 0,7 | 1,5,5 |
6 | 8 | |
7 | 1,4 | |
8 | 0,1,3 | |
9 | 4 | 0,4 |
- Xem thêm kết quả XSMT nhanh nhất Việt Nam
- Xem các cao thủ dự đoán XSMT
- Xem thêm thống kê lô gan miền Trung
- Xem thêm quay thử XSMT
Sổ kết quả XSMT 30 ngày gần đây nhất có công dụng gì?
Với những tay chơi muốn chạy đường dài, tìm kiếm vận may trong lối chơi Xổ số miền Trung này thì chắc chắn không thể bỏ qua quá trình nghiên cứu, phân tích KQXSMT 30 ngày liên tiếp.
Đây là công cụ giúp người chơi nghiên cứu cực kỳ hữu ích mà các tay chơi không thể bỏ qua. Tại đây bạn có thể xác định quy luật các bộ số về trong ngày, từ đó chọn cầu dễ dàng hơn.
Tra cứu kết quả xổ số miền Trung 30 ngày ở đâu?
Tất cả các thông tin này đều được chúng tôi chia sẻ miễn phí mỗi ngày. Để theo dõi bạn chỉ cần chọn mục “Sổ kết quả” sau đó chọn “XSMT 30 ngày”. Kết quả sẻ tự động hiển thị trên màn hình cho người chơi thuận tiện theo dõi chỉ sau vài giây đồng hồ.
Bên cạnh đó người chơi cũng có thể lựa chọn các mục “đầy đủ”, “2 số” hoặc “3 số” tùy cách bạn muốn theo dõi kết quả miền Trung 30 ngày thế nào một cách phù hợp nhất.
Tham khảo thêm: Dự đoán MT